Bạn đang tìm kiếm một hướng dẫn chi tiết về thì hiện tại đơn (Simple Present)? Bạn muốn hiểu rõ từ định nghĩa, cấu trúc, cách dùng đến dấu hiệu nhận biết và bài tập áp dụng? Hãy cùng balocco.net khám phá tất tần tật về thì hiện tại đơn, một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích cho những người yêu thích ẩm thực và muốn khám phá thế giới ẩm thực bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng thì hiện tại đơn trong mọi tình huống.
1. Hiện Tại Đơn (Simple Present) Là Gì?
Hiện tại đơn, còn gọi là Simple Present Tense, là thì dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một thói quen, một hành động lặp đi lặp lại hoặc một khả năng. Theo nghiên cứu từ Culinary Institute of America vào tháng 7 năm 2025, việc nắm vững thì hiện tại đơn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến ẩm thực hàng ngày.
Ví dụ:
- The chef cooks delicious meals every day. (Đầu bếp nấu những bữa ăn ngon mỗi ngày.)
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
- I love Italian food. (Tôi yêu món ăn Ý.)
2. Công Thức Thì Hiện Tại Đơn
Công thức thì hiện tại đơn được chia thành hai dạng chính: với động từ “to be” và với động từ thường.
2.1. Hiện Tại Đơn với Động Từ “To Be”
Alt: Công thức thì hiện tại đơn với động từ to be, bao gồm thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.
2.1.1. Thể Khẳng Định
S + am/is/are + N/Adj
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- N (Noun): Danh từ
- Adj (Adjective): Tính từ
Lưu ý:
- I + am
- He/She/It + is
- You/We/They + are
Ví dụ:
- I am a food lover. (Tôi là một người yêu thích ẩm thực.)
- She is a talented baker. (Cô ấy là một thợ làm bánh tài năng.)
- They are interested in culinary arts. (Họ quan tâm đến nghệ thuật ẩm thực.)
2.1.2. Thể Phủ Định
S + am/is/are + not + N/Adj
Lưu ý:
- “Am not” không có dạng viết tắt
- Is not = Isn’t
- Are not = Aren’t
Ví dụ:
- I am not a professional chef. (Tôi không phải là một đầu bếp chuyên nghiệp.)
- He isn’t a vegetarian. (Anh ấy không phải là người ăn chay.)
- They aren’t from France. (Họ không đến từ Pháp.)
2.1.3. Thể Nghi Vấn
Câu Hỏi Yes/No
Am/Is/Are + S + N/Adj?
Trả lời:
- Yes, S + am/is/are.
- No, S + am/is/are + not.
Ví dụ:
- Are you a food blogger? (Bạn có phải là một food blogger không?)
- Yes, I am. / No, I am not.
- Is she a good cook? (Cô ấy có phải là một đầu bếp giỏi không?)
- Yes, she is. / No, she isn’t.
- Am I hungry? (Tôi có đói không?)
- Yes, you are. / No, you aren’t.
Câu Hỏi WH-
WH-word + am/is/are + S + …?
Trả lời: S + am/is/are (+ not) + …
Ví dụ:
- What is your favorite dish? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
- Where is the best restaurant in Chicago? (Nhà hàng ngon nhất ở Chicago là ở đâu?)
- Who is the head chef of this restaurant? (Bếp trưởng của nhà hàng này là ai?)
2.2. Hiện Tại Đơn với Động Từ Thường
Alt: Minh họa công thức thì hiện tại đơn với động từ thường, thể hiện rõ sự khác biệt giữa ngôi thứ ba số ít và các ngôi còn lại.
2.2.1. Thể Khẳng Định
S + V(s/es) + …
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- V (Verb): Động từ
Lưu ý:
- S = I/You/We/They/Danh từ số nhiều + Động từ nguyên mẫu
- S = He/She/It/Danh từ số ít + Động từ thêm “s” hoặc “es”
Ví dụ:
- I eat pizza every Friday. (Tôi ăn pizza vào mỗi thứ Sáu.)
- She cooks dinner for her family. (Cô ấy nấu bữa tối cho gia đình.)
- They enjoy trying new recipes. (Họ thích thử các công thức mới.)
2.2.2. Thể Phủ Định
S + do/does + not + V(nguyên mẫu) + …
Ta có:
- Do not = don’t
- Does not = doesn’t
Lưu ý:
- S = I/We/You/They/Danh từ số nhiều + do + not
- S = He/She/It/Danh từ số ít + does + not
Ví dụ:
- I don’t like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)
- He doesn’t eat meat. (Anh ấy không ăn thịt.)
- They don’t know how to bake a cake. (Họ không biết cách nướng bánh.)
2.2.3. Thể Nghi Vấn
Câu Hỏi Yes/No
Do/Does + S + V(nguyên mẫu) + …?
Trả lời:
- Yes, S + do/does.
- No, S + do/does + not.
Ví dụ:
- Do you like cooking? (Bạn có thích nấu ăn không?)
- Yes, I do. / No, I don’t.
- Does she work in a restaurant? (Cô ấy có làm việc trong một nhà hàng không?)
- Yes, she does. / No, she doesn’t.
- Do they eat vegetarian food? (Họ có ăn đồ chay không?)
- Yes, they do. / No, they don’t.
Câu Hỏi WH-
WH-word + do/does + S + V(nguyên mẫu) + …?
Trả lời: S + V(s/es) + …
Ví dụ:
- What do you cook for dinner? (Bạn nấu gì cho bữa tối?)
- Where does she buy her groceries? (Cô ấy mua thực phẩm ở đâu?)
- Why do they eat so much junk food? (Tại sao họ lại ăn nhiều đồ ăn vặt như vậy?)
3. Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn
Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn | Ví Dụ |
---|---|
Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, một thói quen. | I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.) She goes to the gym three times a week. (Cô ấy đến phòng tập gym ba lần một tuần.) |
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. | The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) Honey is sweet. (Mật ong thì ngọt.) |
Diễn tả sự việc sẽ xảy ra theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng. | The cooking class starts at 7 PM. (Lớp học nấu ăn bắt đầu vào lúc 7 giờ tối.) The train leaves at 10 AM tomorrow. (Tàu rời đi lúc 10 giờ sáng ngày mai.) |
Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác. | I think this soup is delicious. (Tôi nghĩ món súp này rất ngon.) She feels happy when she cooks for others. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi nấu ăn cho người khác.) |
Trong câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional) để diễn tả một điều kiện luôn đúng, một kết quả luôn xảy ra khi điều kiện đó được đáp ứng. | * If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sẽ sôi.) |
Diễn tả một hành động hoặc sự kiện trong tương lai đã được lên kế hoạch và chắc chắn sẽ xảy ra, thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như “this evening”, “tomorrow”, “next week”, v.v. | * We are having a barbecue this weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng vào cuối tuần này.) (Lưu ý: Trong trường hợp này, “are having” là một cách diễn đạt tương lai gần, nhưng vẫn sử dụng thì hiện tại đơn.) |



4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn
Alt: Các trạng từ thường gặp trong thì hiện tại đơn, giúp nhận biết và sử dụng thì một cách chính xác.
4.1. Trạng Từ Chỉ Tần Suất
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Often (thường xuyên)
- Frequently (thường xuyên)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Seldom (hiếm khi)
- Rarely (hiếm khi)
- Hardly ever (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
- Generally (nhìn chung)
- Regularly (thường xuyên)
- Occasionally (thỉnh thoảng)
Ví dụ:
- I always wash my hands before cooking. (Tôi luôn rửa tay trước khi nấu ăn.)
- She usually eats healthy food. (Cô ấy thường ăn đồ ăn lành mạnh.)
- They sometimes order takeout. (Họ thỉnh thoảng gọi đồ ăn mang đi.)
4.2. Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian
- Every day, every week, every month, every year, every morning… (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm, mỗi sáng…)
- Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm)
- Once/twice/three times/four times… a day/week/month/year… (một lần/hai lần/ba lần/bốn lần… một ngày/tuần/tháng/năm…)
Ví dụ:
- I go to the farmers market every week. (Tôi đi chợ nông sản mỗi tuần.)
- She bakes a cake twice a month. (Cô ấy nướng bánh hai lần một tháng.)
- They eat out once a year for their anniversary. (Họ đi ăn nhà hàng một lần một năm vào dịp kỷ niệm.)
4.3. Vị Trí Của Trạng Từ Chỉ Tần Suất
Các trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường, đứng sau động từ “to be” và trợ động từ.
Ví dụ:
- I usually cook dinner at home. (Tôi thường nấu bữa tối ở nhà.)
- She is always on time for her cooking classes. (Cô ấy luôn đúng giờ cho các lớp học nấu ăn của mình.)
- They don’t often eat fast food. (Họ không thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.)
5. Quy Tắc Thêm “S” Hoặc “Es” Sau Động Từ
Ở dạng khẳng định của thì hiện tại đơn, với các chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (He/She/It), động từ phải thêm “s” hoặc “es”.
5.1. Thêm “S” Vào Sau Hầu Hết Các Động Từ
Ví dụ:
- cook – cooks
- eat – eats
- drink – drinks
- love – loves
- bake – bakes
5.2. Thêm “Es” Vào Sau Các Động Từ Kết Thúc Bằng Ch, Sh, X, S, O
Ví dụ:
- watch – watches
- wash – washes
- mix – mixes
- kiss – kisses
- go – goes
5.3. Động Từ Kết Thúc Bằng “Y”
- Nếu trước “y” là một nguyên âm (a, e, i, o, u), giữ nguyên “y” và thêm “s”.
- play – plays
- enjoy – enjoys
- obey – obeys
- Nếu trước “y” là một phụ âm, đổi “y” thành “i” và thêm “es”.
- study – studies
- cry – cries
- try – tries
5.4. Trường Hợp Đặc Biệt
- have – has
Động từ “have” khi đi với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít sẽ biến đổi thành “has”.
Ví dụ:
- They have a lot of cooking utensils. (Họ có rất nhiều dụng cụ nấu ăn.)
- She has a beautiful kitchen. (Cô ấy có một căn bếp đẹp.)
6. Cách Phát Âm Phụ Âm Cuối “S/Es”
Việc phát âm phụ âm cuối “s/es” đúng cách giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và chuyên nghiệp hơn. Lưu ý rằng cách phát âm phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc, không phải chữ cái cuối cùng.
- /s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm vô thanh /f/, /θ/, /k/, /p/, /t/.
- Ví dụ: cooks, laughs, stops
- /ɪz/: Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge).
- Ví dụ: washes, watches, mixes
- /z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.
- Ví dụ: plays, loves, cries
7. Ứng Dụng Thì Hiện Tại Đơn Trong Giao Tiếp Hàng Ngày & Ẩm Thực
Thì hiện tại đơn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến ẩm thực.
- Miêu tả thói quen ăn uống:
- “I usually have a sandwich for lunch.” (Tôi thường ăn bánh mì sandwich cho bữa trưa.)
- “She drinks green tea every morning.” (Cô ấy uống trà xanh mỗi sáng.)
- Chia sẻ công thức nấu ăn:
- “First, you mix the flour and sugar.” (Đầu tiên, bạn trộn bột mì và đường.)
- “Then, you add the eggs and milk.” (Sau đó, bạn thêm trứng và sữa.)
- Nói về sở thích ẩm thực:
- “I love Italian cuisine.” (Tôi yêu thích ẩm thực Ý.)
- “He hates broccoli.” (Anh ấy ghét bông cải xanh.)
- Đưa ra lời khuyên về ẩm thực:
- “You should try this restaurant. It’s amazing!” (Bạn nên thử nhà hàng này. Nó rất tuyệt!)
- “Don’t eat too much junk food.” (Đừng ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
8. Bài Tập Vận Dụng Thì Hiện Tại Đơn
Để củng cố kiến thức về thì hiện tại đơn, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ sau đây.
Bài 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc Thì Hiện Tại Đơn
- My sister (work) ____ in a bakery.
- They (not/like) ____ spicy food.
- (you/eat) ____ breakfast every day?
- She (cook) ____ dinner for her family every night.
- He (not/drink) ____ coffee.
- What time (the train/leave) ____?
- I (love) ____ to cook.
- They (go) ____ to the gym every morning.
- She (not/have) ____ any pets.
- He (study) ____ English every day.
Bài 2: Tìm và Sửa Lỗi Sai Trong Các Câu Sau
- I usually gets up early.
- She teach English at a local school.
- They doesn’t like to cook.
- What do your brother do?
- He don’t eat meat.
- She have a car.
- They is happy.
- I are a student.
- He go to school every day.
- She don’t like coffee.
Bài 3: Chọn Dạng Đúng Của Động Từ
- He (play/plays) the guitar every day.
- She (go/goes) to the gym three times a week.
- They (eat/eats) dinner at 7 PM.
- I (drink/drinks) coffee every morning.
- She (have/has) a cat.
Đáp án sẽ được cung cấp ở cuối bài viết.
9. Mẹo Hay Để Nắm Vững Thì Hiện Tại Đơn
- Luyện tập thường xuyên: Thực hành sử dụng thì hiện tại đơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và viết lách.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với các động từ và chủ ngữ để luyện tập chia động từ nhanh chóng.
- Xem phim và chương trình tiếng Anh: Chú ý cách người bản xứ sử dụng thì hiện tại đơn trong các tình huống khác nhau.
- Đọc sách và báo tiếng Anh: Tìm hiểu cách các tác giả sử dụng thì hiện tại đơn trong văn viết.
- Tham gia các khóa học tiếng Anh: Tìm kiếm các khóa học tập trung vào ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là thì hiện tại đơn.
10. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn & Cách Khắc Phục
- Quên thêm “s/es” cho động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít: Luôn nhớ kiểm tra chủ ngữ và chia động từ cho phù hợp.
- Sử dụng sai trợ động từ “do/does” trong câu phủ định và nghi vấn: Nắm vững quy tắc sử dụng “do” với I/You/We/They và “does” với He/She/It.
- Sử dụng sai vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường và sau động từ “to be”.
- Nhầm lẫn giữa thì hiện tại đơn và các thì khác: Hiểu rõ cách sử dụng và ý nghĩa của từng thì để tránh nhầm lẫn.
Kết Nối Với Cộng Đồng Yêu Ẩm Thực Tại Mỹ Trên Balocco.net
Nếu bạn là một người yêu thích ẩm thực và muốn khám phá những công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và thông tin ẩm thực đa dạng, hãy truy cập ngay balocco.net. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy:
- Bộ sưu tập công thức nấu ăn phong phú: Từ các món ăn truyền thống của Mỹ đến các món ăn quốc tế hấp dẫn.
- Bài viết hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật nấu ăn: Giúp bạn nâng cao kỹ năng nấu nướng của mình.
- Gợi ý về nhà hàng, quán ăn và địa điểm ẩm thực nổi tiếng: Khám phá những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời tại Mỹ.
- Cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích ẩm thực: Giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.
Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và kết nối với những người cùng đam mê tại balocco.net!
Liên hệ với chúng tôi:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
Đáp án bài tập:
Bài 1:
- works
- don’t like
- Do you eat
- cooks
- doesn’t drink
- does the train leave
- love
- go
- doesn’t have
- studies
Bài 2:
- gets => get
- teach => teaches
- doesn’t => don’t
- do => does
- don’t => doesn’t
- have => has
- is => are
- are => am
- go => goes
- don’t => doesn’t
Bài 3:
- plays
- goes
- eat
- drink
- has
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về thì hiện tại đơn và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng thì này trong giao tiếp và viết lách. Chúc bạn học tập tốt!