# Determiners Là Gì? Khám Phá Tất Tần Tật Về Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh

  • Home
  • Là Gì
  • # Determiners Là Gì? Khám Phá Tất Tần Tật Về Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh
Tháng 2 23, 2025

Từ hạn định (determiners), hay còn gọi là từ giới hạn, là những từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó.

Từ hạn định (Determiners) + Danh từ (Noun)

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với các từ như “a”, “an”, “the”, “this”, “that”… Đây chính là những determiners phổ biến nhất. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ danh từ mà chúng đi kèm.

Ví dụ:

I have an orange. (Tôi có một quả cam.)

→ Từ hạn định “an” đứng trước danh từ “orange”.

This book is green. (Cuốn sách này màu xanh lá cây.)

→ Từ hạn định “this” đứng trước danh từ “book”.

Từ hạn định (Determiners) có 2 mục đích chính:

1. Giới thiệu danh từ chung, biến danh từ thành chưa xác định.

Ví dụ: I want to buy an apple. (Tôi muốn mua một quả táo.)

→ “An” là từ hạn định, giới thiệu danh từ “apple” vì người nghe chưa biết quả táo cụ thể nào đang được nhắc đến. Vì vậy, “an apple” được xem là danh từ chưa xác định.

2. Xác định, làm rõ danh từ, biến danh từ thành xác định.

Ví dụ: I like this cat. (Tôi thích con mèo này.)

→ “This” là từ hạn định, xác định danh từ “cat” là con mèo “này” chứ không phải con mèo khác. Từ hạn định “this” giúp cả người nói và người nghe cùng hướng đến một đối tượng mèo cụ thể, đã được xác định. Do đó, “this cat” được xem là danh từ xác định.

7 Loại Từ Hạn Định (Determiners) Quan Trọng Trong Tiếng Anh

Từ hạn định (Determiners) được phân loại thành 7 nhóm chính, mỗi nhóm đảm nhận một chức năng ngữ pháp cụ thể. Việc nắm vững các loại từ hạn định này giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.

1. Mạo Từ: a, an, the

Mạo từ trong tiếng Anh là nhóm từ hạn định cơ bản nhất. Tiếng Anh có ba mạo từ: “a”, “an”, và “the”.

  • The: Mạo từ xác định
  • A/An: Mạo từ không xác định

Chức năng chính của mạo từ là xác định danh từ đi sau nó là số ít hay số nhiều, và đối tượng danh từ đó đã xác định hay chưa.

Để hiểu rõ hơn khái niệm “xác định/chưa xác định”, hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu chi tiết về đặc điểm và chức năng của mạo từ qua bảng sau:

So sánh mạo từ không xác định (a/an) và mạo từ xác định (the)

Mạo từ không xác định a/an Mạo từ xác định the
Cách dùng A/an + Danh từ số ít = Danh từ không xác định. Trong đó: An + Danh từ số ít bắt đầu bằng một trong các âm nguyên âm: “a”, “i”, “u”, “e”, “o”.
Chức năng Dùng để nói về đối tượng danh từngười nghe chưa biết hoặc biết chung chung và mới được đề cập lần đầu bởi người nói/viết. → Danh từ được coi là chưa xác định.
Ví dụ A cake is delicious. (Một chiếc bánh kem thì rất ngon.) → Mạo từ “a” đi với “cake” chỉ một chiếc bánh kem bất kỳ, mang ý nghĩa chung là bánh kem thì ngon.

Lưu ý: Việc sử dụng “an” hay “a” phụ thuộc vào âm đầu tiên của từ theo sau, chứ không phải chữ cái đầu tiên.

Ví dụ:

Một giờ = An hour

→ Giải thích: phiên âm của “hour” là /aʊər/, bắt đầu bằng nguyên âm /aʊ/, không phải phụ âm /h/. Vì vậy dùng mạo từ “an”.

Một trường đại học = A university (Không phải: an university)

→ Giải thích: phiên âm của “university” là /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/, bắt đầu bằng phụ âm /j/, không phải nguyên âm /ʌ/. Vì vậy dùng mạo từ “a”.

2. Từ Hạn Định Chỉ Định: This, That, These, Those

Bốn từ “this”, “that”, “these”, “those” rất quen thuộc trong tiếng Anh. Khi chúng đứng trước danh từ, chúng trở thành từ hạn định chỉ định (demonstrative determiners), hay còn gọi là từ chỉ định.

Từ chỉ định có vai trò chỉ vị trí của đối tượng danh từ theo khoảng cách gần hay xa so với người nói.

  • ThisThese (nghĩa là “này”): chỉ đối tượng danh từ ở vị trí gần người nói.
  • ThatThose (nghĩa là “kia”): chỉ đối tượng danh từ ở vị trí xa người nói.

Bảng tổng hợp từ hạn định chỉ định: This, that, these, those

Từ chỉ định khoảng cách gần: This/These Từ chỉ định khoảng cách xa: That/Those
Chức năng Chỉ vị trí của đối tượng danh từ gần người nói.
Cách dùng + Ví dụ This + Danh từ số ít (Người/vật này) Ví dụ: I need this book. (Tôi cần quyển sách này.) → “this” chỉ khoảng cách gần của người nói với một quyển sách cụ thể.
These + Danh từ số nhiều (Những người/vật này) Ví dụ: I need these books. (Tôi cần những quyển sách này.) → “these” chỉ khoảng cách gần của người nói với nhiều quyển sách cụ thể. Those + Danh từ số nhiều (Những người/vật kia) Ví dụ: I hate those dogs. They often bite me. (Tôi ghét những chú chó kia. Chúng hay cắn tôi.) → “those” chỉ khoảng cách xa của người nói với nhiều chú chó cụ thể.

‘This’, ‘that’, ‘these’, và ‘those’ là các từ hạn định chỉ sự chỉ định. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo bài viết khi nào dùng this that these those để nắm vững cách chúng xác định khoảng cách và mối quan hệ với người nói.

3. Từ Hạn Định Sở Hữu

Từ hạn định sở hữu (Possessive Determiners) dùng để chỉ sự sở hữu của một người, vật, sự việc đối với một người, vật, sự việc khác. Danh từ luôn theo sau từ hạn định sở hữu.

Ví dụ: What is it? – It’s my book. (Đó là cái gì vậy? – Đó là quyển sách của tôi.)

→ “My” (của tôi) là từ hạn định sở hữu, khẳng định quyển sách thuộc về “tôi”.

Từ hạn định sở hữu bao gồm: tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và sở hữu cách (‘s) của danh từ và tên riêng.

Bảng phân loại từ hạn định sở hữu

Tính từ sở hữu Sở hữu cách ‘s (Possessive ‘s)
My Your His Her Its Our Their Danh từ số ít (hoặc Tên người không kết thúc bằng ‘s’) + (‘s) Ví dụ: Yesterday’s (của ngày hôm qua), Jake’s (của Jake)
Danh từ kết thúc bằng ‘s’ + (‘) Ví dụ: Chris’ (của Chris), Girls’ (của nhiều cô gái)

Bảng tổng hợp cách dùng từ hạn định sở hữu

Từ hạn định sở hữu = Tính từ sở hữu Từ hạn định sở hữu = Sở hữu cách ‘s (Possessive ‘s)
Chức năng Chỉ sự sở hữu của người/vật đối với người/vật khác.
Cách dùng Tính từ sở hữu/ Sở hữu cách + Danh từ
Ví dụ Her pencil case looks nice. (Hộp bút của cô ấy trông đẹp đấy.) → “her” chỉ hộp bút thuộc sở hữu của “cô ấy”. The children’s parents are strict. (Bố mẹ của những đứa trẻ ấy rất nghiêm khắc.) → “children’s” chỉ bố mẹ thuộc về “những đứa trẻ” đã được xác định trước đó.

Lưu ý:

  • Từ hạn định sở hữu còn được gọi là tính từ sở hữu.
  • Tránh nhầm lẫn giữa đại từ sở hữutừ hạn định sở hữu (tính từ sở hữu). Cả hai đều có “his” và “its” nhưng cách dùng khác nhau.

So sánh tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu = Từ hạn định sở hữu Đại từ sở hữu
Các tính từ/ đại từ sở hữu My, Your, His, Her, Its, Our, Their Mine, Yours, His, Hers, Its, Ours, Theirs
Cách dùng Tính từ sở hữu + Danh từ Thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ để tránh lặp từ.
Ví dụ My pen is blue and his pen is red. (Bút của tôi màu xanh và bút của anh ấy màu đỏ.) → “his pen”: “his” là tính từ sở hữu. My pen is blue and his is red. (Bút của tôi màu xanh và của anh ấy màu đỏ.) → “his” là đại từ sở hữu, thay thế cho “his pen”.

4. Từ Hạn Định Chỉ Số Lượng (Số Từ và Lượng Từ)

Từ hạn định chỉ số lượng cho biết số lượng cụ thể hoặc không cụ thể của danh từ.

  • Số từ: chỉ số lượng cụ thể (one, two, three, first, second, third…).
  • Lượng từ: chỉ số lượng nhiều/ít nói chung (few, fewer, little, many, much, plenty, any, some, enough…).

Chức năng của từ hạn định chỉ số lượng là xác định số lượng của danh từ đi kèm.

Bảng phân loại từ hạn định chỉ số lượng: Số từ và Lượng từ

Số từ Lượng từ
Chức năng Chỉ số lượng cụ thể của danh từ. Chỉ số lượng không xác định của danh từ.
Cách dùng + Ví dụ Số từ (số đếm) + Danh từ đếm được (số ít/số nhiều) Ví dụ: One paper (Một tờ giấy), The second dogs (Chú chó thứ hai) Lượng từ + Danh từ đếm được số nhiều Ví dụ: Many chairs (nhiều cái ghế), Some people (vài người)
Lượng từ + Danh từ không đếm được Ví dụ: Enough water (đủ nước), Much food (nhiều đồ ăn)
Số từ + of + the/these/those/từ sở hữu + Danh từ đếm được số nhiều Ví dụ: One of the students (Một trong số các học sinh), Three of 20 people agreed with your idea. (Ba trong số 20 người đồng ý với ý kiến của bạn.) Lượng từ + of + the/these/those/từ sở hữu + Danh từ đếm được số nhiều/ không đếm được Ví dụ: Some of my friends (Một vài người bạn của tôi), Much of the food on the table has already been eaten. (Nhiều đồ ăn trên bàn đã được ăn hết.)

Trong số các từ hạn định, ‘some’ và ‘any’ được sử dụng rất phổ biến. Hiểu rõ khi nào dùng some và any sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn các từ hạn định này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

5. Từ Hạn Định Chỉ Sự Phân Bố

Từ hạn định chỉ sự phân bố (distributive determiners) cho biết một phần, tất cả hoặc không một cá thể nào trong một nhóm đối tượng.

Các từ hạn định tiêu biểu:

  • Either (Một trong hai)
  • Neither (Không cái nào)
  • Both (Cả hai)
  • Each (Mỗi)
  • Every (Mỗi)
  • Most (Hầu hết)
  • All (Tất cả)…

Từ hạn định chỉ sự phân bố có thể đi kèm danh từ số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào từng từ.

Bảng tổng hợp từ hạn định chỉ sự phân bố

Từ hạn định chỉ sự phân bố
Chức năng Chỉ định một phần, tất cả hoặc không cá thể nào trong một nhóm thuộc danh từ theo sau.
Cách dùng + Ví dụ Either/Neither/Each/Every + Danh từ số ít Ví dụ: Every day is a gift. (Mỗi ngày là một món quà.), Neither student was good at Math. (Không có học sinh nào giỏi Toán.)
Either/Neither/Each/Every one + of + the/these/those/từ sở hữu + Danh từ số nhiều Ví dụ: Each of the houses is different. (Mỗi ngôi nhà đều khác nhau.), Every one of the students is here. (Mọi học sinh đều ở đây.)
Lưu ý: Either chỉ dùng khi nói về hai lựa chọn. Khi có nhiều hơn hai lựa chọn, dùng “any”, “some” hoặc “one of”. Ví dụ: You can choose either flavor. (2 lựa chọn), You can choose one of them. (hơn 2 lựa chọn).
Both + Danh từ số nhiều Ví dụ: Both students are tall. (Cả hai học sinh đều cao.)
Both + of + the/these/those/từ sở hữu/ đại từ tân ngữ + Danh từ số nhiều Ví dụ: Both of your sons are friendly. (Cả hai người con trai của bạn đều rất thân thiện.)
All /Most + Danh từ không đếm được/ đếm được số nhiều Ví dụ: Most children don’t like vegetables. (Hầu hết trẻ em đều không thích ăn rau.), All information about her personal life is confidential. (Tất cả thông tin về đời tư của cô ấy là tuyệt mật.)
All/Most + of + the/ từ chỉ định this, that,…/từ sở hữu + Danh từ không đếm được/ đếm được số nhiều Ví dụ: Most of the houses are for sale. (Hầu hết các ngôi nhà đều đang được bán.), All of the water in the glass is gone. (Tất cả nước trong ly đã hết.)

6. Từ Hạn Định Chỉ Sự Khác Biệt: Another, Other, The Other

Nhóm từ hạn định chỉ sự khác biệt gồm “another”, “other”, “the other”, đều mang nghĩa “khác” nhưng có cách dùng khác nhau.

Bảng so sánh từ hạn định chỉ sự khác biệt: Another, Other, The Other

Another Other The other
Chức năng
Chỉ một thứ khác thêm vào thứ đã được nêu trước đó. Chỉ những thứ khác so với thứ đã được nêu trước đó. Chỉ những thứ khác còn lại trong số những thứ đã được nêu trước đó.
Cách dùng + Ví dụ
Another + Danh từ đếm được số ít Ví dụ: I need another pen. (Tôi cần thêm một cây bút.) → “another” chỉ một cây bút khác ngoài cây bút hiện có. Other + Danh từ số nhiều Ví dụ: Besides teaching, I have other things to do. (Ngoài việc dạy học, tôi có những việc khác cần làm.) → “other things” chỉ những việc khác bên cạnh việc dạy học. The other + Danh từ số nhiều = những người/vật còn lại trong một nhóm. Ví dụ: Besides your 2 best friends, you don’t seem to care about the other people in the class. (Ngoài 2 người bạn thân của bạn thì bạn dường như chẳng quan tâm gì những người khác trong lớp.)

Lưu ý: Phân biệt cách dùng khi nói MỘT THỨ KHÁC/ MỘT THỨ CÒN LẠI:

Một thứ khác = Another + Danh từ số ít chưa xác định

→ Người nói và người nghe chỉ biết là khác, không biết cụ thể là cái khác nào.

Ví dụ: Have you heard that she is about to move to another country? (Bạn đã nghe việc cô ấy chuẩn bị chuyển sang sinh sống ở nước khác chưa?)

→ “another country”: một nước nào đó khác, chưa xác định cụ thể.

Một thứ còn lại = Từ hạn định (this, that, one,…) + other + Danh từ số ít

→ Người nói và người nghe đều biết 1 thứ còn lại là cái gì.

Ví dụ: I had 5 candies and shared them with 4 members of the family. Finally, I saved this other candy for my best friend. (5 viên kẹo tôi chia đều cho 4 thành viên trong gia đình. Viên kẹo còn lại, tôi giữ lại dành cho người bạn thân nhất.)

→ “this other candy”: một viên kẹo còn lại từ tổng số 5 viên đã biết ban đầu, đã được xác định.

7. Từ Hạn Định Nghi Vấn và Quan Hệ: Whose, Which, What

Nhóm từ hạn định cuối cùng gồm “whose”, “which”, “what”, vừa là từ hạn định nghi vấn vừa là từ hạn định quan hệ.

Whose, which, what là từ hạn định nghi vấn

“Whose”, “which”, “what” là từ hạn định nghi vấn khi chúng đi cùng danh từ để tạo câu hỏi.

Bảng tổng hợp từ hạn định nghi vấn: Whose, which, what

Từ hạn định nghi vấn: Whose, which, what
Chức năng Đứng đầu câu hỏi về danh từ đi sau:
What: hỏi thông tin chung về cái gì, điều gì.
Which: hỏi thông tin trong một tập hợp đã biết.
Whose: hỏi về sự sở hữu.
Cách dùng + Ví dụ Whose/ which/ what + danh từ + trợ động từ + S + V?
Ví dụ: Which book did you read? (Bạn đã đọc cuốn sách nào?) → “which” hỏi về một cuốn sách cụ thể trong số những cuốn sách đã biết.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?) → “what” hỏi thông tin chưa biết về ngày.
Whose bag is this? (Cái cặp này là của ai?) → “whose” hỏi về chủ sở hữu của chiếc cặp.

Whose, which, what là từ hạn định chỉ quan hệ

“Whose”, “which”, “what” còn đóng vai trò trong mệnh đề quan hệ danh ngữ, bổ sung nghĩa cho danh từ phía sau.

Bảng tổng hợp từ hạn định chỉ quan hệ: Whose, which, what

Từ hạn định quan hệ: Whose, which, what
Chức năng Đứng đầu hoặc giữa câu, bổ nghĩa cho danh từ theo sau, hình thành mệnh đề quan hệ danh ngữ.
What: bổ sung thông tin cho danh từ chỉ vật chung chung.
Which: bổ sung thông tin cho danh từ chỉ vật trong một tập hợp đã biết.
Whose: hỏi thông tin về sự sở hữu.
Cách dùng + Ví dụ S1 + V1 + Whose/ which/ what + danh từ + S2 + V2
Ví dụ: I don’t know which genres of movies she likes. (Tôi không biết cô ấy thích thể loại phim nào.)
Can you tell me what languages you speak? (Bạn có thể kể bạn nói được những ngôn ngữ nào không?)
Do you know whose bag it is? (Bạn có biết cặp sách của ai đây không?)
Ngoài ra, whicheverwhatever (bất cứ cái nào) nhấn mạnh hơn cho danh từ đi sau là bất cứ đặc điểm nào của cái gì đó có tầm quan trọng cho hành động tiếp theo.
Whatever/Whichever + Danh từ + S1 + V1, S2 + V2
Ví dụ: Whatever choice you make, I am with you. (Tôi ủng hộ bạn dù bạn đưa ra bất kỳ lựa chọn nào.)
Whichever room you want, it will be yours. (Bất kỳ phòng nào mà bạn chọn, nó sẽ là của bạn.)

Cách Sử Dụng Từ Hạn Định (Determiners)

Để sử dụng từ hạn định (determiners) đúng ngữ pháp, bạn cần nắm vững khái niệm và chức năng của 7 loại từ hạn định đã phân loại.

Ngoài ra, từ hạn định có thể kết hợp thành cụm từ hạn định hoặc đôi khi danh từ không cần từ hạn định đi kèm.

Vì vậy, bạn cần hiểu vị trí, thứ tự của các từ hạn định, và trường hợp không dùng từ hạn định (zero determiner).

Vị Trí của Từ Hạn Định So Với Từ Hạn Định Khác

Các từ hạn định có vị trí đứng trước, đứng giữa hoặc đứng sau từ hạn định khác.

Bảng vị trí của từ hạn định trong cụm danh từ

Từ hạn định đứng trước (Pre-Determiner) Từ hạn định giữa (chính) (Central Determiner) Từ hạn định đứng sau (Post – Determiner)
Từ hạn định chỉ sự phân bố (most, all, both, half, one-third, double,…), Lượng từ (few, some, many,…) Từ hạn định không xác định: Mạo từ a, an
Từ hạn định xác định: Mạo từ the, Từ chỉ định this, that, these, those, Từ sở hữu my, your, his, her, its, our, their
Số từ chỉ số lượng: one, two, three,…
Số từ chỉ thứ tự: first, third, tenth,…
Số từ chung chung: last, next, previous,…
Lượng từ: few, some, many,…
(Tính từ +) Danh từ chính

Ví dụ các trường hợp Cụm từ hạn định + Danh từ:

  • (Từ hạn định trước + Từ hạn định chính + Danh từ): Twice the money (Gấp đôi số tiền)
  • (Từ hạn định chính + Từ hạn định sau + Danh từ): The first time (Lần đầu tiên)
  • (Từ hạn định trước + Chính + Sau + Danh từ): All of my first month’s salary (Tất cả số tiền lương tháng đầu tiên của tôi).

Lưu ý:

Từ hạn định (chỉ sự phân bố) đứng trước không kết hợp với Mạo từ “a/an”. Thay vào đó, có thể dùng “OF” và đi cùng từ hạn định xác định (the, this, that, those, these, my, your,…).

→ Sai: Most a children
→ Đúng: Most children hoặc Most of the/these/those/my/… children (hầu hết các đứa trẻ).

Chỉ được dùng 1 từ thuộc mỗi nhóm Từ hạn định đứng trước và Từ hạn định giữa trong một cụm.

Ví dụ: Most of these exercises are easy. (Hầu hết các bài tập này đều dễ.)
→ “Most” (trước), “These” (giữa).

Có thể dùng nhiều hơn 1 từ thuộc cùng nhóm Từ hạn định đứng sau.

Ví dụ: I love my first two jobs. (Tôi yêu 2 công việc đầu tiên của mình.)
→ “My” (giữa), “first” và “two” (sau).

Để quyết định thứ tự từ hạn định cùng nhóm trước/giữa/sau, tham khảo bảng trật tự sau:

Trật Tự Của Từ Hạn Định Đứng Trước Danh Từ

Bảng trật tự của từ hạn định trong cụm danh từ

Pre-determiners Central determiners Post – determiners
1 Từ hạn định chỉ phân bố [1 Mạo từ] hoặc [1 Từ chỉ định] hoặc [1 Từ sở hữu/ Sở hữu cách] (> 1) Số từ chỉ thứ tự/ Số từ chỉ chung (>1) Số từ chỉ số lượng/ Lượng từ

Ví dụ: I spent all of my last 30 years of my life creating memories that will last a lifetime. (Tôi đã dành cả 30 năm qua của cuộc đời mình để tạo nên những kỷ niệm sẽ tồn tại mãi mãi.)

All (trước), My (giữa), Last (sau), 30 (sau), Years of my life (danh từ chính).

Trường Hợp Không Sử Dụng Từ Hạn Định Trước Danh Từ

Danh từ đứng một mình không có từ hạn định đi kèm gọi là Zero Determiner/ Zero Article (không mạo từ).

Các danh từ không dùng mạo từ/ từ hạn định:

  • Tên riêng
  • Danh từ đếm được số nhiều khi chỉ chung chung về tất cả đối tượng.
  • Danh từ không đếm được khi chỉ chung chung về tất cả đối tượng.

Ví dụ:

I love to visit Vietnam. (Tôi thích đến thăm Việt Nam.) → “Vietnam” là tên riêng, không dùng từ hạn định.

Birds lay eggs. (Chim đẻ trứng.) → “Birds” (số nhiều) chỉ chung tất cả các loài chim.

Orange juice is rich in vitamin C. (Nước cam rất giàu vitamin C.) → “Orange juice” (không đếm được) chỉ chung tất cả nước cam.

Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ Determiners Là Gì và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thêm với bài tập từ hạn định để nắm vững kiến thức hơn.

Bài Tập

Bài 1: Xác định từ hạn định in đậm trong câu thuộc loại nào trong 7 phân loại đã học.

  1. I have a two books. –> Sai. Mạo từ “a” chỉ dùng trước danh từ đếm được số ít. Sửa: I have two books. (Số từ chỉ số lượng)

  2. This is an my book. –> Sai. Không dùng hai từ hạn định mạo từ và sở hữu cùng lúc. Sửa: This is my book. (Từ hạn định sở hữu)

  3. Whose is the car? –> Sai. “Whose” cần đứng trước danh từ. Sửa: Whose car is this? (Từ hạn định nghi vấn)

  4. The many people are concerned about the environment. –> Sai. “Many” không cần “the”. Sửa: Many people are concerned about the environment. (Từ hạn định chỉ số lượng)

  5. I need another a cup of coffee. –> Sai. Không dùng “another a”. Sửa: I need another cup of coffee. (Từ hạn định chỉ sự khác biệt)

  6. What ice cream flavour do you want: vanilla, chocolate mint or strawberry? –> Sai. “What” dùng cho lựa chọn mở, “Which” cho lựa chọn giới hạn. Sửa: Which ice cream flavour do you want: vanilla, chocolate mint or strawberry? (Từ hạn định nghi vấn)

  7. I don’t know whose book genre you need. –> Sai. “Whose” hỏi sở hữu, không phù hợp ngữ cảnh. Sửa: I don’t know which book genre you need. (Từ hạn định nghi vấn)

  8. She spent most her life in the countryside. –> Sai. Thiếu “of” sau “most” khi đi với từ hạn định xác định. Sửa: She spent most of her life in the countryside. (Từ hạn định chỉ sự phân bố)

Tổng Kết

Từ hạn định (Determiner) là thành phần ngữ pháp quan trọng giúp diễn đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Bài viết này đã cung cấp kiến thức toàn diện về determiners là gì và các loại từ hạn định phổ biến. Hy vọng bạn sẽ áp dụng hiệu quả kiến thức này vào học tập và giao tiếp tiếng Anh.

Leave A Comment

Create your account