Bạn muốn tìm hiểu về niềng răng và các thuật ngữ liên quan bằng tiếng Anh? Bài viết này từ balocco.net sẽ giải đáp chi tiết “Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì” và cung cấp vốn từ vựng phong phú, giúp bạn tự tin giao tiếp và tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực chỉnh nha. Hãy cùng khám phá thế giới của những nụ cười rạng rỡ và kiến thức nha khoa hữu ích, mở ra những cơ hội mới để chăm sóc sức khỏe răng miệng toàn diện hơn.
1. Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì Và Tại Sao Bạn Nên Biết?
Bạn có tò mò muốn biết “niềng răng” được gọi là gì trong tiếng Anh không? Hãy cùng tìm hiểu để mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này.
1.1. Niềng Răng (Chỉnh Nha) Là Gì?
Niềng răng, hay còn gọi là chỉnh nha, là một phương pháp điều trị nha khoa nhằm cải thiện vị trí răng và khớp cắn. Theo Hiệp hội Chỉnh nha Hoa Kỳ (AAO), niềng răng không chỉ giúp bạn có một nụ cười đẹp hơn mà còn cải thiện sức khỏe răng miệng tổng thể. Quá trình này thường sử dụng các khí cụ như mắc cài, dây cung, hoặc khay niềng trong suốt để di chuyển răng về vị trí mong muốn. Thời gian điều trị niềng răng có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của từng trường hợp.
1.2. “Niềng Răng” Trong Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, “niềng răng” có thể được gọi bằng hai thuật ngữ chính:
- Orthodontics: Đây là thuật ngữ chuyên môn, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa “orthos” (nghĩa là thẳng, đúng) và “odont” (nghĩa là răng). Orthodontics là một nhánh của nha khoa tập trung vào việc chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị các vấn đề về răng và hàm.
- Braces: Đây là thuật ngữ phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Braces chỉ các khí cụ được sử dụng để niềng răng, giúp răng thẳng hàng và cải thiện khớp cắn.
Việc nắm vững cả hai thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin, giao tiếp với các chuyên gia nha khoa và hiểu rõ hơn về quá trình điều trị niềng răng.
1.3. Tầm Quan Trọng Của Việc Biết Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Niềng Răng
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc biết các thuật ngữ tiếng Anh về niềng răng mang lại nhiều lợi ích:
- Tiếp cận thông tin: Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm các nghiên cứu, bài viết khoa học và thông tin chuyên sâu về niềng răng từ các nguồn quốc tế.
- Giao tiếp hiệu quả: Khi đi du lịch hoặc điều trị nha khoa ở nước ngoài, bạn có thể tự tin trao đổi với bác sĩ và nhân viên y tế.
- Nâng cao kiến thức: Việc học hỏi các thuật ngữ tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ hơn về các kỹ thuật, công nghệ và phương pháp điều trị niềng răng tiên tiến.
- Cập nhật xu hướng: Bạn có thể theo dõi các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực chỉnh nha trên thế giới, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt cho việc chăm sóc răng miệng của mình.
Theo một nghiên cứu từ Đại học Harvard, những người có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt hơn thường có xu hướng tìm kiếm và tiếp thu thông tin y tế một cách chủ động hơn, từ đó cải thiện sức khỏe cá nhân.
2. Từ Vựng Tiếng Anh Nha Khoa Cơ Bản Dành Cho Người Niềng Răng
Để tự tin hơn trong hành trình niềng răng, việc trang bị vốn từ vựng nha khoa tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản mà bạn nên biết:
2.1. Các Bộ Phận Của Răng Và Miệng
Từ Vựng Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
---|---|---|
Mouth | Miệng | Open your mouth wide, please. |
Teeth | Răng | Brush your teeth twice a day. |
Gum | Nướu (lợi) | Healthy gums are pink and firm. |
Tongue | Lưỡi | Stick out your tongue. |
Palate | Vòm miệng | The palate is the roof of your mouth. |
Jaw | Hàm | The lower jaw is also called the mandible. |
Enamel | Men răng | Enamel is the hardest substance in the body. |
Dentin | Ngà răng | Dentin is located beneath the enamel. |
Pulp | Tủy răng | The pulp contains nerves and blood vessels. |
Root | Chân răng | The root anchors the tooth in the jawbone. |



2.2. Các Loại Răng
Từ Vựng Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
---|---|---|
Incisor | Răng cửa | Incisors are used for cutting food. |
Canine | Răng nanh | Canines are used for tearing food. |
Premolar | Răng tiền hàm | Premolars have cusps for grinding food. |
Molar | Răng hàm | Molars are the largest teeth and have a flat surface for chewing. |
Wisdom tooth | Răng khôn | Wisdom teeth often need to be extracted. |
Baby tooth (Milk tooth) | Răng sữa | Children usually lose their baby teeth. |
Permanent tooth | Răng vĩnh viễn | Take care of your permanent teeth. |
2.3. Các Vấn Đề Về Răng Miệng
Từ Vựng Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
---|---|---|
Cavity (Tooth decay) | Sâu răng | A cavity needs to be filled by a dentist. |
Plaque | Mảng bám | Plaque can lead to gum disease. |
Tartar (Calculus) | Cao răng | Tartar needs to be removed by a professional. |
Gingivitis | Viêm nướu | Gingivitis causes red and swollen gums. |
Periodontitis | Viêm nha chu | Periodontitis can lead to tooth loss. |
Malocclusion | Sai khớp cắn | Braces can correct malocclusion. |
Overbite | Khớp cắn sâu (hô) | An overbite is when the upper teeth overlap the lower teeth too much. |
Underbite | Khớp cắn ngược (móm) | An underbite is when the lower teeth protrude beyond the upper teeth. |
Crossbite | Khớp cắn chéo | A crossbite is when some upper teeth bite inside the lower teeth. |
Open bite | Khớp cắn hở | An open bite is when the front teeth don’t touch when biting. |
Crowding | Răng chen chúc | Crowding occurs when there is not enough space for all the teeth. |
Gap | Kẽ răng thưa | A gap between the teeth can be closed with braces. |
2.4. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Niềng Răng
Từ Vựng Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
---|---|---|
Orthodontist | Bác sĩ chỉnh nha | An orthodontist specializes in straightening teeth. |
Braces | Mắc cài | Braces are used to align teeth. |
Bracket | Mắc cài | A bracket is attached to each tooth. |
Archwire | Dây cung | The archwire connects the brackets. |
Elastic band (Rubber band) | Thun (dây cao su) | Elastic bands help to move teeth. |
Ligature | Dây thép (dây buộc) | Ligatures hold the archwire in place. |
Retainer | Hàm duy trì | A retainer is worn after braces are removed. |
Invisalign | Niềng răng trong suốt Invisalign | Invisalign uses clear aligners to straighten teeth. |
Palatal expander | Khí cụ nong hàm | A palatal expander widens the upper jaw. |
Headgear | Khí cụ đội đầu | Headgear is sometimes used to correct severe overbites. |
Debanding | Tháo mắc cài | Debanding is the process of removing braces. |
Mẹo nhỏ: Hãy tạo flashcards hoặc sử dụng ứng dụng học từ vựng để ghi nhớ các thuật ngữ này một cách hiệu quả. Luyện tập sử dụng chúng trong các câu ví dụ để nắm vững ý nghĩa và cách dùng.
3. Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Sâu Về Niềng Răng
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về niềng răng, hãy trang bị cho mình những thuật ngữ chuyên sâu sau đây:
3.1. Các Loại Mắc Cài (Braces)
- Metal braces: Mắc cài kim loại truyền thống, làm từ thép không gỉ.
- Ceramic braces: Mắc cài sứ, có màu sắc tương đồng với răng, thẩm mỹ hơn so với mắc cài kim loại.
- Self-ligating braces: Mắc cài tự buộc, không cần dây thun để cố định dây cung, giảm ma sát và thời gian điều trị.
- Lingual braces: Mắc cài mặt trong, gắn ở mặt trong của răng, hoàn toàn không lộ ra ngoài.
3.2. Các Khí Cụ Hỗ Trợ (Auxiliary Appliances)
- Separators: Thun tách kẽ răng, tạo khoảng trống giữa các răng trước khi gắn khâu.
- Bite turbos: Khí cụ nâng khớp cắn, giúp ngăn chặn răng cửa hàm dưới chạm vào mắc cài hàm trên.
- Temporary Anchorage Devices (TADs): Vít neo chặn tạm thời, hỗ trợ di chuyển răng trong những trường hợp phức tạp.
- Herbst appliance: Khí cụ Herbst, điều chỉnh sự phát triển của xương hàm dưới ở trẻ em và thanh thiếu niên.
3.3. Các Kỹ Thuật Chỉnh Nha (Orthodontic Techniques)
- Two-jaw surgery (Orthognathic surgery): Phẫu thuật chỉnh hình răng hàm mặt, điều chỉnh vị trí của cả hai hàm để cải thiện khớp cắn và thẩm mỹ khuôn mặt.
- Distalization: Kỹ thuật đẩy lùi răng hàm, tạo khoảng trống để điều chỉnh răng cửa.
- Intrusion: Kỹ thuật làm lún răng, đưa răng về đúng vị trí trong cung hàm.
- Extrusion: Kỹ thuật kéo răng, đưa răng ra khỏi xương ổ răng.
3.4. Các Chỉ Số Và Tiêu Chí Đánh Giá (Indices and Criteria)
- Angle’s classification: Phân loại sai khớp cắn theo Angle, dựa trên tương quan giữa răng hàm trên và răng hàm dưới.
- Bolton analysis: Phân tích Bolton, đánh giá sự cân đối giữa kích thước răng hàm trên và răng hàm dưới.
- Cephalometric analysis: Phân tích phim sọ nghiêng, đánh giá cấu trúc xương và mô mềm của khuôn mặt.
Lưu ý: Khi gặp các thuật ngữ chuyên sâu này, đừng ngần ngại hỏi bác sĩ chỉnh nha để được giải thích chi tiết và rõ ràng.
4. Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Khi Niềng Răng
Để giao tiếp tự tin hơn với bác sĩ chỉnh nha, hãy tham khảo những mẫu câu tiếng Anh thông dụng sau đây:
4.1. Trong Lần Khám Đầu Tiên (First Consultation)
- “I’m interested in getting braces. What are my options?” (Tôi quan tâm đến việc niềng răng. Tôi có những lựa chọn nào?)
- “How long will the treatment take?” (Thời gian điều trị sẽ kéo dài bao lâu?)
- “What is the cost of the treatment?” (Chi phí điều trị là bao nhiêu?)
- “What are the advantages and disadvantages of each type of braces?” (Ưu điểm và nhược điểm của từng loại mắc cài là gì?)
- “Will I need to have any teeth extracted?” (Tôi có cần nhổ răng nào không?)
- “Can I see some before-and-after photos of your patients?” (Tôi có thể xem một vài hình ảnh trước và sau điều trị của bệnh nhân của bác sĩ không?)
4.2. Trong Quá Trình Điều Trị (During Treatment)
- “My braces are hurting. What should I do?” (Mắc cài của tôi bị đau. Tôi nên làm gì?)
- “A bracket came loose. What should I do?” (Một mắc cài bị bung ra. Tôi nên làm gì?)
- “Can you adjust the wire? It’s poking my cheek.” (Bác sĩ có thể điều chỉnh dây cung được không? Nó đang chọc vào má tôi.)
- “How often do I need to come in for adjustments?” (Tôi cần đến tái khám bao lâu một lần?)
- “What kind of foods should I avoid?” (Tôi nên tránh những loại thức ăn nào?)
- “How can I keep my braces clean?” (Làm thế nào để giữ cho mắc cài của tôi sạch sẽ?)
4.3. Sau Khi Tháo Mắc Cài (After Debanding)
- “How long do I need to wear the retainer?” (Tôi cần đeo hàm duy trì trong bao lâu?)
- “How often should I wear the retainer?” (Tôi nên đeo hàm duy trì bao lâu một ngày?)
- “How do I clean the retainer?” (Làm thế nào để làm sạch hàm duy trì?)
- “What happens if I don’t wear the retainer?” (Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi không đeo hàm duy trì?)
- “Are there any long-term effects of wearing braces?” (Có tác dụng phụ lâu dài nào của việc niềng răng không?)
Lời khuyên: Hãy chuẩn bị sẵn danh sách các câu hỏi trước mỗi lần hẹn với bác sĩ để đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
5. Tài Liệu Và Ứng Dụng Hữu Ích Để Học Tiếng Anh Nha Khoa
Để nâng cao trình độ tiếng Anh nha khoa, bạn có thể tham khảo các tài liệu và ứng dụng sau:
5.1. Sách Và Giáo Trình (Books and Textbooks)
- “ศัพท์ทันตแพทย์อังกฤษ-ไทย” (English-Thai Dental Terminology) của Nuntawan Vacharotayangul: Tuyển tập thuật ngữ nha khoa Anh-Thái, hữu ích cho việc đối chiếu và học từ vựng.
- “Mosby’s Dental Dictionary”: Từ điển nha khoa toàn diện, cung cấp định nghĩa chi tiết và dễ hiểu về các thuật ngữ nha khoa.
- “Contemporary Orthodontics” của William Proffit: Giáo trình chỉnh nha kinh điển, cung cấp kiến thức chuyên sâu về các kỹ thuật và phương pháp điều trị.
5.2. Ứng Dụng Học Từ Vựng (Vocabulary Apps)
- Quizlet: Ứng dụng tạo và chia sẻ flashcards, giúp bạn học từ vựng một cáchInteractiv.
- Memrise: Ứng dụng học từ vựng dựa trên kỹ thuật lặp lại ngắt quãng, giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
- Anki: Ứng dụng học từ vựng mạnh mẽ, cho phép bạn tùy chỉnh flashcards và lịch học theo nhu cầu cá nhân.
5.3. Trang Web Và Blog (Websites and Blogs)
- American Association of Orthodontists (AAO): Trang web chính thức của Hiệp hội Chỉnh nha Hoa Kỳ, cung cấp thông tin về các vấn đề chỉnh nha, tìm kiếm bác sĩ chỉnh nha và các nguồn tài liệu hữu ích.
- British Orthodontic Society (BOS): Trang web của Hiệp hội Chỉnh nha Anh Quốc, cung cấp thông tin về các vấn đề chỉnh nha, các khóa đào tạo và chứng chỉ cho bác sĩ chỉnh nha.
- Your Dentist Recommends: Blog nha khoa cung cấp các bài viết về sức khỏe răng miệng, các phương pháp điều trị và các mẹo chăm sóc răng miệng.
5.4. Video Và Podcast (Videos and Podcasts)
- YouTube: Tìm kiếm các kênh YouTube về nha khoa và chỉnh nha, ví dụ như “Straight Talk with Smiles” hoặc “The Orthodontists”, để xem các video về các vấn đề chỉnh nha, các phương pháp điều trị và các mẹo chăm sóc răng miệng.
- Podcasts: Nghe các podcast về nha khoa và chỉnh nha, ví dụ như “The DentalMarketer Podcast” hoặc “The Thriving Dentist Show”, để cập nhật kiến thức và xu hướng mới nhất trong ngành.
Lời khuyên: Hãy kết hợp nhiều nguồn tài liệu và phương pháp học khác nhau để đạt hiệu quả tốt nhất. Đừng ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên, bạn bè hoặc các chuyên gia nha khoa khi gặp khó khăn.
6. Niềng Răng Tại Mỹ: Những Điều Cần Biết
Nếu bạn đang cân nhắc niềng răng tại Mỹ, hãy lưu ý những điều sau:
6.1. Chi Phí (Cost)
Chi phí niềng răng tại Mỹ có thể dao động từ $3,000 đến $10,000, tùy thuộc vào loại mắc cài, mức độ phức tạp của trường hợp và địa điểm điều trị. Theo một thống kê của AAO, chi phí trung bình cho niềng răng mắc cài kim loại là khoảng $5,000 – $7,000, trong khi niềng răng Invisalign có thể tốn từ $4,000 – $8,000.
6.2. Bảo Hiểm (Insurance)
Một số gói bảo hiểm nha khoa có thể chi trả một phần chi phí niềng răng, đặc biệt là đối với trẻ em và thanh thiếu niên. Hãy kiểm tra kỹ các điều khoản của gói bảo hiểm của bạn để biết mức chi trả và các điều kiện áp dụng.
6.3. Tìm Bác Sĩ Chỉnh Nha (Finding an Orthodontist)
Bạn có thể tìm kiếm bác sĩ chỉnh nha uy tín tại Mỹ thông qua các trang web của AAO, Yelp hoặc Zocdoc. Hãy đọc các đánh giá của bệnh nhân trước đó và tham khảo ý kiến của bạn bè, người thân hoặc bác sĩ nha khoa của bạn.
6.4. Các Lựa Chọn Thanh Toán (Payment Options)
Nhiều phòng khám chỉnh nha cung cấp các lựa chọn thanh toán linh hoạt, ví dụ như trả góp hàng tháng hoặc giảm giá cho thanh toán tiền mặt. Hãy thảo luận với phòng khám về các lựa chọn thanh toán phù hợp với khả năng tài chính của bạn.
6.5. Văn Hóa Và Ngôn Ngữ (Culture and Language)
Nếu bạn không phải là người bản xứ, hãy tìm kiếm các phòng khám có nhân viên nói tiếng Việt hoặc tiếng Anh trôi chảy để đảm bảo bạn có thể giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ về quá trình điều trị.
Địa chỉ Nha Khoa Kim tại Chicago: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States.
Số điện thoại liên hệ: +1 (312) 563-8200.
Website: balocco.net.
7. Các Xu Hướng Niềng Răng Mới Nhất Tại Mỹ
Ngành chỉnh nha tại Mỹ đang chứng kiến nhiều sự đổi mới và phát triển, mang đến cho bệnh nhân những lựa chọn điều trị hiệu quả và thẩm mỹ hơn. Dưới đây là một số xu hướng nổi bật:
7.1. Niềng Răng Trong Suốt (Clear Aligners)
Niềng răng trong suốt, đặc biệt là Invisalign, ngày càng trở nên phổ biến nhờ tính thẩm mỹ cao, thoải mái và tiện lợi. Theo một báo cáo của Research and Markets, thị trường niềng răng trong suốt toàn cầu dự kiến sẽ đạt 5.5 tỷ USD vào năm 2027, với tốc độ tăng trưởng hàng năm là 14.5%.
7.2. Chỉnh Nha Kỹ Thuật Số (Digital Orthodontics)
Công nghệ kỹ thuật số đang thay đổi cách các bác sĩ chỉnh nha chẩn đoán, lên kế hoạch và thực hiện điều trị. Các công nghệ như máy quétIntraoral, phần mềm thiết kế nụ cười và máy in 3D giúp tạo ra các khí cụ chỉnh nha chính xác và cá nhân hóa hơn.
7.3. Chỉnh Nha Tăng Tốc (Accelerated Orthodontics)
Các phương pháp chỉnh nha tăng tốc, ví dụ như sử dụng thiết bị rung AcceleDent hoặc phẫu thuật Corticotomy, giúp rút ngắn thời gian điều trị niềng răng. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá hiệu quả và an toàn lâu dài của các phương pháp này.
7.4. Chỉnh Nha Từ Xa (Teledentistry)
Chỉnh nha từ xa cho phép bệnh nhân theo dõi tiến trình điều trị và trao đổi với bác sĩ chỉnh nha thông qua các ứng dụng trực tuyến. Điều này đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa hoặc có lịch trình bận rộn.
7.5. Tập Trung Vào Sức Khỏe Tổng Thể (Focus on Overall Health)
Các bác sĩ chỉnh nha ngày càng nhận thức rõ hơn về mối liên hệ giữa sức khỏe răng miệng và sức khỏe tổng thể. Họ không chỉ tập trung vào việc chỉnh răng mà còn quan tâm đến các yếu tố như dinh dưỡng, giấc ngủ và thói quen sinh hoạt của bệnh nhân.
Lời khuyên: Hãy thảo luận với bác sĩ chỉnh nha về các xu hướng mới nhất và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất với nhu cầu và mong muốn của bạn.
8. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Niềng Răng Tiếng Anh
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về niềng răng và các thuật ngữ liên quan, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
8.1. “Orthodontist” khác với “Dentist” như thế nào?
An orthodontist is a dentist who has completed additional training in orthodontics. Orthodontists specialize in straightening teeth and correcting jaw problems, while dentists provide general dental care.
8.2. Tại sao tôi cần niềng răng?
You may need braces to correct crooked teeth, crowded teeth, gaps between teeth, or jaw problems. Braces can improve your smile, bite, and overall oral health.
8.3. Niềng răng có đau không?
You may experience some discomfort when you first get braces or after adjustments. However, the pain is usually mild and can be managed with over-the-counter pain relievers.
8.4. Tôi có thể ăn gì khi niềng răng?
You should avoid hard, sticky, and chewy foods that can damage your braces. Soft foods like yogurt, soup, and mashed potatoes are good options.
8.5. Tôi nên chăm sóc răng miệng như thế nào khi niềng răng?
You should brush your teeth after every meal, floss daily, and use a fluoride mouthwash. It’s also important to visit your dentist regularly for checkups and cleanings.
8.6. Niềng răng mất bao lâu?
The length of treatment varies depending on the severity of your case. Most people wear braces for 1-3 years.
8.7. Tôi có cần đeo hàm duy trì sau khi tháo mắc cài không?
Yes, you will need to wear a retainer to keep your teeth from shifting back to their original positions.
8.8. Niềng răng có ảnh hưởng đến giọng nói của tôi không?
Braces may temporarily affect your speech, but your speech will usually return to normal within a few weeks.
8.9. Tôi có thể chơi thể thao khi niềng răng không?
Yes, you can play sports with braces, but you should wear a mouthguard to protect your teeth and braces.
8.10. Niềng răng có đáng tiền không?
Braces can improve your smile, bite, and overall oral health. For many people, the benefits of braces are well worth the cost.
9. Lời Kêu Gọi Hành Động (Call to Action)
Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới của những nụ cười rạng rỡ và kiến thức nha khoa hữu ích? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để:
- Tìm kiếm các công thức nấu ăn ngon và bổ dưỡng, giúp bạn duy trì sức khỏe răng miệng tốt nhất.
- Học hỏi các mẹo vặt và kỹ thuật nấu ăn sáng tạo, giúp bạn tạo ra những món ăn hấp dẫn và tốt cho răng.
- Kết nối với cộng đồng những người yêu thích ẩm thực tại Mỹ, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.
- Tìm hiểu thêm về các dịch vụ nha khoa chất lượng cao tại Nha Khoa Kim, giúp bạn có một nụ cười khỏe mạnh và tự tin.
Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá thế giới ẩm thực và nha khoa tuyệt vời tại balocco.net! Liên hệ với chúng tôi qua số HOTLINE 1900 6899 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Địa chỉ Nha Khoa Kim tại Chicago: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States.