Con Voi Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng và Thành Ngữ Tiếng Anh Về Con Voi

  • Home
  • Là Gì
  • Con Voi Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng và Thành Ngữ Tiếng Anh Về Con Voi
Tháng 2 23, 2025

Con voi trong tiếng Anh được gọi là elephant. Đây là từ vựng cơ bản và phổ biến nhất khi muốn nhắc đến loài động vật to lớn này.

Cách phát âm từ “elephant”:

  • Kiểu Anh: /ˈel.ɪ.fənt/
  • Kiểu Mỹ: /ˈel.ə.fənt/

Bạn có thể dễ dàng bắt gặp từ “elephant” trong các bài học tiếng Anh, phim ảnh, sách báo và các tài liệu khác liên quan đến thế giới động vật hoặc văn hóa nước ngoài.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “elephant” trong ngữ cảnh, chúng ta hãy cùng xem qua một vài ví dụ cụ thể:

  • Elephants are known for their intelligence and memory. – Voi được biết đến với sự thông minh và trí nhớ tốt.
  • The elephant used its trunk to pick up a log. – Con voi đã dùng vòi của mình để nhấc khúc gỗ lên.
  • We saw a herd of elephants at the zoo. – Chúng tôi đã thấy một đàn voi ở sở thú.
  • Protecting elephants from poaching is crucial for conservation. – Bảo vệ voi khỏi nạn săn trộm là rất quan trọng cho công tác bảo tồn.
  • Elephants play a vital role in maintaining forest ecosystems. – Voi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái rừng.

Thành ngữ tiếng Anh về con voi (Idioms with Elephant)

Ngoài từ “elephant” thông thường, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ (idioms) thú vị liên quan đến con voi. Những thành ngữ này thường mang ý nghĩa bóng gió, ẩn dụ, giúp ngôn ngữ trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn. Việc nắm vững các thành ngữ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa và cách tư duy của người bản xứ.

Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến về con voi trong tiếng Anh:

1. The elephant in the room: Thành ngữ này dùng để chỉ một vấn đề lớn, rõ ràng và quan trọng, nhưng lại bị mọi người cố tình phớt lờ hoặc tránh né thảo luận vì nó gây khó chịu, xấu hổ hoặc tranh cãi.

  • Example: “The company’s declining profits are the elephant in the room that no one wants to talk about.” – Lợi nhuận sụt giảm của công ty là vấn đề hiển nhiên mà không ai muốn bàn đến.

2. White elephant: “White elephant” chỉ một vật sở hữu đắt tiền nhưng vô dụng, không thực tế hoặc khó bảo trì, chăm sóc, gây tốn kém và phiền toái cho chủ sở hữu.

  • Example: “The stadium built for the Olympics became a white elephant after the games ended.” – Sân vận động được xây dựng cho Thế vận hội đã trở thành một thứ vô dụng sau khi các trò chơi kết thúc.

3. Like teaching an elephant to dance: Thành ngữ này được sử dụng khi muốn nói về một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn, gần như không thể thực hiện được, đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực phi thường nhưng kết quả không chắc chắn.

  • Example: “Trying to persuade him to change his mind is like teaching an elephant to dance.” – Cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến giống như dạy voi nhảy múa.

4. Elephant’s memory: “Elephant’s memory” dùng để chỉ một người có trí nhớ cực kỳ tốt, đặc biệt là khả năng nhớ lâu và chi tiết mọi thứ, không dễ quên.

  • Example: “She has an elephant’s memory; she remembers everyone’s birthdays.” – Cô ấy có trí nhớ tuyệt vời; cô ấy nhớ ngày sinh nhật của tất cả mọi người.

5. Elephant in a china shop: Thành ngữ này mô tả một người vụng về, thiếu tế nhị hoặc cư xử thô lỗ, gây ra sự lúng túng hoặc thiệt hại trong những tình huống nhạy cảm hoặc đòi hỏi sự cẩn trọng.

  • Example: “He’s like an elephant in a china shop when he talks about sensitive topics.” – Anh ấy như một con voi trong cửa hàng đồ sứ khi nói về những chủ đề nhạy cảm.

6. Not see the elephant in the room: Ngược lại với thành ngữ “the elephant in the room”, thành ngữ này chỉ việc cố tình hoặc vô tình không nhận ra một vấn đề lớn, rõ ràng đang tồn tại.

  • Example: “He’s so focused on minor details that he doesn’t see the elephant in the room – the project is over budget and behind schedule.” – Anh ấy quá tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt mà không nhận ra vấn đề lớn – dự án đang vượt quá ngân sách và chậm tiến độ.

7. Room for the elephant to dance: Diễn tả một không gian rộng lớn, thoải mái, đủ chỗ cho nhiều hoạt động hoặc có đủ sự tự do, linh hoạt để làm điều gì đó.

  • Example: “We cleared out the furniture so there’s room for the elephant to dance in here.” – Chúng tôi đã dọn hết đồ đạc để có đủ không gian cho con voi nhảy múa ở đây.

8. Elephant’s graveyard: “Elephant’s graveyard” chỉ một nơi tập trung những thứ cũ kỹ, lỗi thời, không còn được sử dụng hoặc giá trị, thường là nơi bỏ đi hoặc lãng quên.

  • Example: “The back room of the office is like an elephant’s graveyard for old computers and equipment.” – Phòng phía sau văn phòng giống như nghĩa địa voi cho những chiếc máy tính và thiết bị cũ.

9. An elephant never forgets: Tương tự như “elephant’s memory”, thành ngữ này nhấn mạnh trí nhớ dai dẳng, khả năng ghi nhớ lâu dài và không bao giờ quên, đặc biệt là những sự kiện hoặc trải nghiệm quan trọng.

  • Example: “Be careful what you say to her; an elephant never forgets.” – Hãy cẩn thận những gì bạn nói với cô ấy; voi không bao giờ quên đâu.

10. The blind men and the elephant: Thành ngữ này xuất phát từ một câu chuyện ngụ ngôn, mô tả tình huống khi mỗi người chỉ nhìn nhận một phần nhỏ của vấn đề và đưa ra kết luận phiến diện, không đầy đủ về toàn bộ sự việc.

  • Example: “The team members are like the blind men and the elephant; they all have different perspectives on the project.” – Các thành viên trong nhóm giống như những người mù và con voi; tất cả đều có những quan điểm khác nhau về dự án.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng “Con Voi Tiếng Anh Là Gì” cũng như những thành ngữ thú vị liên quan đến loài động vật đặc biệt này. Việc học từ vựng và thành ngữ theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn và sử dụng tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt hơn.

Leave A Comment

Create your account