As If Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Cách Sử Dụng “As If, As Though” Trong Tiếng Anh

  • Home
  • Là Gì
  • As If Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Cách Sử Dụng “As If, As Though” Trong Tiếng Anh
Tháng 2 23, 2025

Trong tiếng Anh, “as if” và “as though” là những cụm từ liên kết thường được sử dụng để diễn tả sự so sánh hoặc một tình huống không có thật, mang ý nghĩa “dường như là”, “cứ như thể là”. Vậy As If Là Gì và cách sử dụng chúng như thế nào để diễn đạt ý một cách chính xác và tự nhiên? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, giúp bạn nắm vững cấu trúc ngữ pháp quan trọng này, đồng thời phân biệt rõ ràng cách dùng của “as if”, “as though” và liên từ “as”.

Để hiểu rõ hơn về cách dùng của “as if” và “as though”, chúng ta hãy cùng xem xét chi tiết từng cấu trúc và các ví dụ minh họa.

1. Liên từ “As” và các nghĩa phổ biến

Trước khi đi sâu vào “as if”, việc hiểu rõ về liên từ “as” là rất quan trọng. “As” là một liên từ đa năng trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của “as”:

  • “Như là”, “với vai trò là”: “As” được dùng để chỉ vai trò, chức năng hoặc mục đích của người hoặc vật.

Ví dụ:

  • She worked as a waitress to support herself through college.

  • Cô ấy làm việc như một официантка để trang trải учёбу в колледже.

  • They used an old box as a table.

  • Họ dùng một chiếc hộp cũ như một cái bàn.

  • He was dressed as Spiderman for the party.

  • Anh ấy hóa trang thành Người Nhện cho bữa tiệc.

Ảnh minh họa: Một người đàn ông mặc trang phục Spiderman, thể hiện cách sử dụng ‘as’ để chỉ vai trò hóa trang trong các bữa tiệc hoặc sự kiện.

  • “Bởi vì”, “do”: “As” cũng có thể được sử dụng tương tự như “because” để đưa ra lý do, đặc biệt trong văn viết trang trọng hoặc khi lý do đã được biết đến.

Ví dụ:

  • As it was raining, we decided to stay indoors.

  • Vì trời mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà.

  • As you are busy, I will ask someone else for help.

  • Vì bạn đang bận, tôi sẽ nhờ người khác giúp đỡ.

  • As the weather was perfect, we went for a picnic.

  • Vì thời tiết rất đẹp, chúng tôi đã đi dã ngoại.

2. Cấu trúc “As if” và “As though” – “Cứ như thể là”, “Dường như là”

“As if” và “as though” có nghĩa tương đồng và thường được sử dụng thay thế cho nhau để diễn tả một sự so sánh hoặc một tình huống không có thật. Chúng giúp chúng ta hình dung một điều gì đó giống như một tình huống khác, dù thực tế có thể không phải vậy. Đây chính là trọng tâm để trả lời câu hỏi “as if là gì”.

Cấu trúc “as if / as though” có thể được dùng trong hai trường hợp chính:

a) Diễn tả tình huống có thật (Real situations)

Khi “as if / as though” được dùng để diễn tả một tình huống có khả năng là thật hoặc người nói tin là thật, chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành sau “as if / as though”.

Cấu trúc:

S + V + as if / as though + S + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)

Ví dụ:

  • He looks as if he is tired. (Có vẻ như anh ấy mệt thật)

  • Anh ấy trông cứ như thể là anh ấy mệt.

  • She talks as though she knows everything. (Cô ấy nói cứ như thể biết hết mọi thứ, và có thể cô ấy thực sự biết nhiều)

  • Cô ấy nói chuyện dường như là cô ấy biết mọi thứ.

  • It looks as if it has rained. (Có vẻ như trời đã mưa thật)

  • Trông cứ như thể là trời đã mưa.

Ảnh minh họa: Một người phụ nữ nhìn ra ngoài cửa sổ trời mưa, minh họa cho cách sử dụng ‘as if’ để diễn tả một tình huống có thật, có bằng chứng rõ ràng là trời mưa.

b) Diễn tả tình huống không có thật, giả định (Unreal/Hypothetical situations)

Đây là cách dùng phổ biến hơn và thường gặp khi muốn trả lời câu hỏi “as if là gì”. Khi “as if / as though” diễn tả một tình huống trái ngược với thực tế hoặc chỉ là sự tưởng tượng, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành sau “as if / as though”. Trong trường hợp này, chúng ta đang sử dụng hình thức giả định (subjunctive mood).

Cấu trúc:

S + V + as if / as though + S + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)

  • Sử dụng Quá khứ đơn (Past simple): Diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại. Động từ “to be” trong mệnh đề “as if/as though” thường được dùng ở dạng “were” cho tất cả các ngôi, đặc biệt trong văn phong trang trọng.

Ví dụ:

  • He behaves as if he were a king. (Thực tế anh ấy không phải là vua)

  • Anh ấy cư xử cứ như thể là anh ấy là một vị vua.

  • She spends money as though she were rich. (Thực tế cô ấy không giàu)

  • Cô ấy tiêu tiền dường như là cô ấy giàu có.

  • They talked to me as if I had done something wrong. (Thực tế có thể tôi không làm gì sai)

  • Họ nói chuyện với tôi cứ như thể là tôi đã làm điều gì đó sai.

  • Sử dụng Quá khứ hoàn thành (Past perfect): Diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ.

Ví dụ:

  • He talked about Rome as if he had been there himself. (Thực tế anh ấy chưa từng đến Rome)

  • Anh ấy nói về Rome cứ như thể là anh ấy đã từng đến đó rồi.

  • She looked as though she hadn’t slept for days. (Có vẻ như cô ấy rất mệt mỏi, nhưng có thể cô ấy vẫn ngủ đủ giấc)

  • Cô ấy trông dường như là cô ấy đã không ngủ nhiều ngày rồi.

  • They acted as if nothing had happened. (Thực tế đã có chuyện xảy ra)

  • Họ hành động cứ như thể là không có chuyện gì xảy ra.

Ảnh minh họa: Một người đàn ông với biểu cảm ngạc nhiên giả tạo, thể hiện cách sử dụng ‘as if’ để diễn tả một tình huống giả định, không có thật, khi ai đó giả vờ ngạc nhiên về điều gì đó.

3. Lưu ý quan trọng khi sử dụng “As if” và “As though”

  • Tính trang trọng: “As though” thường được coi là trang trọng hơn “as if”, nhưng cả hai đều được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết.
  • “Like” thay cho “as if”: Trong văn nói thân mật, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ, đôi khi “like” được sử dụng thay cho “as if” hoặc “as though”. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng và các bài thi, “as if” và “as though” vẫn được ưu tiên.
  • Câu cảm thán: “As if!” có thể được dùng như một câu cảm thán để thể hiện sự hoài nghi, không tin hoặc phản đối một điều gì đó.

Ví dụ:

  • “He said he would pay for everything.” – “As if!” (Anh ta nói sẽ trả hết mọi thứ ư? Không đời nào!)

4. Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức về “as if là gì” và cách sử dụng “as if”, “as though”, hãy hoàn thành các bài tập sau:

Điền “as”, “as if” hoặc “as though” vào chỗ trống thích hợp:

  1. She sings __ an angel.
  2. He looked __ he hadn’t slept all night.
  3. __ it was late, we decided to take a taxi.
  4. They treated me __ I were a stranger.
  5. She spoke __ she knew everything about the topic.
  6. He works __ a doctor in a local hospital.
  7. It sounds __ it’s going to rain.
  8. __ you are my friend, I expect you to be honest with me.

Đáp án:

  1. as
  2. as if / as though
  3. As
  4. as if / as though
  5. as if / as though
  6. as
  7. as if / as though
  8. As

Kết luận

Bài viết này đã giải thích chi tiết về “as if là gì”, cách sử dụng “as if” và “as though” trong tiếng Anh, cùng với sự khác biệt giữa chúng và liên từ “as”. Hy vọng rằng, qua những kiến thức và ví dụ minh họa trên, bạn đã có thể nắm vững cấu trúc ngữ pháp này và sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Việc hiểu rõ và vận dụng thành thạo “as if”, “as though” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tinh tế hơn trong tiếng Anh.

Leave A Comment

Create your account