Friend with benefit (FWB) là gì? Đây là một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa hẹn hò hiện đại, chỉ mối quan hệ giữa hai người bạn có quan hệ tình dục với nhau mà không ràng buộc bởi tình cảm lãng mạn hay trách nhiệm như một cặp đôi truyền thống. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về FWB, nguồn gốc, cách sử dụng và những thuật ngữ liên quan.
FWB: Định Nghĩa Và Lý Do Lựa Chọn
FWB là viết tắt của cụm từ “friends with benefits”, nghĩa là “bạn bè có lợi ích”. Trong mối quan hệ này, hai người đồng thuận quan hệ tình dục với nhau nhưng không mong đợi sự cam kết về mặt tình cảm hay trách nhiệm như một mối quan hệ yêu đương chính thức. Họ vẫn có thể duy trì tình bạn bên ngoài “chuyện ấy”.
Nhiều người chọn FWB vì nhiều lý do khác nhau. Có người chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc, người khác lại quá bận rộn với công việc, học tập và không có thời gian cho việc yêu đương. FWB cho phép họ tận hưởng khoái cảm tình dục mà không bị ràng buộc bởi những áp lực của một mối quan hệ truyền thống.
Nguồn Gốc Của Thuật Ngữ FWB
Thuật ngữ FWB được cho là bắt nguồn từ bài hát “Head Over Feet” của ca sĩ Alanis Morissette năm 1995. Trong bài hát, cô miêu tả người yêu của mình như một người bạn thân: “You’re my best friend / Best friend with benefits”.
Tuy nhiên, phải đến năm 2011, sau khi hai bộ phim “Friends with Benefits” và “No Strings Attached” ra mắt, FWB mới thực sự trở thành một chủ đề được bàn tán rộng rãi. Ngày nay, FWB là một thuật ngữ phổ biến trên các ứng dụng hẹn hò trực tuyến như Tinder, phản ánh xu hướng hẹn hò không ràng buộc của giới trẻ.
Từ FWB Đến Tình Yêu: Liệu Có Khả Thi?
Mặc dù FWB xoay quanh “chuyện chăn gối”, nhiều người vẫn hy vọng mối quan hệ này có thể phát triển thành tình yêu. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy tỷ lệ thành công chỉ khoảng 10-15%.
Theo chuyên gia trị liệu tình dục Holly Richmond, để FWB tiến tới tình yêu, điều quan trọng là cả hai bên cần giao tiếp thẳng thắn, hiểu rõ cảm xúc, kỳ vọng và nhu cầu của nhau.
Cách Sử Dụng Từ FWB Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ FWB trong câu:
- They’ve established the ground rules before becoming friends with benefits. (Họ đã đặt ra một số nguyên tắc cơ bản trước khi trở thành friends with benefits.)
- Communication is key when you are friends with benefits. (Giao tiếp là chìa khóa chính khi bạn quyết định trở thành “đối tác yêu đương” của ai đó.)
Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến FWB
Một số thuật ngữ liên quan đến FWB và các kiểu quan hệ khác bao gồm:
- Open relationship: Mối quan hệ mở, cho phép cả hai bên có quan hệ tình dục hoặc tình cảm với người khác.
- Netflix and chill: Mời nhau qua nhà xem phim rồi quan hệ tình dục.
- Situationship: Mối quan hệ mập mờ, trên tình bạn nhưng dưới tình yêu.
- Ghosting: “Bơ toàn tập” ai đó bằng cách dừng liên lạc mà không có lời giải thích.
- One night stand: Tình một đêm.
- Fling: Hẹn hò và quan hệ với nhiều người, nhưng các mối quan hệ thường không kéo dài lâu.
- Cushioning: Giữ liên lạc với nhiều “đối tượng” tiềm năng (thường bằng cách nhắn tin) để đề phòng trường hợp mối quan hệ của bạn với bạn tình rạn nứt.