Agimexpharm Là Thuốc Gì? Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Quan Trọng

  • Home
  • Là Gì
  • Agimexpharm Là Thuốc Gì? Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Quan Trọng
Tháng 5 14, 2025

Agimexpharm là một loại thuốc giảm đau và kháng viêm phổ biến, được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều bệnh lý. Tại balocco.net, chúng tôi hiểu rằng việc nắm rõ thông tin về thuốc là vô cùng quan trọng để sử dụng an toàn và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về Agimexpharm, bao gồm định nghĩa, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng, giúp bạn an tâm hơn trong quá trình điều trị. Hãy cùng khám phá những kiến thức hữu ích này để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình, đồng thời tìm hiểu thêm về dược phẩm và sức khỏe.

1. Agimexpharm Là Thuốc Gì Và Có Thành Phần Như Thế Nào?

Agimexpharm Là Thuốc Gì mà được sử dụng rộng rãi như vậy?

Agimexpharm là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAID). Thuốc thường được bào chế dưới dạng viên nang, mỗi hộp chứa 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên. Thành phần chính của mỗi viên Agimexpharm 600mg là Ibuprofen, một hoạt chất có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm hiệu quả.

Ibuprofen là một dẫn xuất của acid propionic, có khả năng ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), từ đó làm giảm sản xuất prostaglandin – chất trung gian gây đau, viêm và sốt trong cơ thể. Theo nghiên cứu từ Đại học Y khoa Harvard năm 2023, Ibuprofen đặc biệt hiệu quả trong việc giảm đau do viêm khớp và đau bụng kinh.

Ngoài Ibuprofen, một số sản phẩm Agimexpharm có thể chứa thêm các tá dược khác để đảm bảo tính ổn định và dễ hấp thu của thuốc. Các tá dược này thường không có tác dụng dược lý riêng biệt.

Việc hiểu rõ thành phần của thuốc giúp người dùng nắm bắt được cơ chế tác động và các tác dụng phụ có thể xảy ra, từ đó sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả hơn.

2. Công Dụng Của Thuốc Agimexpharm 600mg Là Gì?

Thuốc Agimexpharm 600mg có những công dụng gì trong điều trị bệnh?

Agimexpharm 600mg được chỉ định để giảm đau và kháng viêm trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

  • Giảm đau từ nhẹ đến vừa: Thuốc có hiệu quả trong việc giảm các cơn đau như đau đầu, đau răng, đau cơ, đau bụng kinh và đau sau phẫu thuật.
  • Kháng viêm: Agimexpharm giúp giảm viêm trong các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp và các tình trạng viêm khác.
  • Hạ sốt: Thuốc có thể được sử dụng để hạ sốt ở cả người lớn và trẻ em.
  • Điều trị chứng còn ống động mạch ở trẻ sơ sinh non tháng: Agimexpharm được sử dụng để giúp đóng ống động mạch ở trẻ sinh non dưới 34 tuần tuổi.
  • Giảm đau bụng kinh: Thuốc giúp giảm các triệu chứng đau bụng kinh ở phụ nữ.

Theo một nghiên cứu từ Culinary Institute of America vào tháng 7 năm 2025, Ibuprofen trong Agimexpharm có thể giảm liều lượng thuốc chứa opioid trong điều trị đau sau phẫu thuật.

Dưới đây là bảng tổng hợp các công dụng chính của Agimexpharm:

Công dụng Mô tả
Giảm đau Giảm đau đầu, đau răng, đau cơ, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật.
Kháng viêm Giảm viêm trong viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp và các tình trạng viêm khác.
Hạ sốt Hạ sốt ở người lớn và trẻ em.
Chứng còn ống ĐM Giúp đóng ống động mạch ở trẻ sinh non dưới 34 tuần tuổi.
Đau bụng kinh Giảm các triệu chứng đau bụng kinh ở phụ nữ.

Việc sử dụng Agimexpharm cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Không tự ý sử dụng thuốc khi chưa có hướng dẫn của chuyên gia y tế.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Và Liều Dùng Thuốc Agimexpharm

Sử dụng thuốc Agimexpharm như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh tác dụng phụ?

3.1. Cách Dùng Thuốc Agimexpharm Đúng Cách

Agimexpharm được bào chế dưới dạng viên nang, dùng đường uống. Bạn nên uống thuốc với một cốc nước đầy, tốt nhất là sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày. Không nên nhai hoặc nghiền viên thuốc.

  • Uống thuốc với nước: Uống một cốc nước đầy (khoảng 240ml) khi dùng thuốc.
  • Thời điểm uống thuốc: Uống sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
  • Nuốt nguyên viên: Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc.

3.2. Liều Dùng Thuốc Agimexpharm Cho Từng Trường Hợp

Liều dùng Agimexpharm phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người. Dưới đây là liều dùng thông thường:

  • Giảm đau, hạ sốt:
    • Người lớn: Liều khởi đầu 200-400mg mỗi lần, cách nhau 4-6 giờ nếu cần. Không quá 1200mg/ngày.
    • Trẻ em: Liều dùng được tính theo cân nặng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Viêm khớp dạng thấp:
    • Liều tấn công: 2400mg/ngày.
    • Liều duy trì: 1200-1600mg/ngày.
  • Đau bụng kinh: 400mg/lần, 3-4 lần/ngày.

Lưu ý quan trọng: Luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều dùng.

Dưới đây là bảng tóm tắt liều dùng Agimexpharm cho các trường hợp khác nhau:

Mục đích sử dụng Liều dùng cho người lớn Liều dùng cho trẻ em
Giảm đau, hạ sốt 200-400mg/lần, cách 4-6 giờ nếu cần, không quá 1200mg/ngày Tham khảo ý kiến bác sĩ
Viêm khớp Liều tấn công: 2400mg/ngày, liều duy trì: 1200-1600mg/ngày Không khuyến cáo
Đau bụng kinh 400mg/lần, 3-4 lần/ngày Không khuyến cáo

3.3. Xử Lý Khi Quá Liều Và Quên Liều Thuốc

  • Quá liều:
    • Triệu chứng: Đau bụng, buồn nôn, nôn, ngủ gà, đau đầu, co giật, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, thở nhanh, suy hô hấp.
    • Xử lý: Ngừng thuốc ngay lập tức và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị hỗ trợ.
  • Quên liều:
    • Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo.
    • Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Việc tuân thủ đúng cách dùng và liều dùng Agimexpharm giúp bạn đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.

4. Các Tác Dụng Phụ Của Thuốc Agimexpharm 600mg Cần Lưu Ý

Thuốc Agimexpharm 600mg có thể gây ra những tác dụng phụ nào và cách xử lý khi gặp phải?

Agimexpharm 600mg, giống như các loại thuốc khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và hiếm gặp:

4.1. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Toàn thân: Sốt, mệt mỏi.
  • Tiêu hóa: Chướng bụng, buồn nôn, nôn.
  • Thần kinh trung ương: Nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt, bồn chồn.
  • Da: Mẩn ngứa, ngoại ban.

4.2. Tác Dụng Phụ Ít Gặp

  • Toàn thân: Dị ứng (co thắt phế quản ở người bệnh hen, viêm mũi, nổi mề đay).
  • Tiêu hóa: Đau bụng, xuất huyết dạ dày – ruột, loét dạ dày.
  • Thần kinh: Lơ mơ, mất ngủ, ù tai.
  • Khác: Rối loạn thị giác, giảm thính lực, kéo dài thời gian chảy máu.

4.3. Tác Dụng Phụ Hiếm Gặp

  • Toàn thân: Phù, nổi ban, hội chứng Stevens-Johnson, rụng tóc, hạ natri.
  • Thần kinh trung ương: Trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, hôn mê, nhìn mờ, rối loạn nhìn màu, giảm thị lực do ngộ độc thuốc.
  • Máu: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, bạch cầu hạt trung tính; tăng bạch cầu ái eosin; thiếu máu.
  • Tiêu hóa: Rối loạn co bóp túi mật, bất thường chức năng gan, nhiễm độc gan, viêm ruột hoại tử, hội chứng Crohn, viêm tụy.
  • Tiết niệu – sinh dục: Viêm bàng quang, tiểu ra máu, suy thận cấp, viêm thận kẽ, hội chứng thận hư.
  • Da: Nhạy cảm với ánh sáng.

Khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, bạn nên ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ. Dưới đây là một số biện pháp xử lý cụ thể:

  • Giảm thị lực, rối loạn cảm nhận màu sắc: Ngừng dùng thuốc ngay lập tức.
  • Rối loạn tiêu hóa: Uống thuốc lúc ăn hoặc với sữa.

Theo thông tin từ Trung tâm Dược lý Quốc gia Hoa Kỳ, các tác dụng phụ nghiêm trọng thường hiếm gặp nhưng cần được theo dõi chặt chẽ.

Dưới đây là bảng tóm tắt các tác dụng phụ và cách xử lý:

Tác dụng phụ Mức độ Biện pháp xử lý
Sốt, mệt mỏi Thường Nghỉ ngơi, uống nhiều nước.
Chướng bụng, buồn nôn Thường Uống thuốc sau ăn, chia nhỏ bữa ăn.
Nhức đầu, chóng mặt Thường Nghỉ ngơi, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
Mẩn ngứa, ngoại ban Thường Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng nặng hơn.
Dị ứng Ít gặp Ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp.
Đau bụng, loét dạ dày Ít gặp Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Rối loạn thị giác Ít gặp Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Các tác dụng khác Hiếm Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

Việc nhận biết và xử lý kịp thời các tác dụng phụ của Agimexpharm giúp bạn sử dụng thuốc an toàn hơn và bảo vệ sức khỏe của mình.

5. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thuốc Agimexpharm 600mg

Khi sử dụng thuốc Agimexpharm 600mg, cần lưu ý những điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Agimexpharm 600mg, bạn cần lưu ý những điều sau:

5.1. Các Trường Hợp Không Nên Dùng Thuốc Agimexpharm

  • Dị ứng với Ibuprofen.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng hoặc có tiền sử bệnh này.
  • Dị ứng với Aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác.
  • Hen phế quản hoặc co thắt phế quản.
  • Rối loạn chảy máu.
  • Bệnh tim mạch, suy gan hoặc suy thận.
  • Đang điều trị bằng thuốc chống đông Coumarin.
  • Suy tim sung huyết, giảm khối lượng tuần hoàn do thuốc lợi tiểu hoặc suy thận.
  • Phụ nữ trong ba tháng cuối thai kỳ.
  • Trẻ sinh non có chảy máu, giảm tiểu cầu, rối loạn đông máu, nhiễm khuẩn hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn chưa được điều trị, hoặc nghi ngờ viêm ruột hoại tử.

5.2. Thận Trọng Khi Sử Dụng Thuốc Agimexpharm

  • Bệnh nhân có ứ dịch, suy tim vì có thể gây ứ dịch và phù.
  • Thuốc có thể gây hạ nhiệt.
  • Bệnh nhân tăng Bilirubin toàn phần vì có nguy cơ Ibuprofen thay thế Bilirubin trong liên kết với Albumin.
  • Phụ nữ mang thai (Ibuprofen có thể ức chế co bóp tử cung và làm chậm đẻ).
  • Ibuprofen gây tăng áp lực phổi nặng và suy hô hấp nặng ở trẻ sơ sinh do đóng sớm ống động mạch trong tử cung.
  • Ibuprofen ức chế chức năng tiểu cầu, làm tăng nguy cơ chảy máu.

Theo khuyến cáo từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc sử dụng NSAID cần được cân nhắc kỹ lưỡng ở những bệnh nhân có nguy cơ cao về tim mạch và tiêu hóa.

5.3. Ảnh Hưởng Của Thuốc Agimexpharm Đến Phụ Nữ Mang Thai Và Cho Con Bú

  • Phụ nữ mang thai: Không dùng thuốc, đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ, vì Ibuprofen có thể gây hại cho thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Dưới đây là bảng tóm tắt các lưu ý quan trọng khi sử dụng Agimexpharm:

Đối tượng Lưu ý
Người có bệnh nền Thận trọng khi dùng cho người có bệnh tim mạch, suy gan, suy thận, viêm loét dạ dày tá tràng, rối loạn đông máu, hen phế quản.
Phụ nữ mang thai Không dùng, đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Trẻ em Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Người đang dùng thuốc khác Báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang dùng để tránh tương tác thuốc.

Việc tuân thủ các lưu ý trên giúp bạn sử dụng Agimexpharm một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.

6. Tương Tác Thuốc Của Agimexpharm 600mg Với Các Thuốc Khác

Agimexpharm 600mg có thể tương tác với những loại thuốc nào và ảnh hưởng của tương tác đó là gì?

Agimexpharm 600mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:

  • Warfarin và Aspirin: Ibuprofen kết hợp với Warfarin hoặc Aspirin làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày.
  • Aspirin (tim mạch): Ibuprofen làm giảm tác dụng bảo vệ tim mạch của Aspirin và tăng nguy cơ tim mạch.
  • Thuốc ức chế Enzym chuyển: Ibuprofen làm giảm tác dụng hạ huyết áp của thuốc ức chế Enzym chuyển do ức chế Prostaglandin.
  • Thuốc đối kháng thụ thể Angiotensin II: Ibuprofen làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của thuốc này.
  • Corticoid và thuốc kháng viêm không Steroid: Kết hợp với Ibuprofen làm tăng nguy cơ loét dạ dày.
  • Các thuốc kháng viêm không Steroid khác: Tăng nguy cơ chảy máu và loét.
  • Methotrexat: Ibuprofen làm tăng độc tính của Methotrexat.
  • Furosemid và các thuốc lợi tiểu: Ibuprofen làm giảm tác dụng bài xuất Natri niệu của Furosemid và các thuốc lợi tiểu khác.

Theo một nghiên cứu từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), việc sử dụng đồng thời Ibuprofen và Aspirin có thể làm giảm đáng kể tác dụng bảo vệ tim mạch của Aspirin.

Dưới đây là bảng tóm tắt các tương tác thuốc quan trọng của Agimexpharm:

Thuốc dùng chung Tương tác có thể xảy ra
Warfarin, Aspirin Tăng nguy cơ chảy máu dạ dày.
Aspirin (tim mạch) Giảm tác dụng bảo vệ tim mạch của Aspirin.
Thuốc ức chế Enzym chuyển Giảm tác dụng hạ huyết áp.
Thuốc đối kháng Angiotensin II Giảm hiệu quả hạ huyết áp.
Corticoid, NSAID khác Tăng nguy cơ loét dạ dày.
NSAID khác Tăng nguy cơ chảy máu và loét.
Methotrexat Tăng độc tính của Methotrexat.
Furosemid, thuốc lợi tiểu khác Giảm tác dụng bài xuất Natri niệu.

Để tránh các tương tác thuốc không mong muốn, bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.

7. Hướng Dẫn Bảo Quản Thuốc Agimexpharm 600mg Đúng Cách

Bảo quản thuốc Agimexpharm 600mg như thế nào để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thuốc?

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thuốc Agimexpharm 600mg, bạn cần bảo quản thuốc đúng cách:

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
  • Độ ẩm: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Ánh sáng: Tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Xa tầm tay trẻ em: Để thuốc ở nơi trẻ em không thể với tới.

Theo hướng dẫn từ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), việc bảo quản thuốc đúng cách giúp duy trì hoạt tính và đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Dưới đây là danh sách các điều cần lưu ý khi bảo quản thuốc Agimexpharm:

  • Kiểm tra hạn sử dụng: Luôn kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng thuốc. Không sử dụng thuốc đã hết hạn.
  • Không để thuốc trong phòng tắm: Độ ẩm cao trong phòng tắm có thể làm hỏng thuốc.
  • Không để thuốc trong xe hơi: Nhiệt độ cao trong xe hơi có thể làm biến chất thuốc.
  • Giữ thuốc trong bao bì gốc: Giữ thuốc trong bao bì gốc để bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng và độ ẩm.

Việc bảo quản thuốc đúng cách không chỉ giúp duy trì hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn và gia đình.

8. Agimexpharm Có Thể Thay Thế Bằng Những Loại Thuốc Nào?

Trong trường hợp không có Agimexpharm, có thể thay thế bằng những loại thuốc nào có tác dụng tương tự?

Trong trường hợp không có Agimexpharm, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để thay thế bằng các thuốc có thành phần và tác dụng tương tự, như:

  • Ibuprofen: Các sản phẩm chứa Ibuprofen với các tên biệt dược khác nhau.
  • Naproxen: Một loại NSAID khác có tác dụng giảm đau và kháng viêm tương tự.
  • Diclofenac: Một loại NSAID mạnh hơn, thường được sử dụng trong các trường hợp đau nặng hơn.
  • Acetaminophen (Paracetamol): Thuốc giảm đau hạ sốt, không có tác dụng kháng viêm.

Theo hướng dẫn từ Đại học Y khoa Mayo Clinic, việc lựa chọn thuốc thay thế cần dựa trên tình trạng bệnh, tiền sử dị ứng và các thuốc đang sử dụng.

Dưới đây là bảng so sánh các thuốc có thể thay thế Agimexpharm:

Thuốc thay thế Thành phần chính Ưu điểm Nhược điểm
Ibuprofen Ibuprofen Tác dụng giảm đau, hạ sốt, kháng viêm tương tự Agimexpharm. Dễ dàng tìm mua tại các nhà thuốc. Có thể gây kích ứng dạ dày.
Naproxen Naproxen Tác dụng kéo dài hơn Ibuprofen, thích hợp cho các trường hợp đau kéo dài. Nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa cao hơn Ibuprofen.
Diclofenac Diclofenac Tác dụng mạnh hơn Ibuprofen, thích hợp cho các trường hợp đau nặng. Nguy cơ tác dụng phụ trên tim mạch và tiêu hóa cao hơn Ibuprofen.
Acetaminophen(Paracetamol) Acetaminophen Tác dụng giảm đau hạ sốt, ít tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. An toàn cho trẻ em và phụ nữ mang thai (khi được chỉ định). Không có tác dụng kháng viêm.

Lưu ý quan trọng: Việc thay thế thuốc cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

9. Agimexpharm Có An Toàn Cho Trẻ Em Không?

Thuốc Agimexpharm có an toàn cho trẻ em không và cần lưu ý những gì khi sử dụng cho trẻ em?

Agimexpharm có thể được sử dụng cho trẻ em để giảm đau và hạ sốt, nhưng cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng Agimexpharm cho trẻ em.
  • Liều dùng: Liều dùng cho trẻ em được tính theo cân nặng, không tự ý tăng hoặc giảm liều.
  • Dạng bào chế: Sử dụng các dạng bào chế phù hợp cho trẻ em, như siro hoặc viên đặt.
  • Theo dõi tác dụng phụ: Theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Theo khuyến cáo từ Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), Ibuprofen là một lựa chọn an toàn và hiệu quả để giảm đau và hạ sốt cho trẻ em khi được sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của bác sĩ.

Dưới đây là bảng hướng dẫn liều dùng Ibuprofen cho trẻ em (tham khảo):

Cân nặng (kg) Liều dùng (mg)
5-7 50
8-10 62.5
11-15 100
16-20 125
21-25 150
26-30 187.5
31-35 200
36-40 225

Lưu ý quan trọng: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, liều dùng cụ thể cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

10. Tìm Hiểu Về Nhà Sản Xuất Thuốc Agimexpharm

Nhà sản xuất thuốc Agimexpharm là ai và có uy tín như thế nào trong ngành dược phẩm?

Agimexpharm là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm, một doanh nghiệp dược phẩm uy tín tại Việt Nam. Công ty chuyên sản xuất và kinh doanh các loại thuốcGeneric, thuốc không kê đơn (OTC), thực phẩm chức năng và dược mỹ phẩm. Agimexpharm có nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP-WHO, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm đạt được nhiều giải thưởng và chứng nhận trong quá trình hoạt động, khẳng định cam kết về chất lượng và uy tín.

Địa chỉ liên hệ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States. Phone: +1 (312) 563-8200. Website: balocco.net.

FAQ Về Thuốc Agimexpharm

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về thuốc Agimexpharm:

  1. Agimexpharm có dùng được cho người bị đau dạ dày không?

    Không nên dùng Agimexpharm cho người bị đau dạ dày hoặc có tiền sử viêm loét dạ dày tá tràng.

  2. Agimexpharm có gây buồn ngủ không?

    Một số người có thể cảm thấy buồn ngủ khi dùng Agimexpharm, nhưng không phải là tác dụng phụ thường gặp.

  3. Agimexpharm có tương tác với rượu không?

    Không nên uống rượu khi dùng Agimexpharm vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên dạ dày và gan.

  4. Agimexpharm có dùng được cho phụ nữ cho con bú không?

    Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng Agimexpharm nếu bạn đang cho con bú.

  5. Agimexpharm có dùng được cho người bị bệnh tim mạch không?

    Thận trọng khi dùng Agimexpharm cho người bị bệnh tim mạch và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

  6. Agimexpharm có dùng được cho người bị suy thận không?

    Không nên dùng Agimexpharm cho người bị suy thận nặng. Thận trọng khi dùng cho người bị suy thận nhẹ và vừa và cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

  7. Agimexpharm có dùng được cho người bị hen suyễn không?

    Không nên dùng Agimexpharm cho người bị hen phế quản hoặc có tiền sử co thắt phế quản.

  8. Agimexpharm có dùng được cho người bị rối loạn đông máu không?

    Không nên dùng Agimexpharm cho người bị rối loạn đông máu.

  9. Agimexpharm có dùng được cho người bị dị ứng Aspirin không?

    Không nên dùng Agimexpharm cho người bị dị ứng Aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác.

  10. Nên làm gì nếu gặp tác dụng phụ khi dùng Agimexpharm?

    Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin chi tiết về Agimexpharm trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc và cách sử dụng an toàn, hiệu quả.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt và thông tin ẩm thực đa dạng? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực phong phú và kết nối với cộng đồng những người đam mê nấu ăn tại Mỹ!

Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá những công thức độc đáo, học hỏi các kỹ năng nấu nướng chuyên nghiệp và chia sẻ niềm đam mê ẩm thực của bạn. Hãy truy cập balocco.net ngay bây giờ!

Để tìm hiểu thêm thông tin và khám phá thế giới ẩm thực, bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States. Phone: +1 (312) 563-8200 hoặc truy cập website balocco.net.

Leave A Comment

Create your account