“Call off” là một cụm động từ (phrasal verb) thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa hủy bỏ hoặc ngừng lại một sự kiện, kế hoạch, hoạt động hoặc thỏa thuận đã được lên lịch hoặc đang diễn ra. Hiểu một cách đơn giản, khi bạn “call off” điều gì đó, bạn quyết định rằng nó sẽ không xảy ra hoặc sẽ dừng lại giữa chừng.
Định nghĩa chi tiết về “Call Off”:
-
Hủy bỏ sự kiện hoặc kế hoạch: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “call off”. Khi bạn “call off” một sự kiện, cuộc họp, buổi hòa nhạc, hay bất kỳ kế hoạch nào, điều đó có nghĩa là bạn quyết định không tổ chức hoặc thực hiện nó nữa. Nguyên nhân hủy bỏ có thể do nhiều yếu tố như thời tiết xấu, sự cố bất ngờ, hoặc thay đổi kế hoạch.
Ví dụ:
- They called off the wedding due to a family emergency. (Họ đã hủy đám cưới vì một sự cố khẩn cấp trong gia đình.)
- The company called off the product launch event because of technical issues. (Công ty đã hủy sự kiện ra mắt sản phẩm vì các vấn đề kỹ thuật.)
-
Ngừng một hành động đang diễn ra: “Call off” cũng được dùng khi bạn muốn ra lệnh hoặc quyết định dừng một hành động hoặc hoạt động nào đó đang tiếp diễn, thường là trong các tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm.
Ví dụ:
- The police called off the chase when the suspect entered a crowded area. (Cảnh sát đã dừng cuộc truy đuổi khi nghi phạm đi vào khu vực đông người.)
- After hours of searching, they called off the rescue mission as night fell. (Sau nhiều giờ tìm kiếm, họ đã dừng nhiệm vụ cứu hộ khi trời tối.)
Cấu trúc thường gặp với “Call Off”:
Cấu trúc cơ bản của “call off” trong câu thường là:
Subject + call off + Object
Trong đó:
- Subject: Chủ ngữ, người hoặc tổ chức thực hiện hành động hủy bỏ.
- call off: Cụm động từ “call off” (có thể chia theo thì).
- Object: Tân ngữ, sự kiện, kế hoạch, hoạt động bị hủy bỏ.
Các biến thể và mở rộng cấu trúc:
-
Chủ ngữ + call off + tân ngữ + (because/due to/since) + lý do: Diễn tả lý do hủy bỏ.
Ví dụ:
- We called off the trip to the beach because of the storm. (Chúng tôi đã hủy chuyến đi biển vì bão.)
- The game was called off due to heavy rain. (Trận đấu đã bị hủy bỏ do mưa lớn.)
- They called off the negotiations since they couldn’t reach an agreement. (Họ đã hủy bỏ các cuộc đàm phán vì không thể đạt được thỏa thuận.)
-
Câu bị động: Sự kiện/kế hoạch bị hủy bỏ được đưa lên làm chủ ngữ.
Ví dụ:
- The meeting has been called off. (Cuộc họp đã bị hủy bỏ.)
- The search and rescue operation was called off last night. (Chiến dịch tìm kiếm cứu hộ đã bị hủy bỏ đêm qua.)
-
Chủ ngữ + call something off: Khi tân ngữ là một đại từ hoặc danh từ dài, ta có thể đặt “off” sau tân ngữ.
Ví dụ:
- Please call it off. (Làm ơn hãy hủy bỏ nó đi.)
- The manager decided to call the entire project off. (Quản lý quyết định hủy bỏ toàn bộ dự án.)
Từ đồng nghĩa và cụm từ tương đương với “Call Off”:
Để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc tương đương với “call off” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Sắc thái/Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
Cancel | Hủy bỏ | Từ phổ biến, dùng chung cho nhiều trường hợp hủy bỏ sự kiện, kế hoạch. |
Abort | Hủy bỏ, đình chỉ | Thường dùng trong ngữ cảnh khẩn cấp, chấm dứt đột ngột một quá trình, nhiệm vụ. |
Terminate | Chấm dứt, kết thúc | Mang tính trang trọng hơn, thường dùng cho việc chấm dứt hợp đồng, thỏa thuận, mối quan hệ. |
Withdraw | Rút lại, hủy bỏ (lời đề nghị) | Thường dùng khi rút lại lời hứa, lời mời, hoặc sự tham gia. |
Abandon | Từ bỏ, bỏ dở | Thường dùng khi từ bỏ một dự án, kế hoạch, hoặc nỗ lực đang thực hiện, thường mang nghĩa tiêu cực. |
Postpone | Hoãn lại, trì hoãn | Không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể dùng khi sự kiện bị “hủy” theo nghĩa tạm hoãn. |
Put an end to | Chấm dứt, kết thúc | Cụm từ nhấn mạnh hành động chấm dứt một cái gì đó. |
Scrap | Hủy bỏ, loại bỏ | Thường dùng trong ngữ cảnh hủy bỏ kế hoạch, dự án vì chúng không còn khả thi hoặc hữu ích. |
Give up on | Từ bỏ, bỏ cuộc | Thường dùng khi từ bỏ hy vọng hoặc kế hoạch nào đó. |


Phân biệt “Call Off” và “Put Off”:
Rất nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “call off” và “put off”. Mặc dù cả hai cụm động từ đều liên quan đến việc thay đổi kế hoạch, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng khác nhau:
Cụm động từ | Ý nghĩa | Mục đích/Kết quả | Ví dụ |
---|---|---|---|
Call Off | Hủy bỏ hoàn toàn, không có ý định thực hiện lại | Sự kiện/kế hoạch không diễn ra, chấm dứt hoàn toàn. | They called off the game because of the storm. (Họ đã hủy trận đấu vì bão.) – Trận đấu sẽ không diễn ra. |
Put Off | Trì hoãn, hoãn lại đến một thời điểm khác | Sự kiện/kế hoạch bị dời lịch, sẽ diễn ra vào lúc khác. | We had to put off the meeting until next week. (Chúng tôi phải hoãn cuộc họp đến tuần sau.) – Cuộc họp sẽ diễn ra vào tuần sau. |
Tóm lại:
- Call off: Hủy bỏ hoàn toàn, không có ý định thực hiện lại.
- Put off: Trì hoãn, dời lịch đến một thời điểm khác trong tương lai.
Bài tập vận dụng:
Chọn đáp án đúng nhất (call off hoặc put off) để hoàn thành các câu sau:
-
Due to the speaker’s sudden illness, they had to ___ the conference.
a) call off
b) put off
Đáp án: a) call off -
Let’s ___ our dinner plans until Friday night.
a) call off
b) put off
Đáp án: b) put off -
The mountaineering expedition was ___ due to dangerous weather conditions on the mountain.
a) called off
b) put off
Đáp án: a) call off -
Don’t ___ your studies until the last minute; start preparing early.
a) call off
b) put off
Đáp án: b) put off -
If the weather doesn’t improve, we will have to ___ the outdoor concert.
a) call off
b) put off
Đáp án: a) call off -
Can we ___ our appointment to next Tuesday? I have a conflict on Monday.
a) call off
b) put off
Đáp án: b) put off -
The deal was ___ after the two companies failed to agree on the terms.
a) called off
b) put off
Đáp án: a) call off -
She decided to ___ telling him the truth because she wasn’t sure how he would react.
a) call off
b) put off
Đáp án: b) put off -
The search for the missing hikers was ___ when darkness fell.
a) called off
b) put off
Đáp án: a) call off -
They had to ___ their engagement after realizing they had different life goals.
a) call off
b) put off
Đáp án: a) call off
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về cụm động từ “call off”, giúp bạn hiểu rõ nghĩa “Call Off Là Gì” và cách sử dụng nó một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi MochiMochi để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé!