Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ “hold up” và tự hỏi “hold up là gì?” chưa? Tại balocco.net, chúng tôi hiểu rằng việc nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả. Bài viết này sẽ giải đáp tất tần tật về “hold up”, từ định nghĩa, cách dùng, ví dụ minh họa đến các cụm từ và thành ngữ liên quan. Hãy cùng khám phá để làm chủ cụm từ thú vị này và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé! Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, các từ đồng nghĩa và bài tập thực hành để bạn có thể tự tin sử dụng “hold up” trong mọi tình huống.
1. Hold Up Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Chi Tiết
“Hold up” là một cụm động từ đa nghĩa, có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Theo từ điển Cambridge, nghĩa phổ biến nhất của “hold up” là trì hoãn ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, nghĩa của nó còn tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Hình ảnh minh họa cho cụm động từ Hold up, thể hiện sự trì hoãn
Hãy cùng balocco.net khám phá chi tiết hơn về các ý nghĩa khác nhau của “hold up”:
1.1. Hold Up: Duy Trì Sức Mạnh và Hiệu Quả
“Hold up” có thể mang nghĩa duy trì sức mạnh và làm việc hiệu quả, đặc biệt trong những tình huống khó khăn, áp lực hoặc thử thách. Trong những tình huống này, “hold up” mang ý nghĩa về sự kiên cường, khả năng chịu đựng và tiếp tục hoạt động tốt dù gặp phải trở ngại.
Ví dụ:
- “Can this old car hold up on such a long journey?” (Chiếc xe cũ này có thể trụ vững trên một hành trình dài như vậy không?)
- “She held up well under the pressure of the competition.” (Cô ấy đã thể hiện tốt dưới áp lực của cuộc thi.)
1.2. Hold Somebody/Something Up: Đỡ, Trì Hoãn, Sử Dụng Làm Ví Dụ
Cụm động từ “hold somebody/something up” có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau:
- Đỡ, ngăn không cho ngã: “To support somebody/something and stop them from falling.”
Ví dụ: “The scaffolding held up the wall during construction.” (Giàn giáo đỡ bức tường trong quá trình xây dựng.) - Trì hoãn, ngăn chặn sự di chuyển hoặc tiến bộ: “To delay or block the movement or progress of somebody/something.”
Ví dụ: “The snowstorm held up traffic for hours.” (Trận bão tuyết đã trì hoãn giao thông hàng giờ liền.) - Sử dụng hoặc trình bày như một ví dụ: “To use or present somebody/something as an example.”
Ví dụ: “This company’s success is held up as a model for others.” (Thành công của công ty này được dùng làm hình mẫu cho các công ty khác.)
1.3. Hold Up Something: Cướp Bằng Vũ Lực
Trong một số trường hợp, “hold up something” có nghĩa là cướp ngân hàng, cửa hàng, hoặc địa điểm nào đó bằng cách sử dụng vũ khí, thường là súng. Theo FBI, số vụ cướp ngân hàng ở Mỹ đã giảm đáng kể trong những năm gần đây, nhưng đây vẫn là một ý nghĩa quan trọng của “hold up” cần lưu ý.
Ví dụ:
- “The bank was held up by two masked men.” (Ngân hàng bị cướp bởi hai người đàn ông đeo mặt nạ.)
Hold-Up (Danh Từ): Vụ Cướp hoặc Sự Trì Hoãn
Danh từ của “hold up” là “hold-up”, mang hai ý nghĩa chính:
- Tình huống trì hoãn: “A situation in which something is delayed for a short time.”
Ví dụ: “There was a major hold-up on the freeway this morning.” (Đã có một vụ trì hoãn lớn trên đường cao tốc sáng nay.) - Vụ cướp có vũ trang: “An act of stealing from a bank, etc. using a gun.”
Ví dụ: “The police are investigating the bank hold-up.” (Cảnh sát đang điều tra vụ cướp ngân hàng.)
Hold-Ups (Số Nhiều): Tất Dài (Anh – Anh)
Trong tiếng Anh-Anh, “hold-ups” còn có nghĩa là những chiếc tất dài được giữ bằng dải vật liệu dính hoặc đàn hồi ở phía trên.
2. Mở Rộng Vốn Từ: Các Cụm Từ và Thành Ngữ Phổ Biến Với “Hold Up”
Để sử dụng “hold up” một cách thành thạo, hãy cùng balocco.net khám phá những cụm từ và thành ngữ thông dụng liên quan:
Cụm Từ/Thành Ngữ | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Hold up your head | Ngẩng cao đầu, tự hào, không xấu hổ về điều gì đã làm. | Even though she lost the competition, she held up her head high. (Dù thua cuộc thi, cô ấy vẫn ngẩng cao đầu.) |
Hold/put your hands up (to something) | Thừa nhận sai lầm hoặc chịu trách nhiệm cho điều tồi tệ. | If you made a mistake, you should hold your hands up and apologize. (Nếu bạn mắc lỗi, bạn nên thừa nhận và xin lỗi.) |
Hold up under/against something | Chịu đựng, vượt qua tình huống khó khăn hoặc thử thách. | The bridge is designed to hold up under extreme weather conditions. (Cây cầu được thiết kế để chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt.) |
Hold up one’s end (of the bargain) | Thực hiện nghĩa vụ, trách nhiệm của mình theo thỏa thuận. | He promised to help, so he needs to hold up his end of the bargain. (Anh ấy đã hứa giúp đỡ, vì vậy anh ấy cần thực hiện trách nhiệm của mình.) |
Hold up well | Duy trì chất lượng, tình trạng tốt. | This old house has held up well over the years. (Ngôi nhà cũ này đã duy trì tình trạng tốt qua nhiều năm.) |
Hold up a bank | Cướp ngân hàng. | The news reported that someone held up a bank downtown. (Tin tức đưa rằng ai đó đã cướp một ngân hàng ở trung tâm thành phố.) |
Hold up traffic | Gây tắc nghẽn giao thông. | The accident on the highway is holding up traffic for miles. (Vụ tai nạn trên đường cao tốc đang gây tắc nghẽn giao thông hàng dặm.) |
Nguồn tham khảo:
- Từ điển Cambridge: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hold-up
3. Thay Đổi Phong Cách: Các Từ Đồng Nghĩa Với “Hold Up”
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, hãy cùng balocco.net tìm hiểu các từ đồng nghĩa với “hold up” trong các ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Đồng Nghĩa Với “Duy Trì, Tiếp Tục, Giữ Vững”
Từ/Cụm Từ | Ví Dụ |
---|---|
Bear up | She is bearing up well despite her illness. (Cô ấy đang chịu đựng tốt dù bị bệnh.) |
Endure | They had to endure a long and difficult journey. (Họ đã phải chịu đựng một hành trình dài và khó khăn.) |
Last | The meeting lasted for three hours. (Cuộc họp kéo dài ba tiếng.) |
Survive | The company survived the economic crisis. (Công ty đã sống sót qua cuộc khủng hoảng kinh tế.) |
3.2. Đồng Nghĩa Với “Trì Hoãn”
Từ/Cụm Từ | Ví Dụ |
---|---|
Delay | The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.) |
Detain | The police detained him for questioning. (Cảnh sát đã tạm giữ anh ta để thẩm vấn.) |
Hinder | Lack of funding hindered the project’s progress. (Thiếu vốn đã cản trở tiến độ dự án.) |
Retard | The economic downturn retarded growth. (Sự suy thoái kinh tế đã làm chậm lại sự tăng trưởng.) |
Set back | The injury set back his training schedule. (Chấn thương đã làm chậm lại lịch trình tập luyện của anh ấy.) |
Slow down | We need to slow down the pace of work. (Chúng ta cần làm chậm lại tốc độ làm việc.) |
Postpone | The meeting was postponed until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn đến tuần sau.) |
3.3. Đồng Nghĩa Với “Ăn Trộm, Trộm Cắp”
Từ/Cụm Từ | Ví Dụ |
---|---|
Mug | He was mugged in the street. (Anh ấy bị cướp trên đường phố.) |
Rob | They robbed the bank. (Họ đã cướp ngân hàng.) |
Steal from | Someone stole from my car. (Ai đó đã ăn trộm đồ từ xe của tôi.) |
Stick up | They stuck up the store. (Họ đã cướp cửa hàng.) |
Waylay | The travelers were waylaid by bandits. (Những người du hành bị chặn đường bởi bọn cướp.) |
4. Luyện Tập Thực Tế: Đoạn Hội Thoại Mẫu Với “Hold Up”
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “hold up” trong giao tiếp hàng ngày, hãy cùng balocco.net tham khảo đoạn hội thoại sau:
John: Hey Sarah, can you hold up a minute? I need to ask you something.
Sarah: Sure John, what’s up?
John: I’m planning a surprise party for Mary, but I’m not sure if I can hold it up until next week. I have so many things to do.
Sarah: Don’t worry, I can help you. We can hold up the decorations together, and I can take care of the cake.
John: That would be great! I really appreciate it. I don’t want anything to hold up the party.
Sarah: No problem, we’ll make sure everything goes smoothly.
Dịch:
John: Này Sarah, bạn có thể dừng lại một chút được không? Tôi cần hỏi bạn điều này.
Sarah: Chắc chắn rồi John, có chuyện gì vậy?
John: Tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ cho Mary, nhưng tôi không chắc liệu tôi có thể giữ bí mật đến tuần sau không. Tôi có quá nhiều việc phải làm.
Sarah: Đừng lo, tôi có thể giúp bạn. Chúng ta có thể cùng nhau chuẩn bị đồ trang trí, và tôi có thể lo việc bánh.
John: Tuyệt vời! Tôi thực sự cảm kích điều đó. Tôi không muốn bất cứ điều gì làm trì hoãn bữa tiệc.
Sarah: Không vấn đề gì, chúng tôi sẽ đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
5. Kiểm Tra Kiến Thức: Bài Tập Vận Dụng Về “Hold Up”
Để củng cố kiến thức và luyện tập sử dụng “hold up” một cách thành thạo, hãy cùng balocco.net hoàn thành bài tập sau:
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
- Khanh Vy/ to/ ones/ up/ an/ younger/ held/ is/ as/ example/ the.
- arrived/ due/ a/ hold-up/ late/ Jane/ to/ motorway.
- A/ stone/ up/ lot/ hold/ The/ roof/ pillars/ of.
- The/ held/ its/ football/ through/ all/ team/ up/ team/ troubles.
- bank/ three/ held/ The/ street/ been/ has/ up/ times/ on/ this.
- Will/ Jackson’s/ in/ up/ hold/ alibi/ court?
- your/ hold/ this/ hand/ with/ if/ Please/ up/ agree/ method/ with/ you.
- I/ late/ you/ Sorry/ hold/ to/ up, / up/ late/ woke.
Đáp án:
- Khanh Vy is held up as an example to the younger ones.
- Jane arrived late due to a motorway hold-up.
- A lot of stone pillars hold up the roof.
- The football team held up through all its troubles.
- The bank on this street has been held up three times.
- Will Jackson’s alibi hold up in court?
- Please hold up your hand if you agree with this method.
- Sorry to hold you up, I woke up late.
Hình ảnh minh họa bài tập về Hold up
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về “hold up” cùng balocco.net! Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ liên quan đến “hold up”. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác tại balocco.net để nâng cao trình độ của mình nhé!
Nếu bạn là một người yêu thích nấu ăn, đừng quên truy cập balocco.net để khám phá vô vàn công thức nấu ăn hấp dẫn, mẹo vặt nhà bếp hữu ích và kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực tại Mỹ. Balocco.net cung cấp một bộ sưu tập đa dạng các công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống. Chia sẻ các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn. Đưa ra các gợi ý về nhà hàng, quán ăn và các địa điểm ẩm thực nổi tiếng. Cung cấp các công cụ và tài nguyên để lên kế hoạch bữa ăn và quản lý thực phẩm. Tạo một cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích ẩm thực giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm.
Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để:
- Tìm kiếm các công thức nấu ăn ngon, dễ thực hiện và có nguồn nguyên liệu dễ tìm.
- Nắm vững các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao.
- Khám phá các món ăn mới và độc đáo từ khắp nơi trên thế giới.
- Tìm kiếm các nhà hàng và quán ăn chất lượng.
- Lên kế hoạch bữa ăn hàng ngày hoặc cho các dịp đặc biệt.
- Điều chỉnh công thức nấu ăn cho phù hợp với khẩu vị và chế độ ăn uống cá nhân.
Liên hệ với chúng tôi:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về “Hold Up”
-
“Hold up” có nghĩa là gì?
“Hold up” là một cụm động từ đa nghĩa, có thể mang nghĩa trì hoãn, duy trì, đỡ, cướp, tùy thuộc vào ngữ cảnh. -
Khi nào thì “hold up” có nghĩa là “cướp”?
“Hold up” có nghĩa là “cướp” khi được sử dụng với đối tượng là một địa điểm như ngân hàng, cửa hàng, và thường ám chỉ việc sử dụng vũ lực. -
“Hold up” và “delay” có gì khác nhau?
“Hold up” và “delay” đều có nghĩa là trì hoãn, nhưng “hold up” thường mang tính bất ngờ và có thể do các yếu tố bên ngoài tác động, trong khi “delay” có thể là kế hoạch hoặc dự kiến trước. -
Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của “hold up”?
Để phân biệt các nghĩa khác nhau của “hold up”, cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể của câu và các từ xung quanh. -
“Hold up” có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng không?
“Hold up” thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, không trang trọng. Trong ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “delay”, “postpone”, “support”, “maintain”. -
Có thành ngữ nào phổ biến với “hold up” không?
Có, một số thành ngữ phổ biến với “hold up” bao gồm “hold up your head”, “hold up one’s end”, “hold up traffic”. -
“Hold up” có thể dùng với giới từ nào khác ngoài “up” không?
“Hold up” là một cụm động từ cố định và thường không được sử dụng với các giới từ khác. -
“Hold-up” (danh từ) có nghĩa là gì?
“Hold-up” (danh từ) có nghĩa là một vụ cướp có vũ trang hoặc một tình huống trì hoãn. -
“Hold-ups” (số nhiều) có nghĩa là gì trong tiếng Anh-Anh?
Trong tiếng Anh-Anh, “hold-ups” (số nhiều) có nghĩa là những chiếc tất dài được giữ bằng dải vật liệu dính hoặc đàn hồi ở phía trên. -
Tôi có thể tìm thêm thông tin về “hold up” ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin về “hold up” trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary, hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín như balocco.net.