Diện tích trong tiếng Anh là area, phiên âm là /ˈeəriə/. Bài viết này sẽ giải thích rõ hơn về cách sử dụng từ “area” trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như cung cấp một danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình học.
Ví dụ về cách sử dụng “area” trong tiếng Anh:
- The area of a rectangle is calculated by multiplying its length by its width: Diện tích của hình chữ nhật được tính bằng cách nhân chiều dài với chiều rộng.
- What is the area of the circle if the radius is 5 meters?: Diện tích của hình tròn là bao nhiêu nếu bán kính là 5 mét?
- To find the area of a triangle, you need to multiply the base by the height and then divide by 2: Để tính diện tích của tam giác, bạn cần nhân cạnh đáy với chiều cao và sau đó chia cho 2.
- The total area of the park is 5000 square meters: Tổng diện tích của công viên là 5000 mét vuông.
Từ vựng tiếng Anh về hình học
Bên cạnh “diện tích”, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến hình học. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:
- Point: /pɔɪnt/ – Điểm
- Line: /laɪn/ – Đường thẳng
- Line segment: /laɪn ˈsɛɡmənt/ – Đoạn thẳng
- Ray: /reɪ/ – Tia
- Angle: /ˈæŋɡəl/ – Góc
- Vertex: /ˈvɜːrtɛks/ – Đỉnh
- Side: /saɪd/ – Cạnh
- Diagonal: /daɪˈæɡənəl/ – Đường chéo
- Perpendicular: /ˌpɜːrpɛnˈdɪkjʊlər/ – Vuông góc
- Parallel: /ˈpærəlel/ – Song song
- Intersect: /ˌɪntərˈsɛkt/ – Giao nhau
- Bisect: /baɪˈsɛkt/ – Chia đôi
- Midpoint: /ˈmɪdpɔɪnt/ – Trung điểm
- Hypotenuse: /haɪˈpɒtənjuːz/ – Cạnh huyền
- Radius: /ˈreɪdiəs/ – Bán kính
- Diameter: /daɪˈæmɪtər/ – Đường kính
- Tangent: /ˈtændʒənt/ – Tiếp tuyến
- Volume: /ˈvɒljuːm/ – Thể tích
- Height: /haɪt/ – Chiều cao
- Width: /wɪdθ/ – Chiều rộng
- Perimeter: /pəˈrɪmɪtər/ – Chu vi
- Quadrilateral: /ˌkwɒdrɪˈlætərəl/ – Hình tứ giác
- Triangle: /ˈtraɪæŋɡəl/ – Tam giác
- Circle: /ˈsɜːrkəl/ – Hình tròn
- Square: /skweər/ – Hình vuông
- Rectangle: /ˈrɛktæŋɡəl/ – Hình chữ nhật
- Rhombus: /ˈrɒmbəs/ – Hình thoi
- Parallelogram: /ˌpærəˈlɛləɡræm/ – Hình bình hành
- Cube: /kjuːb/ – Hình lập phương
- Pyramid: /ˈpɪrəmɪd/ – Hình chóp
- Trapezoid: /ˈtræpɪzɔɪd/ – Hình thang
Kết luận
“Area” là từ tiếng Anh để chỉ diện tích. Hiểu rõ cách sử dụng từ này và các từ vựng liên quan đến hình học khác sẽ giúp bạn giao tiếp và học tập hiệu quả hơn trong lĩnh vực toán học bằng tiếng Anh.