Bạn đã bao giờ tự hỏi “Remaining Là Gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các công thức nấu ăn? Tại balocco.net, chúng tôi hiểu rằng việc nắm vững các sắc thái của ngôn ngữ, đặc biệt là trong lĩnh vực ẩm thực, có thể giúp bạn tự tin hơn trong việc khám phá những món ăn mới và chia sẻ chúng với bạn bè và gia đình. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về “remaining,” giúp bạn không chỉ hiểu rõ nghĩa của nó mà còn biết cách áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau, từ đó nâng tầm kỹ năng nấu nướng của bạn. Hãy cùng balocco.net khám phá bí mật của từ “remaining” và mở ra một thế giới ẩm thực đầy màu sắc!
1. “Remain” Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Cốt Lõi
“Remain” là một động từ quen thuộc, thường được hiểu với nghĩa phổ biến là “duy trì” hoặc “còn lại.” Tuy nhiên, để thực sự làm chủ từ này, chúng ta cần khám phá sâu hơn vào những sắc thái ý nghĩa khác nhau của nó. Theo từ điển Oxford, “remain” có thể mang những ý nghĩa sau:
- Tiếp tục ở trạng thái nào đó: “To continue to be something; to be still in the same state or condition.”
- Vẫn còn tồn tại: “To still be present after the other parts have been removed, used,…; to continue to exist.”
- Ở lại một nơi nào đó: “To stay in the same place; to not leave.”
- Vẫn còn cần phải thực hiện: “To still need to be done, said or dealt with.”
Ví dụ, nếu bạn đang nấu một món súp và thấy rằng vẫn còn một ít rau củ trong tủ lạnh, bạn có thể nói: “There are some vegetables remaining in the fridge that I can add to the soup.” (Vẫn còn một ít rau củ trong tủ lạnh mà tôi có thể thêm vào món súp).
Rau củ tươi ngon remaining trong tủ lạnh, sẵn sàng cho món súp hấp dẫn
2. Các Cấu Trúc “Remain” Thông Dụng: Bí Quyết Sử Dụng Linh Hoạt
Để sử dụng “remain” một cách tự tin và chính xác, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu phổ biến mà nó thường xuất hiện. Dưới đây là một số cấu trúc quan trọng:
2.1. Remain + Tính Từ (Adjective): Duy Trì Trạng Thái
Cấu trúc này diễn tả việc một người, vật hoặc tình huống tiếp tục ở một trạng thái nhất định.
Ví dụ:
- “The price of tomatoes is likely to remain high due to the drought.” (Giá cà chua có khả năng vẫn ở mức cao do hạn hán).
- “After the intense training, the athletes remained confident about their chances.” (Sau quá trình huấn luyện căng thẳng, các vận động viên vẫn tự tin về cơ hội của mình).
- “It remains unclear whether we should add a pinch of salt to the cake batter, but I think it will enhance the flavor.” (Vẫn chưa rõ liệu chúng ta có nên thêm một chút muối vào bột bánh hay không, nhưng tôi nghĩ nó sẽ làm tăng hương vị).
2.2. Remain + Trạng Từ (Adverb) / Giới Từ (Preposition): Tiếp Tục Ở Đâu Đó
Cấu trúc này diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó tiếp tục ở một vị trí cụ thể.
Ví dụ:
- “The chef decided to remain in Chicago to open his own restaurant.” (Đầu bếp quyết định ở lại Chicago để mở nhà hàng riêng).
- “The leftovers from dinner will remain in the fridge until tomorrow.” (Thức ăn thừa từ bữa tối sẽ còn lại trong tủ lạnh cho đến ngày mai).
- “Despite the criticism, he remains committed to his culinary vision.” (Bất chấp những lời chỉ trích, anh ấy vẫn cam kết với tầm nhìn ẩm thực của mình).
2.3. Remain + To Do Something: Vẫn Còn Cần Phải Thực Hiện
Cấu trúc này diễn tả việc một việc gì đó vẫn cần phải được thực hiện.
Ví dụ:
- “There are only 10 minutes remaining to prepare the appetizer.” (Chỉ còn 10 phút để chuẩn bị món khai vị).
- “A lot of practice remains to be done before you can master the art of making sushi.” (Bạn cần luyện tập rất nhiều trước khi có thể thành thạo nghệ thuật làm sushi).
- “Some ingredients remain to be added to this delicious sauce.” (Một số nguyên liệu vẫn cần được thêm vào món sốt ngon tuyệt này).
2.4. Remain: Tồn Tại, Còn Lại
Cấu trúc này diễn tả sự tồn tại hoặc phần còn lại của một cái gì đó sau khi một phần đã bị loại bỏ hoặc sử dụng.
Ví dụ:
- “Only a few slices of pizza remain after the party.” (Chỉ còn lại vài lát pizza sau bữa tiệc).
- “The delicious aroma of freshly baked bread remained in the air long after the bakery closed.” (Mùi thơm ngon của bánh mì mới nướng vẫn còn trong không khí rất lâu sau khi tiệm bánh đóng cửa).
- “After the harvest, only the stubble remained in the field.” (Sau vụ thu hoạch, chỉ còn lại gốc rạ trên cánh đồng).
3. Ứng Dụng “Remain” Trong Ẩm Thực: Nâng Tầm Kỹ Năng Nấu Nướng
“Remain” không chỉ là một từ vựng khô khan, mà còn là một công cụ hữu ích để bạn diễn tả các tình huống và trạng thái liên quan đến ẩm thực một cách chính xác và sinh động. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
3.1. Mô Tả Nguyên Liệu Còn Lại
Khi bạn đang lên kế hoạch cho một bữa ăn, việc biết rõ những nguyên liệu nào còn lại trong tủ lạnh hoặc tủ bếp là rất quan trọng. “Remain” giúp bạn diễn tả điều này một cách dễ dàng.
Ví dụ:
- “Let’s see what vegetables remain in the fridge before we go grocery shopping.” (Hãy xem còn lại những loại rau nào trong tủ lạnh trước khi chúng ta đi mua sắm).
- “There’s only a little bit of flour remaining, so we need to buy more for baking.” (Chỉ còn lại một ít bột mì, vì vậy chúng ta cần mua thêm để làm bánh).
- “I have two ripe bananas remaining, so I will make banana bread.” (Tôi còn lại hai quả chuối chín, vì vậy tôi sẽ làm bánh mì chuối).
3.2. Diễn Tả Thời Gian Còn Lại Trong Quá Trình Nấu Nướng
Trong nấu ăn, thời gian là một yếu tố then chốt. “Remain” giúp bạn thông báo về thời gian còn lại cho đến khi món ăn hoàn thành.
Ví dụ:
- “The cake needs to remain in the oven for another 20 minutes.” (Bánh cần phải ở trong lò thêm 20 phút nữa).
- “Only 5 minutes remain before the pasta is perfectly al dente.” (Chỉ còn 5 phút nữa là mì ống đạt độ al dente hoàn hảo).
- “The sauce needs to remain simmering on low heat for at least an hour.” (Sốt cần phải tiếp tục đun nhỏ lửa trong ít nhất một giờ).
3.3. Mô Tả Trạng Thái Của Món Ăn
“Remain” cũng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của món ăn trong quá trình chế biến.
Ví dụ:
- “The soup should remain hot until serving time.” (Món súp nên được giữ nóng cho đến giờ dùng bữa).
- “The meat needs to remain tender and juicy.” (Thịt cần phải giữ được độ mềm và mọng nước).
- “The crust should remain crispy even after adding the toppings.” (Lớp vỏ bánh nên giữ được độ giòn ngay cả sau khi thêm các loại topping).
3.4. Sử Dụng “Remain” Trong Công Thức Nấu Ăn
Khi viết hoặc đọc công thức nấu ăn, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ “remain.” Việc hiểu rõ ý nghĩa của nó sẽ giúp bạn thực hiện công thức một cách chính xác.
Ví dụ:
- “Allow the dough to remain in a warm place for an hour to rise.” (Để bột ở nơi ấm áp trong một giờ để nở).
- “The sauce should remain simmering until it thickens.” (Sốt nên tiếp tục đun nhỏ lửa cho đến khi đặc lại).
- “Any leftovers should remain refrigerated.” (Bất kỳ thức ăn thừa nào cũng nên được bảo quản trong tủ lạnh).
4. Các Từ Đồng Nghĩa và Cách Thay Thế “Remain”: Làm Giàu Vốn Từ Vựng
Để làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để thay thế cho “remain” trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là một số gợi ý:
- Stay: Giữ nguyên, ở lại (ví dụ: “The restaurant will stay open until midnight.”)
- Continue: Tiếp tục (ví dụ: “Continue stirring the sauce until it thickens.”)
- Persist: Tiếp diễn, kéo dài (ví dụ: “The spicy flavor will persist on your tongue.”)
- Last: Kéo dài, tồn tại (ví dụ: “The memories of this delicious meal will last a lifetime.”)
- Exist: Tồn tại (ví dụ: “Some ancient recipes still exist today.”)
Việc sử dụng các từ đồng nghĩa này không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn giúp bạn truyền tải sắc thái ý nghĩa một cách tinh tế hơn.
5. Bài Tập Vận Dụng: Kiểm Tra Kiến Thức Về “Remain”
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “remain,” hãy thử sức với các bài tập sau:
Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Việt có sử dụng từ “remain”:
- Much work remains to be done before the restaurant can open.
- My grandparents remain in the countryside where they grew up.
- The store remains open 24 hours a day.
- There are some apples remaining in the basket.
- Can you remain here until I finish cooking?
- Many challenges remain in the food industry.
Bài 2: Điền từ “remain” hoặc một từ đồng nghĩa thích hợp vào chỗ trống:
- The secret ingredient should ____ a secret.
- _____ stirring the soup until it reaches the desired consistency.
- The taste of the exotic spices will ____ in your memory long after you have finished the meal.
- Only a few pieces of cake ____ after the party.
- The chef decided to ____ in Paris to learn more about French cuisine.
Đáp án:
Bài 1:
- Còn rất nhiều việc phải làm trước khi nhà hàng có thể mở cửa.
- Ông bà tôi vẫn ở vùng quê nơi họ lớn lên.
- Cửa hàng vẫn mở cửa 24 giờ một ngày.
- Vẫn còn một vài quả táo trong giỏ.
- Bạn có thể ở lại đây cho đến khi tôi nấu xong không?
- Vẫn còn nhiều thách thức trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Bài 2:
- Remain
- Continue
- Last
- Remained
- Stay
6. “Remain” Trong Văn Hóa Ẩm Thực Mỹ: Khám Phá Sự Đa Dạng
Ẩm thực Mỹ là một sự pha trộn phong phú của nhiều nền văn hóa khác nhau, và “remain” cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc mô tả sự đa dạng này. Dưới đây là một vài ví dụ:
- Leftovers: Văn hóa “leftovers” (thức ăn thừa) rất phổ biến ở Mỹ, và “remain” thường được sử dụng để mô tả những món ăn còn lại sau bữa ăn. Ví dụ: “We have some delicious Thanksgiving leftovers remaining in the fridge.” (Chúng ta còn lại một số món ăn ngon từ Lễ Tạ Ơn trong tủ lạnh).
- Regional Specialties: Nhiều vùng ở Mỹ có những món ăn đặc trưng riêng, và “remain” có thể được sử dụng để mô tả những món ăn này tiếp tục được yêu thích và truyền lại qua nhiều thế hệ. Ví dụ: “Gumbo remains a beloved regional specialty in Louisiana.” (Gumbo vẫn là một món ăn đặc trưng được yêu thích ở Louisiana).
- Cultural Influences: Ẩm thực Mỹ chịu ảnh hưởng lớn từ các nền văn hóa khác, và “remain” có thể được sử dụng để mô tả những ảnh hưởng này vẫn còn tồn tại đến ngày nay. Ví dụ: “The influence of Italian cuisine remains strong in many American cities.” (Ảnh hưởng của ẩm thực Ý vẫn còn mạnh mẽ ở nhiều thành phố của Mỹ).
7. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về “Remain”
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “remain”:
-
“Remain” khác gì so với “stay”?
“Remain” và “stay” có nghĩa tương tự nhau, nhưng “remain” thường mang ý nghĩa trang trọng hơn và nhấn mạnh sự tiếp tục của một trạng thái hoặc vị trí.
-
Khi nào nên sử dụng “remain” thay vì “continue”?
“Remain” thường được sử dụng khi nói về việc duy trì một trạng thái tĩnh, trong khi “continue” thường được sử dụng khi nói về việc tiếp tục một hành động hoặc quá trình.
-
“Remaining” có phải là một từ loại khác của “remain”?
Đúng vậy, “remaining” là dạng tính từ của “remain,” thường được sử dụng để mô tả những thứ còn lại. Ví dụ: “the remaining ingredients” (những nguyên liệu còn lại).
-
Làm thế nào để phát âm “remain” một cách chính xác?
“Remain” được phát âm là /rɪˈmeɪn/.
-
“Remain” có thể được sử dụng trong các thành ngữ không?
Có, “remain” xuất hiện trong một số thành ngữ, ví dụ như “remain to be seen” (vẫn còn phải xem).
-
“Remain” có thể được sử dụng trong văn viết học thuật không?
Có, “remain” là một từ vựng phù hợp cho văn viết học thuật, đặc biệt là khi bạn muốn diễn tả sự tiếp tục của một trạng thái hoặc tình huống.
-
Sự khác biệt giữa “remain” và “rest” là gì?
“Rest” thường được sử dụng để chỉ phần còn lại sau khi đã sử dụng một phần, trong khi “remain” có thể chỉ phần còn lại hoặc trạng thái tiếp tục của một cái gì đó. Ví dụ, “the rest of the pizza” (phần còn lại của pizza) và “the city remained calm” (thành phố vẫn bình tĩnh).
-
Có quy tắc nào cần lưu ý khi sử dụng “remain” không?
Khi sử dụng “remain,” hãy chú ý đến ngữ cảnh và đảm bảo rằng bạn đang sử dụng nó để diễn tả đúng ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
-
Tại sao “remain” lại quan trọng trong ẩm thực?
“Remain” giúp bạn mô tả chính xác các trạng thái, nguyên liệu và thời gian trong quá trình nấu nướng, từ đó giúp bạn thực hiện công thức một cách chính xác và tạo ra những món ăn ngon.
-
Tôi có thể tìm thêm thông tin về “remain” ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin về “remain” trong các từ điển tiếng Anh uy tín như Oxford, Cambridge hoặc Merriam-Webster.
8. Khám Phá Thế Giới Ẩm Thực Cùng Balocco.net
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “remaining là gì” và cách sử dụng nó một cách tự tin và linh hoạt. Tại balocco.net, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp những kiến thức và công cụ hữu ích để bạn có thể khám phá thế giới ẩm thực một cách trọn vẹn nhất.
Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá hàng ngàn công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt nhà bếp hữu ích và những câu chuyện ẩm thực thú vị. Tham gia cộng đồng những người yêu thích ẩm thực của chúng tôi để chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi lẫn nhau và cùng nhau tạo ra những món ăn tuyệt vời!
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc góp ý nào:
- Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Điện thoại: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
Đừng chần chừ nữa, hãy bắt đầu hành trình khám phá ẩm thực của bạn ngay hôm nay cùng balocco.net!