Handed Out Là Gì? Nghĩa Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

  • Home
  • Là Gì
  • Handed Out Là Gì? Nghĩa Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Tháng 2 28, 2025

“Hand out” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường gặp trong cả giao tiếp hàng ngày và công việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ tất cả ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng của nó. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “Handed Out Là Gì”, cấu trúc, cách dùng, cụm từ phổ biến liên quan và ví dụ minh họa, giúp bạn nắm vững kiến thức về cụm động từ này.

Hand out theo từ điển Oxford và Cambridge là một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cấu trúc cơ bản của “hand out” như sau:

S + hand out + something / hand something out + (to someone)

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • Something: Danh từ chỉ vật được trao/phát/ban hành
  • To someone: (Không bắt buộc) Cụm từ chỉ người/đối tượng nhận

Dưới đây là ba ý nghĩa thường gặp nhất của “hand out”:

1. Phân Phát

“Hand out” mang nghĩa phân phát, đưa một thứ gì đó cho các thành viên trong một nhóm.

Ví dụ:

  • Tình nguyện viên phát thức ăn và nước uống cho nạn nhân lũ lụt. (Volunteers handed out food and water to the flood victims.)
  • Cô giáo phát bài kiểm tra cho học sinh. (The teacher handed out the test papers to the students.)

2. Trao Tặng

“Hand out” cũng có thể được dùng để chỉ hành động trao tặng thứ gì đó đặc biệt, như giải thưởng hoặc phần thưởng.

Ví dụ:

  • Hiệu trưởng trao giải thưởng cho các học sinh xuất sắc tại buổi họp trường. (The principal handed out the awards to the outstanding students at the school assembly.)
  • Họ trao tặng sách miễn phí tại sự kiện. (They handed out free books at the event.)

3. Công Bố, Ban Hành

Ý nghĩa thứ ba của “hand out” là công bố hoặc ban hành một quyết định chính thức.

Ví dụ:

  • Chính phủ ban hành các quy định mới để chống lại đại dịch. (The government handed out new regulations to combat the pandemic.)
  • Tòa án tuyên bố luật mới là vi hiến. (The court handed out a decision declaring the new law unconstitutional.)

4. Cụm Từ Phổ Biến Với “Hand Out”

Một số cụm từ phổ biến sử dụng “hand out” bao gồm:

  • Handing out flyers/leaflets: Phát tờ rơi
  • Handing out naps: (Tiếng lóng) Đánh bại đối thủ, khiến họ phải “ngủ” (trong các môn thể thao đối kháng).
  • Hand out cash/money: Phát tiền

5. Từ Đồng Nghĩa

“Hand out” có nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh, chẳng hạn như: distribute, disburse, dole out, share out, dish out, bestow, grant, hand over, give away, pass out, proclaim, declare, hand down, set out, lay down.

Kết Luận

“Hand out” là một cụm động từ đa nghĩa, việc hiểu rõ ngữ cảnh là chìa khóa để sử dụng nó chính xác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “handed out là gì” cũng như cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc vận dụng “hand out” vào giao tiếp hàng ngày.

Leave A Comment

Create your account