Bạn là một người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt và muốn hòa mình vào không khí sôi động của môn thể thao vua này? Bài viết này từ balocco.net sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi “Bóng đá Tiếng Anh Là Gì” và trang bị cho bạn vốn từ vựng tiếng Anh bóng đá phong phú, giúp bạn tự tin theo dõi các trận đấu quốc tế và thảo luận về bóng đá với bạn bè trên toàn thế giới. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các thuật ngữ bóng đá phổ biến nhất, mẹo học từ vựng hiệu quả và cách sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện thực tế. Hãy cùng balocco.net khám phá thế giới bóng đá bằng tiếng Anh và trở thành một người hâm mộ toàn cầu thực thụ!
1. “Bóng Đá” Trong Tiếng Anh Là Gì?
Bóng đá, môn thể thao vua được hàng triệu người trên thế giới yêu thích, có nhiều cách gọi trong tiếng Anh tùy thuộc vào khu vực địa lý và ngữ cảnh.
- Soccer: Đây là từ được sử dụng phổ biến nhất ở Hoa Kỳ và Canada.
- Football: Từ này được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ở châu Âu, châu Phi, châu Á và châu Úc.
- Association Football: Đây là tên gọi chính thức của môn thể thao này theo FIFA (Liên đoàn Bóng đá Thế giới).
Vậy, khi bạn muốn nói về bóng đá bằng tiếng Anh, hãy cân nhắc đối tượng của mình để sử dụng từ ngữ phù hợp. Nếu bạn đang ở Mỹ hoặc nói chuyện với người Mỹ, “soccer” là lựa chọn tốt nhất. Ngược lại, “football” sẽ được hiểu rộng rãi hơn trên toàn thế giới.
2. Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Về Bóng Đá
Để thực sự hiểu và thưởng thức bóng đá bằng tiếng Anh, bạn cần làm quen với các thuật ngữ chuyên môn. Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng được chia thành các nhóm khác nhau:
2.1. Vị Trí Cầu Thủ (Player Positions)
Vị Trí (Vietnamese) | Vị Trí (English) | Mô Tả |
---|---|---|
Thủ Môn | Goalkeeper (Goalie, Keeper) | Cầu thủ bảo vệ khung thành, ngăn chặn đối phương ghi bàn. |
Hậu Vệ | Defender (Back) | Cầu thủ chơi ở hàng phòng ngự, ngăn chặn đối phương tấn công. |
Hậu Vệ Quét | Sweeper | Một loại hậu vệ có nhiệm vụ “quét” bóng, ngăn chặn các pha tấn công nguy hiểm. |
Tiền Vệ | Midfielder | Cầu thủ chơi ở khu vực giữa sân, có vai trò kết nối giữa hàng phòng ngự và hàng tấn công. |
Tiền Vệ Phòng Ngự | Defensive Midfielder | Tiền vệ có nhiệm vụ chính là phòng ngự, hỗ trợ hàng phòng ngự. |
Tiền Vệ Tấn Công | Attacking Midfielder | Tiền vệ có nhiệm vụ chính là tấn công, hỗ trợ hàng tiền đạo. |
Tiền Vệ Trung Tâm | Central Midfielder | Tiền vệ chơi ở trung tâm sân, có vai trò điều tiết trận đấu. |
Tiền Đạo | Forward | Cầu thủ chơi ở hàng tấn công, có nhiệm vụ ghi bàn. |
Tiền Đạo Cắm | Striker | Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm hàng tấn công, có nhiệm vụ ghi bàn chính. |
Cầu Thủ Dự Bị | Substitute | Cầu thủ không có trong đội hình xuất phát, được vào sân thay người trong trận đấu. |
Huấn Luyện Viên | Coach (Manager) | Người chịu trách nhiệm huấn luyện và chỉ đạo đội bóng. |
Đội Trưởng | Captain | Cầu thủ được chọn làm người đại diện cho đội bóng, thường là người có kinh nghiệm và uy tín. |
Trọng Tài | Referee | Người điều khiển trận đấu, đảm bảo tuân thủ luật lệ. |
Trợ Lý Trọng Tài | Assistant Referee | Người hỗ trợ trọng tài chính, giúp phát hiện các lỗi việt vị, bóng ra ngoài biên, v.v. |
2.2. Sân Bãi và Trang Thiết Bị (Field and Equipment)
Thuật Ngữ (Vietnamese) | Thuật Ngữ (English) | Mô Tả |
---|---|---|
Sân Bóng | Pitch (Ground, Field) | Khu vực diễn ra trận đấu. |
Sân Vận Động | Stadium | Công trình kiến trúc bao quanh sân bóng, có khán đài cho khán giả. |
Đường Biên Dọc | Sideline | Đường giới hạn chiều dài của sân bóng. |
Đường Biên Ngang | Goal Line | Đường giới hạn chiều rộng của sân bóng, nơi đặt khung thành. |
Khung Thành | Goalpost | Hai cột dọc và một xà ngang tạo thành khung thành. |
Xà Ngang | Crossbar | Thanh ngang nối hai cột dọc của khung thành. |
Vòng Tròn Giữa Sân | Center Circle | Vòng tròn nằm ở giữa sân, nơi bắt đầu trận đấu. |
Điểm Phát Bóng Giữa Sân | Center Spot | Điểm chính giữa vòng tròn giữa sân, nơi đặt bóng khi bắt đầu trận đấu hoặc sau khi ghi bàn. |
Vạch Kẻ Giữa Sân | Center Line | Đường thẳng chia đôi sân bóng theo chiều dọc. |
Khu Vực Cấm Địa | Penalty Area | Khu vực hình chữ nhật trước khung thành, nơi thủ môn được phép dùng tay bắt bóng. |
Điểm Sút Phạt Đền | Penalty Spot | Điểm nằm trong khu vực cấm địa, nơi thực hiện các quả phạt đền. |
Lưới | Net | Lưới được gắn vào khung thành để giữ bóng sau khi ghi bàn. |
Bóng | Ball | Vật thể hình cầu được sử dụng trong trận đấu. |
2.3. Các Hành Động và Tình Huống Trong Trận Đấu (Actions and Situations)
Thuật Ngữ (Vietnamese) | Thuật Ngữ (English) | Mô Tả |
---|---|---|
Ghi Bàn | Score a goal | Đưa bóng vào lưới đối phương. |
Sút Bóng | Shoot | Thực hiện cú đá bóng về phía khung thành đối phương. |
Chuyền Bóng | Pass | Chuyền bóng cho đồng đội. |
Rê Bóng | Dribble | Điều khiển bóng bằng chân, di chuyển qua người đối phương. |
Tạt Bóng | Cross | Chuyền bóng bổng từ biên vào khu vực cấm địa. |
Đánh Đầu | Head | Sử dụng đầu để chạm bóng. |
Cản Phá | Tackle | Cướp bóng từ đối phương. |
Phá Bóng | Clear | Đá bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm. |
Ném Biên | Throw-in | Ném bóng vào sân từ đường biên dọc. |
Phạt Góc | Corner kick | Quả đá phạt từ góc sân. |
Phạt Đền | Penalty kick | Quả đá phạt từ chấm phạt đền. |
Việt Vị | Offside | Lỗi xảy ra khi cầu thủ tấn công đứng gần khung thành đối phương hơn bóng và không có cầu thủ đối phương nào đứng giữa họ và khung thành. |
Bàn Thắng Vàng | Golden goal | Bàn thắng được ghi trong hiệp phụ, kết thúc trận đấu ngay lập tức (luật này không còn được sử dụng). |
Thời Gian Bù Giờ | Stoppage time (Extra time) | Thời gian được cộng thêm vào cuối mỗi hiệp đấu để bù cho thời gian trận đấu bị gián đoạn. |
Thẻ Vàng | Yellow card | Thẻ phạt cảnh cáo. |
Thẻ Đỏ | Red card | Thẻ phạt truất quyền thi đấu. |
Đá Phản Lưới Nhà | Own goal | Cầu thủ vô tình đưa bóng vào lưới nhà. |
Tỉ Số Trận Đấu | The score | Kết quả cuối cùng của trận đấu. |
Sân Nhà | Home game | Trận đấu được chơi trên sân của đội nhà. |
Đội Chủ Nhà | Home team | Đội bóng chơi trên sân nhà. |
Đội Khách | Visiting team | Đội bóng chơi trên sân khách. |
Lợi Thế Sân Nhà | Home advantage | Lợi thế mà đội chủ nhà có được nhờ sự cổ vũ của khán giả và sự quen thuộc với sân bãi. |
Trận Đấu | Match (Game) | Một cuộc thi đấu bóng đá. |
Cú Vô Lê | Volley | Cú sút bóng trước khi bóng chạm đất. |
Chơi Bóng Bằng Tay | Handball | Lỗi chạm bóng bằng tay. |
Ghi Ba Bàn Thắng (Hat-trick) | Hat trick | Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu. |
Cổ Vũ | Cheer | Hành động thể hiện sự ủng hộ và khích lệ cho đội bóng hoặc cầu thủ. |
Cầu Thủ Ghi Bàn Hàng Đầu | All-time leading goalscorer | Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong lịch sử. |
3. Các Cụm Từ Tiếng Anh Thường Dùng Khi Xem Bóng Đá
Ngoài các thuật ngữ đơn lẻ, bạn cũng nên làm quen với các cụm từ thường được sử dụng trong bình luận bóng đá:
- “He’s got pinpoint accuracy”: Anh ấy có những đường chuyền vô cùng chuẩn xác.
- “That’s a blatant handball”: Đó rõ ràng là một cú chơi bóng bằng tay.
- “He is a prolific scorer from midfield”: Anh ấy là một tiền vệ trung tâm có hiệu suất ghi bàn cao.
- “It’s important that coaches choose the right strategy for each match”: Các huấn luyện viên lựa chọn chiến lược đúng đắn cho mỗi trận đấu là vô cùng quan trọng.
- “What a save!”: Một pha cứu thua xuất sắc!
- “He’s through on goal!”: Anh ấy đang có cơ hội đối mặt với thủ môn!
- “They’re putting on a lot of pressure”: Họ đang gây rất nhiều áp lực.
- “The atmosphere is electric!”: Bầu không khí thật cuồng nhiệt!
- “It’s a game of two halves”: Đây là một trận đấu có hai nửa hoàn toàn khác biệt.
- “They need to tighten up at the back”: Họ cần phải siết chặt hàng phòng ngự.
4. Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Về Bóng Đá
Để tự tin trò chuyện về bóng đá với bạn bè quốc tế, hãy tham khảo các mẫu câu sau:
- “Who’s your favorite football player?”: Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?
- “What is your favorite football team?”: Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?
- “I have been always a Barcelona fan.”: Mình luôn là người hâm mộ của câu lạc bộ Barcelona.
- “No way is that offside!”: Không đời nào, việt vị rồi mà!
- “Did you see that game last night?”: Bạn có xem trận đấu tối qua không?
- “What do you think of the new manager?”: Bạn nghĩ gì về huấn luyện viên mới?
- “Who do you think will win the World Cup?”: Bạn nghĩ ai sẽ vô địch World Cup?
- “That was a brilliant goal!”: Đó là một bàn thắng tuyệt vời!
- “I can’t believe they lost!”: Tôi không thể tin là họ thua!
- “Let’s go watch a game together sometime.”: Thỉnh thoảng chúng ta cùng đi xem một trận đấu nhé.
5. Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá Hiệu Quả
Học từ vựng tiếng Anh về bóng đá không khó nếu bạn áp dụng các phương pháp phù hợp:
- Học theo chủ đề: Chia từ vựng thành các nhóm như vị trí cầu thủ, sân bãi, hành động trong trận đấu, v.v.
- Sử dụng flashcards: Viết từ vựng tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại để ôn tập.
- Xem bóng đá và nghe bình luận tiếng Anh: Lắng nghe cách các bình luận viên sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Đọc báo và tạp chí thể thao bằng tiếng Anh: Mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về bóng đá.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh trên điện thoại, giúp bạn ôn tập mọi lúc mọi nơi.
- Tạo môi trường học tập: Tham gia các diễn đàn, nhóm chat về bóng đá bằng tiếng Anh để giao lưu và học hỏi từ những người khác.
- Ghi chú và ôn tập thường xuyên: Ghi lại những từ mới bạn học được và ôn tập chúng thường xuyên để không quên.
6. Tại Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá?
Việc học từ vựng tiếng Anh về bóng đá mang lại nhiều lợi ích:
- Hiểu rõ hơn về bóng đá: Bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về các chiến thuật, kỹ thuật và luật lệ của bóng đá.
- Thưởng thức bóng đá một cách trọn vẹn: Bạn sẽ có thể theo dõi các trận đấu quốc tế và hiểu được những gì các bình luận viên nói.
- Giao tiếp tự tin về bóng đá: Bạn sẽ có thể trò chuyện với bạn bè quốc tế về bóng đá một cách tự tin và thoải mái.
- Mở rộng kiến thức về văn hóa: Bóng đá là một phần quan trọng của văn hóa nhiều quốc gia trên thế giới.
- Cải thiện kỹ năng tiếng Anh: Học từ vựng về bóng đá là một cách thú vị để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.
7. Các Giải Đấu Bóng Đá Lớn Trên Thế Giới Bằng Tiếng Anh
Để thực hành từ vựng và kiến thức về bóng đá, bạn có thể theo dõi các giải đấu lớn sau:
- FIFA World Cup: Giải vô địch bóng đá thế giới, diễn ra 4 năm một lần.
- UEFA Champions League: Giải đấu cấp câu lạc bộ hàng đầu châu Âu.
- Premier League: Giải bóng đá Ngoại hạng Anh.
- La Liga: Giải bóng đá vô địch quốc gia Tây Ban Nha.
- Serie A: Giải bóng đá vô địch quốc gia Ý.
- Bundesliga: Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức.
- Major League Soccer (MLS): Giải bóng đá nhà nghề Mỹ.
- Copa America: Giải vô địch bóng đá Nam Mỹ.
- UEFA European Championship (Euro): Giải vô địch bóng đá châu Âu, diễn ra 4 năm một lần.
Theo dõi các giải đấu này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa bóng đá của các quốc gia khác nhau.
8. Các Trang Web Và Ứng Dụng Hữu Ích Để Học Tiếng Anh Về Bóng Đá
Hiện nay, có rất nhiều trang web và ứng dụng hỗ trợ học tiếng Anh về bóng đá:
- BBC Sport: Trang web thể thao của BBC, cung cấp tin tức, bài viết và video về bóng đá bằng tiếng Anh.
- ESPN FC: Trang web thể thao của ESPN, cung cấp tin tức, bài viết, video và kết quả trực tiếp về bóng đá.
- Sky Sports Football: Trang web thể thao của Sky Sports, cung cấp tin tức, bài viết và video về bóng đá bằng tiếng Anh.
- Goal.com: Trang web bóng đá quốc tế, cung cấp tin tức, bài viết, video và kết quả trực tiếp về bóng đá.
- Quizlet: Ứng dụng học từ vựng bằng flashcards, có nhiều bộ từ vựng về bóng đá.
- Memrise: Ứng dụng học từ vựng và ngữ pháp, có nhiều khóa học về tiếng Anh bóng đá.
- Duolingo: Ứng dụng học tiếng Anh miễn phí, có các bài học về chủ đề thể thao, bao gồm bóng đá.
9. Các Câu Lạc Bộ Bóng Đá Nổi Tiếng Thế Giới Bằng Tiếng Anh
Việc biết tên các câu lạc bộ bóng đá nổi tiếng bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng:
- Manchester United: Một trong những câu lạc bộ thành công nhất nước Anh.
- Liverpool: Câu lạc bộ giàu truyền thống của nước Anh.
- Chelsea: Câu lạc bộ thành công của London.
- Arsenal: Một câu lạc bộ lớn khác của London.
- Manchester City: Câu lạc bộ giàu có và thành công của Manchester.
- Real Madrid: Câu lạc bộ thành công nhất thế kỷ 20.
- Barcelona: Câu lạc bộ nổi tiếng của Tây Ban Nha.
- Bayern Munich: Câu lạc bộ thống trị bóng đá Đức.
- Juventus: Câu lạc bộ thành công nhất nước Ý.
- Paris Saint-Germain (PSG): Câu lạc bộ giàu có của Pháp.
10. Những Cầu Thủ Bóng Đá Xuất Sắc Nhất Thế Giới Bằng Tiếng Anh
Biết tên các cầu thủ xuất sắc nhất thế giới bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi và thảo luận về bóng đá:
- Lionel Messi: Một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại.
- Cristiano Ronaldo: Một trong những cầu thủ ghi bàn hàng đầu thế giới.
- Neymar: Ngôi sao bóng đá người Brazil.
- Kylian Mbappé: Tiền đạo trẻ tài năng người Pháp.
- Mohamed Salah: Ngôi sao bóng đá người Ai Cập.
- Kevin De Bruyne: Tiền vệ tài hoa người Bỉ.
- Robert Lewandowski: Một trong những tiền đạo hàng đầu thế giới.
- Virgil van Dijk: Trung vệ xuất sắc người Hà Lan.
- Sergio Ramos: Hậu vệ kỳ cựu người Tây Ban Nha.
- Manuel Neuer: Thủ môn xuất sắc người Đức.
11. Cách Sử Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá Trong Thực Tế
Để sử dụng từ vựng tiếng Anh về bóng đá một cách hiệu quả, bạn cần:
- Luyện tập thường xuyên: Sử dụng từ vựng mới học trong các cuộc trò chuyện, bài viết hoặc bài thuyết trình về bóng đá.
- Tìm hiểu ngữ cảnh: Chú ý cách từ vựng được sử dụng trong các tình huống khác nhau để hiểu rõ nghĩa và cách dùng.
- Sử dụng từ điển: Tra từ điển khi gặp từ mới hoặc không chắc chắn về nghĩa của từ.
- Tham gia các hoạt động giao tiếp: Tham gia các câu lạc bộ, diễn đàn hoặc nhóm học tiếng Anh về bóng đá để có cơ hội thực hành.
- Xem các chương trình, video về bóng đá: Lắng nghe cách các bình luận viên và chuyên gia sử dụng từ vựng trong thực tế.
- Đọc sách, báo, tạp chí về bóng đá: Mở rộng vốn từ vựng và kiến thức về bóng đá.
- Viết nhật ký hoặc blog về bóng đá: Ghi lại những suy nghĩ, cảm xúc và kiến thức của bạn về bóng đá bằng tiếng Anh.
12. Các Xu Hướng Bóng Đá Mới Nhất Tại Mỹ (Kèm Bảng Thống Kê)
Bóng đá đang ngày càng trở nên phổ biến tại Mỹ, với nhiều xu hướng mới nổi lên:
Xu Hướng | Mô Tả | Mức Độ Phổ Biến (Ước Tính) |
---|---|---|
Sự Phát Triển Của MLS | Major League Soccer (MLS) đang ngày càng thu hút được nhiều cầu thủ tài năng và khán giả. | Cao |
Sự Tăng Trưởng Của Bóng Đá Trẻ | Các chương trình bóng đá trẻ đang phát triển mạnh mẽ, giúp đào tạo ra những tài năng trẻ cho bóng đá Mỹ. | Cao |
Sự Đa Dạng Hóa Của Cổ Động Viên | Lượng cổ động viên bóng đá tại Mỹ ngày càng đa dạng về chủng tộc, giới tính và độ tuổi. | Cao |
Sự Ảnh Hưởng Của Bóng Đá Châu Âu | Phong cách chơi bóng và chiến thuật của bóng đá châu Âu đang ngày càng ảnh hưởng đến bóng đá Mỹ. | Trung Bình |
Sự Phát Triển Của Bóng Đá Nữ | Bóng đá nữ đang ngày càng được quan tâm và đầu tư tại Mỹ, với nhiều cầu thủ nữ tài năng và các giải đấu hấp dẫn. | Trung Bình |
Ứng Dụng Công Nghệ Trong Bóng Đá | Công nghệ đang được ứng dụng rộng rãi trong bóng đá, từ việc phân tích dữ liệu trận đấu đến việc hỗ trợ trọng tài đưa ra quyết định chính xác. | Trung Bình |
Sự Quan Tâm Đến Các Giải Đấu Quốc Tế | Người hâm mộ Mỹ ngày càng quan tâm đến các giải đấu quốc tế như World Cup, Champions League và Euro. | Trung Bình |
Sự Phát Triển Của Bóng Đá Cộng Đồng | Các hoạt động bóng đá cộng đồng đang được tổ chức rộng rãi, giúp mọi người có cơ hội tham gia và trải nghiệm môn thể thao này. | Thấp |
Sự Tăng Cường Hợp Tác Quốc Tế | Các câu lạc bộ và liên đoàn bóng đá Mỹ đang tăng cường hợp tác với các đối tác quốc tế để nâng cao chất lượng bóng đá. | Thấp |
Sự Chú Trọng Đến Phát Triển Bền Vững | Bóng đá Mỹ đang ngày càng chú trọng đến các vấn đề phát triển bền vững, như bảo vệ môi trường và thúc đẩy bình đẳng giới. | Thấp |
13. FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh
- Bóng đá tiếng Anh là gì?
Bóng đá trong tiếng Anh có thể gọi là “soccer” (phổ biến ở Mỹ và Canada) hoặc “football” (phổ biến trên toàn thế giới). - “Offside” nghĩa là gì trong bóng đá?
“Offside” là lỗi việt vị, xảy ra khi cầu thủ tấn công đứng gần khung thành đối phương hơn bóng và không có cầu thủ đối phương nào đứng giữa họ và khung thành. - “Penalty kick” là gì?
“Penalty kick” là quả đá phạt đền, được thực hiện từ chấm phạt đền trong khu vực cấm địa. - “Hat trick” nghĩa là gì?
“Hat trick” là khi một cầu thủ ghi ba bàn thắng trong một trận đấu. - “Corner kick” là gì?
“Corner kick” là quả đá phạt góc, được thực hiện từ góc sân. - “Red card” và “Yellow card” khác nhau như thế nào?
“Yellow card” là thẻ phạt cảnh cáo, còn “Red card” là thẻ phạt truất quyền thi đấu. - “Stoppage time” là gì?
“Stoppage time” (hoặc “extra time”) là thời gian được cộng thêm vào cuối mỗi hiệp đấu để bù cho thời gian trận đấu bị gián đoạn. - “Home advantage” nghĩa là gì?
“Home advantage” là lợi thế mà đội chủ nhà có được nhờ sự cổ vũ của khán giả và sự quen thuộc với sân bãi. - “All-time leading goalscorer” là gì?
“All-time leading goalscorer” là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong lịch sử. - “What a save” nghĩa là gì?
“What a save” là câu cảm thán thể hiện sự thán phục trước một pha cứu thua xuất sắc của thủ môn.
14. Lời Kêu Gọi Hành Động (Call to Action)
Bạn đã sẵn sàng để nâng tầm kiến thức bóng đá tiếng Anh của mình chưa? Hãy truy cập ngay balocco.net để khám phá kho tàng công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực trên khắp nước Mỹ! Với balocco.net, bạn không chỉ học tiếng Anh mà còn khám phá thế giới ẩm thực đa dạng và phong phú.
Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
Điện thoại: +1 (312) 563-8200
Website: balocco.net
Hãy đến với balocco.net ngay hôm nay để trải nghiệm những điều tuyệt vời!