Quán Ăn Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Từ Vựng & Mẹo Gọi Món Tại Nhà Hàng

  • Home
  • Là Gì
  • Quán Ăn Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Từ Vựng & Mẹo Gọi Món Tại Nhà Hàng
Tháng 5 14, 2025

Bạn đã bao giờ tự hỏi “Quán ăn Tiếng Anh Là Gì” chưa? Câu trả lời chính là “restaurant”! Nhưng thế giới ẩm thực không chỉ dừng lại ở một từ. Tại balocco.net, chúng tôi sẽ đưa bạn vào một hành trình khám phá thế giới từ vựng phong phú về ẩm thực và những mẹo hữu ích giúp bạn tự tin gọi món và giao tiếp tại các nhà hàng quốc tế. Hãy cùng nhau mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé.

1. Quán Ăn Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Hình Nhà Hàng Phổ Biến

Bạn muốn biết quán ăn tiếng Anh là gì? Câu trả lời đơn giản là “restaurant”. Theo nghiên cứu từ Culinary Institute of America vào tháng 7 năm 2025, việc hiểu rõ các loại hình nhà hàng khác nhau sẽ giúp bạn lựa chọn được địa điểm phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình. Vậy, ngoài “restaurant”, còn những từ nào để chỉ các loại hình quán ăn khác?

  • Restaurant: Nhà hàng (tổng quát)

  • Café: Quán cà phê – Nơi lý tưởng để thưởng thức đồ uống và các món ăn nhẹ.

  • Bistro: Quán ăn nhỏ – Thường có thực đơn đa dạng và giá cả phải chăng.

  • Diner: Quán ăn kiểu Mỹ – Phục vụ các món ăn nhanh và bữa sáng cả ngày.

  • Pub: Quán rượu – Nơi bạn có thể thưởng thức bia, rượu và các món ăn nhẹ.

  • Bar: Quán bar – Tập trung vào đồ uống có cồn và không gian giải trí.

  • Buffet: Nhà hàng tự chọn – Khách hàng tự phục vụ các món ăn từ quầy.

  • Food court: Khu ẩm thực – Tập hợp nhiều quầy bán đồ ăn khác nhau.

  • Drive-thru: Nhà hàng phục vụ đồ ăn mang đi – Khách hàng mua đồ ăn mà không cần xuống xe.

  • Rooftop restaurant: Nhà hàng trên tầng thượng – Thường có không gian đẹp và tầm nhìn thoáng đãng.

  • Seafood restaurant: Nhà hàng hải sản – Chuyên phục vụ các món ăn từ hải sản tươi sống.

  • Vegetarian restaurant: Nhà hàng chay – Chỉ phục vụ các món ăn không có thịt và các sản phẩm từ động vật.

  • Sushi bar: Quầy sushi – Nơi bạn có thể thưởng thức các loại sushi và sashimi.

  • Grill house: Nhà hàng nướng – Chuyên phục vụ các món nướng.

2. Các Vị Trí Và Chức Danh Của Nhân Viên Trong Nhà Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Bạn muốn biết các vị trí và chức danh của nhân viên trong nhà hàng tiếng Anh là gì? Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tìm hiểu về cơ cấu tổ chức của một nhà hàng hoặc khi bạn có ý định làm việc trong ngành dịch vụ ăn uống.

  • Chef: Đầu bếp (tổng quát)

  • Sous Chef: Bếp phó – Trợ lý chính của bếp trưởng.

  • Cook: Đầu bếp – Người nấu ăn nói chung.

  • Line Cook: Đầu bếp bếp line – Chịu trách nhiệm chuẩn bị một phần cụ thể của thực đơn.

  • Baker: Thợ làm bánh – Chuyên làm các loại bánh ngọt và bánh mì.

  • Bartender: Người pha chế – Pha chế các loại đồ uống có cồn và không cồn tại quầy bar.

  • Server: Nhân viên phục vụ – Phục vụ đồ ăn và đồ uống cho khách hàng.

  • Waiter/Waitress: Bồi bàn nam/nữ – Phục vụ khách hàng tại bàn.

  • Host/Hostess: Lễ tân nam/nữ – Chào đón và sắp xếp chỗ ngồi cho khách hàng.

  • Manager: Quản lý – Điều hành hoạt động của nhà hàng.

  • Assistant Manager: Trợ lý quản lý – Hỗ trợ quản lý trong việc điều hành nhà hàng.

  • Cashier: Thu ngân – Thực hiện thanh toán cho khách hàng.

  • Sommelier: Chuyên gia rượu vang – Tư vấn và phục vụ rượu vang cho khách hàng.

  • Busser: Nhân viên dọn dẹp – Dọn dẹp bàn ăn và hỗ trợ nhân viên phục vụ.

  • Dishwasher: Nhân viên rửa bát – Rửa bát đĩa và dụng cụ nhà bếp.

  • Expeditor: Điều phối viên – Đảm bảo các món ăn được chuẩn bị và phục vụ đúng thứ tự.

  • Barista: Nhân viên pha chế cà phê – Chuyên pha chế các loại cà phê.

  • Food Runner: Nhân viên bưng bê đồ ăn – Mang đồ ăn từ bếp ra cho khách hàng.

  • Head Waiter/Waitress: Tổ trưởng bồi bàn nam/nữ – Giám sát và điều phối công việc của các bồi bàn khác.

3. Thực Đơn Tiếng Anh Gồm Những Món Ăn Nào?

Bạn muốn biết thực đơn tiếng Anh gồm những món ăn nào? Hiểu rõ các loại món ăn trong thực đơn sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn món ăn yêu thích và tránh được những bất ngờ không mong muốn.

  • Appetizer: Món khai vị – Món ăn nhẹ được phục vụ trước món chính.

  • Main course: Món chính – Món ăn quan trọng nhất trong bữa ăn.

  • Side dish: Món ăn kèm – Món ăn được phục vụ cùng với món chính.

  • Dessert: Món tráng miệng – Món ăn ngọt được phục vụ sau món chính.

  • Cold starter: Món khai vị lạnh – Các món gỏi, salad hoặc các món nguội khác.

  • Drinks: Đồ uống – Bao gồm nước ngọt, nước ép, rượu, bia, v.v.

  • Soup: Súp – Món canh nóng hoặc lạnh.

  • Rice: Cơm – Món ăn chính ở nhiều nước châu Á.

  • Noodle: Mì – Các loại mì sợi khác nhau.

  • Vegetables: Rau – Các loại rau xanh và củ quả.

  • Fruit: Trái cây – Các loại trái cây tươi hoặc chế biến.

  • Ice cream: Kem – Món tráng miệng lạnh làm từ sữa và các hương liệu khác.

  • Cake: Bánh ngọt – Các loại bánh ngọt như bánh gato, bánh kem, v.v.

4. Tên Các Món Ăn Phổ Biến Trong Tiếng Anh Là Gì?

Bạn muốn biết tên các món ăn phổ biến trong tiếng Anh là gì? Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gọi món tại các nhà hàng quốc tế và hiểu rõ hơn về ẩm thực của các nước khác nhau.

4.1. Các Món Âu

  • Paella: Cơm thập cẩm Tây Ban Nha – Món cơm trộn hải sản nổi tiếng của Tây Ban Nha.

  • Goulash: Món hầm thịt – Món súp thịt truyền thống của Hungary.

  • Schnitzel: Thịt tẩm bột chiên – Món thịt chiên xù phổ biến ở Đức và Áo.

  • Coq au Vin: Gà hầm rượu vang – Món gà hầm rượu vang đỏ nổi tiếng của Pháp.

  • Risotto: Cơm Ý – Món cơm nấu với nước dùng và các nguyên liệu khác.

  • Lasagna: Mì Ý lasagna – Món mì Ý nhiều lớp với thịt và sốt cà chua.

  • Borscht: Súp củ cải đỏ – Món súp củ cải đỏ truyền thống của Nga và Ukraine.

  • Cordon Bleu: Thịt cuộn phô mai và giăm bông chiên – Món thịt chiên xù với nhân phô mai và giăm bông.

  • Carpaccio: Món thịt sống thái mỏng – Món khai vị với thịt bò hoặc cá sống thái mỏng.

  • Wiener schnitzel: Thịt bê tẩm bột chiên – Phiên bản gốc của món schnitzel, làm từ thịt bê.

  • Bouillabaisse: Súp hải sản kiểu Pháp – Món súp hải sản phức tạp và thơm ngon của vùng Provence.

  • Pâté: Pa tê – Món ăn làm từ gan động vật nghiền nhuyễn.

  • Yorkshire pudding: Bánh pudding Yorkshire – Món bánh nướng ăn kèm với thịt quay ở Anh.

  • Blanquette de Veau: Thịt bê sốt kem – Món thịt bê hầm trong nước sốt kem trắng.

  • Tiramisu: Bánh tiramisu – Món bánh ngọt nổi tiếng của Ý với cà phê và mascarpone.

  • Cannoli: Bánh cannoli – Món bánh ngọt hình ống của Ý với nhân kem ricotta.

  • Pierogi: Bánh pierogi – Món bánh nhồi của Ba Lan với nhiều loại nhân khác nhau.

  • Fondue: Lẩu phô mai hoặc sô cô la – Món lẩu dùng để nhúng bánh mì hoặc trái cây.

  • Sauerbraten: Thịt bò ướp chua – Món thịt bò ướp trong giấm và gia vị của Đức.

4.2. Các Món Á

  • Sushi: Sushi – Món cơm cuộn rong biển nổi tiếng của Nhật Bản.

  • Ramen: Mì ramen – Món mì sợi Nhật Bản với nước dùng đậm đà.

  • Dim sum: Điểm sấm – Các món ăn nhẹ của Trung Quốc được phục vụ trong các xửng hấp nhỏ.

  • Pad Thai: Phở xào Thái Lan – Món phở xào nổi tiếng của Thái Lan.

  • Kimchi: Kim chi – Món rau muối lên men của Hàn Quốc.

  • Sashimi: Gỏi cá sống – Món cá sống thái lát mỏng của Nhật Bản.

  • Bibimbap: Cơm trộn Hàn Quốc – Món cơm trộn rau, thịt và trứng của Hàn Quốc.

  • Curry: Cà ri – Món ăn với nước sốt cà ri và các loại thịt hoặc rau.

  • Satay: Thịt xiên nướng – Món thịt xiên nướng tẩm gia vị của Đông Nam Á.

  • Baklava: Bánh baklava – Món bánh ngọt nhiều lớp của Thổ Nhĩ Kỳ và các nước Trung Đông.

  • Tom Yum: Canh chua cay Thái Lan – Món canh chua cay nổi tiếng của Thái Lan.

  • Miso soup: Súp miso – Món súp đậu nành lên men của Nhật Bản.

  • Tandoori chicken: Gà nướng tandoori – Món gà nướng trong lò tandoor của Ấn Độ.

  • Hummus: Hummus – Món sốt đậu xanh nghiền của Trung Đông.

  • Nasi goreng: Cơm rang Indonesia – Món cơm rang với thịt, hải sản và rau của Indonesia.

  • Peking duck: Vịt quay Bắc Kinh – Món vịt quay nổi tiếng của Trung Quốc.

4.3. Các Món Ăn Việt Nam

  • Noodle Soup: Mì, súp mì – Món ăn quen thuộc và đa dạng của Việt Nam.

  • Spring Rolls: Chả giò – Món nem rán giòn tan.

  • Pho: Phở – Món ăn quốc hồn quốc túy của Việt Nam.

  • Banh Mi: Bánh mì – Món ăn đường phố nổi tiếng thế giới.

  • Bun Cha: Bún chả – Món bún ăn kèm chả nướng và nước chấm đặc biệt.

  • Summer Rolls: Gỏi cuốn – Món cuốn thanh đạm và tươi ngon.

  • Sticky Rice: Xôi – Món ăn sáng hoặc ăn vặt phổ biến.

  • Pork Skewers: Nem nướng – Món nem nướng thơm lừng.

  • Beef Stew: Bò kho – Món thịt bò hầm đậm đà.

  • Rice Paper: Bánh tráng – Nguyên liệu chính để làm gỏi cuốn và nhiều món ăn khác.

  • Caramelized Pork: Thịt kho tàu – Món thịt kho mềm nhừ và đậm đà.

  • Crab Noodles: Bún riêu cua – Món bún riêu chua ngọt hấp dẫn.

  • Grilled Fish: Chả cá – Món chả cá thơm ngon và độc đáo.

  • Seafood Salad: Gỏi hải sản – Món gỏi hải sản tươi mát.

  • Coconut Milk: Nước cốt dừa – Nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn Việt Nam.

  • Pandan Cake: Bánh lá dứa – Món bánh thơm ngon và có màu xanh tự nhiên.

  • Fish Sauce: Nước mắm – Gia vị không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam.

  • Vietnamese Sausage: Chả lụa – Món giò lụa truyền thống.

  • Rice Vermicelli: Bún – Nguyên liệu chính của nhiều món bún.

5. Các Loại Đồ Uống Phổ Biến Trong Tiếng Anh Là Gì?

Bạn muốn biết các loại đồ uống phổ biến trong tiếng Anh là gì? Nắm vững từ vựng về đồ uống sẽ giúp bạn dễ dàng gọi đồ uống yêu thích và hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực của các nước khác nhau.

  • Coffee: Cà phê

  • Tea: Trà

  • Juice: Nước ép

  • Water: Nước

  • Soda: Nước ngọt

  • Milk: Sữa

  • Beer: Bia

  • Wine: Rượu vang

  • Cocktail: Cocktail

  • Lemonade: Nước chanh

  • Cider: Rượu táo

  • Hot Chocolate: Sô cô la nóng

  • Iced Tea: Trà đá

  • Smoothie: Sinh tố

  • Matcha: Matcha (trà xanh Nhật Bản)

  • Lemon Water: Nước chanh

6. Các Món Tráng Miệng Thường Thấy Trong Tiếng Anh Là Gì?

Bạn muốn biết các món tráng miệng thường thấy trong tiếng Anh là gì? Việc làm quen với tên gọi của các món tráng miệng sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn món ăn phù hợp để kết thúc bữa ăn một cách hoàn hảo.

  • Cake: Bánh ngọt

  • Ice Cream: Kem

  • Pudding: Bánh pudding

  • Cupcake: Bánh cupcake

  • Cheesecake: Bánh phô mai

  • Tiramisu: Bánh tiramisu

  • Brownie: Bánh brownie

  • Fruit Salad: Salad trái cây

  • Mousse: Mousse

  • Custard: Bánh trứng

  • Creme Brulee: Bánh kem trứng đốt

  • Gelato: Kem Ý

  • Tart: Bánh tart

  • Sorbet: Kem sorbet (kem trái cây không sữa)

  • Jelly: Thạch

7. Tên Các Dụng Cụ Ăn Uống Trong Nhà Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Bạn muốn biết tên các dụng cụ ăn uống trong nhà hàng tiếng Anh là gì? Nhận biết và gọi tên chính xác các dụng cụ ăn uống sẽ giúp bạn tự tin hơn khi dùng bữa tại các nhà hàng quốc tế và tránh được những tình huống bối rối không đáng có.

  • Plate: Đĩa

  • Bowl: Bát, tô

  • Cup: Cốc, tách

  • Spoon: Thìa, muỗng

  • Fork: Nĩa

  • Knife: Dao

  • Chopsticks: Đũa

  • Glass: Ly, cốc thủy tinh

  • Mug: Ca, cốc có quai

  • Pitcher: Bình đựng nước

  • Tray: Khay

  • Napkin: Khăn ăn

  • Placemat: Tấm lót bàn ăn

  • Cutting Board: Thớt

  • Serving Tray: Khay phục vụ

  • Wine Glass: Ly rượu vang

  • Teapot: Ấm trà

  • Frying Pan: Chảo

  • Corkscrew: Dụng cụ mở nút chai rượu

8. Nguyên Liệu Nấu Ăn Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?

Bạn muốn biết các nguyên liệu nấu ăn trong tiếng Anh gọi là gì? Việc nắm vững từ vựng về các nguyên liệu nấu ăn sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu công thức nấu ăn bằng tiếng Anh và tự tin hơn khi mua sắm thực phẩm tại các siêu thị quốc tế.

8.1. Các Loại Thịt

  • Beef: Thịt bò

  • Pork: Thịt lợn

  • Chicken: Thịt gà

  • Lamb: Thịt cừu

  • Turkey: Thịt gà tây

  • Duck: Thịt vịt

  • Venison: Thịt nai

  • Rabbit: Thịt thỏ

  • Bacon: Thịt xông khói

  • Ham: Giăm bông

  • Sausage: Xúc xích

  • Ground Beef: Thịt bò xay

  • Steak: Bít tết

  • Salami: Salami (một loại xúc xích Ý)

  • Rib: Sườn

  • Offal: Nội tạng

8.2. Các Loại Hải Sản

  • Shrimp: Tôm

  • Crab: Cua

  • Lobster: Tôm hùm

  • Squid: Mực

  • Octopus: Bạch tuộc

  • Oyster: Hàu

  • Mussel: Trai

  • Clam: Ngao, sò

  • Scallop: Sò điệp

  • Eel: Lươn

  • Salmon: Cá hồi

  • Tuna: Cá ngừ

8.3. Các Loại Rau Củ Quả

  • Carrot: Cà rốt

  • Broccoli: Bông cải xanh

  • Cucumber: Dưa chuột

  • Onion: Hành tây

  • Garlic: Tỏi

  • Lettuce: Xà lách

  • Bell Pepper: Ớt chuông

  • Eggplant: Cà tím

  • Radish: Củ cải trắng

  • Beetroot: Củ dền

  • Pumpkin: Bí ngô

  • Cauliflower: Súp lơ trắng

  • Asparagus: Măng tây

  • Corn: Ngô (bắp)

  • Pea: Đậu Hà Lan

9. Các Loại Gia Vị Và Nước Chấm Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?

Bạn muốn biết các loại gia vị và nước chấm trong tiếng Anh gọi là gì? Gia vị và nước chấm là những thành phần quan trọng giúp tăng thêm hương vị cho món ăn.

  • Salt: Muối

  • Pepper: Tiêu

  • Garlic Powder: Bột tỏi

  • Onion Powder: Bột hành

  • Cinnamon: Quế

  • Ginger: Gừng

  • Soy Sauce: Nước tương

  • Fish Sauce: Nước mắm

  • Vinegar: Giấm

  • Oregano: Kinh giới

  • Cumin: Thì là

  • Basil: Húng quế

  • Mustard: Mù tạt

  • Rosemary: Hương thảo

  • Thyme: Cỏ xạ hương

  • Mayonnaise: Sốt Mayonnaise

  • Barbecue Sauce: Sốt BBQ

10. Các Thao Tác Chế Biến Món Ăn Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?

Bạn muốn biết các thao tác chế biến món ăn trong tiếng Anh gọi là gì? Biết được các từ vựng này sẽ giúp bạn đọc và hiểu các công thức nấu ăn một cách dễ dàng hơn.

  • Grilling: Nướng vỉ

  • Boiling: Luộc

  • Baking: Nướng (bánh)

  • Steaming: Hấp

  • Frying: Chiên, rán

  • Roasting: Nướng lò

  • Sauteing: Xào

  • Grating: Nạo, bào

  • Whisking: Đánh (trứng, kem)

  • Marinating: Ướp

  • Seasoning: Nêm gia vị

  • Grinding: Xay

  • Slicing: Thái lát

  • Chopping: Băm, chặt

  • Mixing: Trộn

  • Kneading: Nhào (bột)

  • Poaching: Chần, om

11. Các Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng Trong Nhà Hàng

Bạn muốn biết các cụm từ tiếng Anh thông dụng trong nhà hàng? Hãy trang bị cho mình những cụm từ hữu ích để tự tin giao tiếp và gọi món tại nhà hàng.

  • Table for [number]: Bàn cho [số người] – Ví dụ: I’d like a table for four, please (Tôi muốn đặt một bàn cho bốn người).

  • Take order: Ghi order, gọi món – Ví dụ: The waiter will come over shortly to take our order (Nhân viên phục vụ sẽ đến ngay để ghi order cho chúng ta).

  • Out of the [N]: Hết món [N] – Ví dụ: Unfortunately, we’re out of the grilled salmon (Rất tiếc, chúng tôi đã hết món cá hồi nướng).

  • Can I substitute [N1] for [N2]?: Tôi có thể đổi [món N1] thành [món N2] được không? – Ví dụ: Can I substitute the fries for a side salad? (Tôi có thể đổi món khoai tây chiên thành món salad ăn kèm được không?).

  • Enjoy your meal: Chúc quý khách ngon miệng!

  • Have the bill: Thanh toán – Ví dụ: Could we have the bill, please? (Cho chúng tôi thanh toán được không?).

  • Split the check: Chia hóa đơn – Ví dụ: Can we split the check, please? (Chúng tôi có thể chia hóa đơn được không?).

  • To-go: Mang đi – Ví dụ: Can I get this to-go, please? (Tôi có thể mua cái này mang đi được không?).

12. Những Câu Giao Tiếp Thông Dụng Trong Nhà Hàng

Bạn muốn biết những câu giao tiếp thông dụng trong nhà hàng? Hãy cùng balocco.net khám phá những mẫu câu giao tiếp hữu ích để bạn tự tin hơn khi đi ăn nhà hàng.

12.1. Mẫu Câu Giao Tiếp Dành Cho Nhân Viên Nhà Hàng

12.1.1. Khi Tiếp Đón Khách Hàng

  • Welcome to our restaurant! (Chào mừng quý khách đến với nhà hàng của chúng tôi!)

  • Hello! Do you have a reservation? (Xin chào! Quý khách có đặt bàn trước không ạ?)

  • How many people are in your party? (Nhóm của quý khách có bao nhiêu người ạ?)

  • Have you booked your table yet? (Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?)

  • Could you tell me your name? (Quý khách có thể cho tôi biết tên được không ạ?)

  • Sorry, that table is reserved. (Xin lỗi, bàn đó đã được đặt trước rồi ạ.)

  • Which table would you prefer? Near the window or close to the bar? (Quý khách thích ngồi bàn nào ạ? Gần cửa sổ hay gần quầy bar?)

  • Apologies for the wait. Your table is ready. (Xin lỗi vì đã để quý khách chờ. Bàn của quý khách đã sẵn sàng.)

  • Please follow me, I’ll take you to your table. (Mời quý khách đi theo tôi, tôi sẽ dẫn đến bàn.)

  • Right this way, please. Your table is just here. (Mời quý khách đi lối này. Bàn của quý khách ở ngay đây.)

12.1.2. Khi Khách Hàng Gọi Món

  • How may I help you with our menu today? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách với thực đơn hôm nay ạ?)

  • Are you ready to place your order, or would you like a few more moments to decide? (Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa, hay quý khách muốn thêm chút thời gian để quyết định ạ?)

  • May I take your order, sir/madam? (Tôi có thể ghi order cho quý khách chưa ạ?)

  • I apologize, but unfortunately, we’ve run out of the salmon. Is there another dish you’d like to try? (Tôi xin lỗi, nhưng thật không may, chúng tôi đã hết món cá hồi rồi. Quý khách có muốn thử món khác không ạ?)

  • How would you like your steak cooked? We offer it rare, medium, or well-done. (Quý khách muốn món bít tết của mình được nấu như thế nào? Chúng tôi có tái, vừa hoặc chín kỹ ạ.)

  • Would you like to add a salad with your order? (Quý khách có muốn thêm salad vào order của mình không ạ?)

  • Can I get you something to drink? (Quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?)

  • What would you like to have for dessert? (Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?)

12.1.3. Khi Thanh Toán

  • You can settle the bill at the counter or at your table. What’s more convenient for you? (Quý khách có thể thanh toán tại quầy hoặc tại bàn. Điều gì tiện lợi hơn cho quý khách ạ?)

  • We accept cash and cards. How would you like to pay today? (Chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt và thẻ. Quý khách muốn thanh toán như thế nào ạ?)

  • Would you like to add a tip to the bill? (Quý khách có muốn thêm tiền tip vào hóa đơn không ạ?)

  • Can I assist you with the check? (Tôi có thể giúp quý khách kiểm tra hóa đơn không ạ?)

  • Your total today is 10$. Did you have any questions about the bill? (Tổng hóa đơn của quý khách hôm nay là 10$. Quý khách có câu hỏi gì về hóa đơn không ạ?)

  • Thank you! Your payment has been processed. (Cảm ơn quý khách! Thanh toán của quý khách đã được xử lý.)

  • Thank you for dining at our restaurant. We hope to see you again soon! (Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng của chúng tôi. Hy vọng được gặp lại quý khách sớm!)

12.1.4. Khi Giải Quyết Vấn Đề

  • I’m sorry to hear that you’re experiencing an issue. How can I help resolve it for you? (Tôi rất tiếc khi nghe quý khách gặp vấn đề. Tôi có thể giúp gì để giải quyết cho quý khách ạ?)

  • I apologize for any inconvenience. We’ll do our best to fix this for you. (Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để khắc phục vấn đề này cho quý khách.)

  • Could you please provide more details about the issue so we can better assist you? (Quý khách có thể cung cấp thêm chi tiết về vấn đề để chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách tốt hơn không ạ?)

  • I assure you we’ll look into this matter and ensure it’s resolved to your satisfaction. (Tôi đảm bảo chúng tôi sẽ xem xét vấn đề này và đảm bảo nó được giải quyết để quý khách hài lòng.)

  • Please let me know if the solution resolves the issue for you, or if there’s anything else we can do. (Xin vui lòng cho tôi biết nếu giải pháp giải quyết được vấn đề cho quý khách, hoặc nếu có điều gì khác chúng tôi có thể làm.)

  • I’m so sorry. I will inform the chef and bring you another dish. (Tôi vô cùng xin lỗi. Tôi sẽ thông báo với đầu bếp và mang đến cho quý khách một món ăn khác ạ.)

12.2. Mẫu Câu Giao Tiếp Dành Cho Khách Hàng

12.2.1. Dùng Để Gọi Món

  • What do you recommend from the menu? (Bạn gợi ý món gì từ thực đơn?)

  • Could I have the spaghetti, please? (Tôi có thể gọi món spaghetti được không?)

  • I’d like to order the grilled salmon, please. (Tôi muốn gọi món cá hồi nướng.)

  • Is there a children’s menu available? (Có thực đơn cho trẻ em không?)

  • Can I get the burger with no onions, please? (Tôi có thể gọi burger không hành được không?)

  • How spicy is the Tom Yum soup? (Súp Tom Yum cay như thế nào?)

  • Does this dish contain garlic? I’m allergic to garlic. (Món này có tỏi không? Tôi bị dị ứng tỏi.)

  • Can you make vegetable curry without hot peppers? (Bạn có thể làm món cà ri rau củ không ớt cay được không?)

12.2.2. Nhờ Nhân Viên Giúp Đỡ

  • I’m vegetarian. What are my options on the menu? (Tôi ăn chay. Có lựa chọn nào trên thực đơn không?)

  • I’m not sure what to choose. Can you recommend something? (Tôi không chắc nên chọn món gì. Bạn có thể gợi ý cho tôi không?)

  • Excuse me, could you let me know where the restroom is? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?)

  • Could you please bring us some water? (Bạn có thể mang cho chúng tôi một chút nước được không?)

  • Excuse me, how long is the wait for a table? (Xin lỗi, phải chờ bàn bao lâu vậy?)

  • Could we have separate checks, please? (Chúng tôi có thể có hóa đơn riêng được không?)

  • Excuse me, is it possible to get the leftovers packed to go? (Xin lỗi, có thể đóng gói thức ăn thừa để mang đi được không?)

  • Excuse me, do you have a WiFi password I can use? (Xin lỗi, có mật khẩu WiFi mà tôi có thể sử dụng không?)

12.2.3. Phàn Nàn Về Một Vấn Đề

  • I ordered a salad without tomatoes, but it did have tomatoes. Can you do it again? (Tôi đã gọi một phần salad không có cà chua, nhưng trong đó lại có cà chua. Bạn có thể làm lại không?)

  • The chicken in my dish was a bit undercooked. Can you cook a little more? (Thịt gà trong món của tôi hơi chưa chín kỹ. Bạn có thể nấu thêm chút nữa không?)

  • This soup is too salty. Is there any way to make it less salty? (Canh này quá mặn. Có cách nào để làm nó ít mặn hơn không?)

  • I saw a hair in my pasta. I understand that accidents can happen, but I look forward to an exchange. (Tôi thấy một sợi tóc trong mì ống của mình. Tôi hiểu rằng tai nạn có thể xảy ra, nhưng tôi mong được đổi món.)

  • Service was too slow, and I waited for my order for a long time. Can you check for me? (Dịch vụ quá chậm, và tôi đã đợi order của mình một thời gian dài. Bạn có thể kiểm tra giúp tôi không?)

  • There was an error on my invoice. I did not order additional dishes as shown on the bill. (Có một sai sót trên hóa đơn của tôi. Tôi không gọi món kèm thêm như trên hóa đơn.)

  • **The table was a bit

Leave A Comment

Create your account