Decline là gì? Giải nghĩa chi tiết và cách sử dụng từ Decline trong tiếng Anh

  • Home
  • Là Gì
  • Decline là gì? Giải nghĩa chi tiết và cách sử dụng từ Decline trong tiếng Anh
Tháng 2 23, 2025

Decline là gì? Khái niệm chung

Trong tiếng Anh, “decline” là một từ đa nghĩa, vừa có thể là danh từ, vừa có thể là động từ, mang nhiều sắc thái biểu đạt khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu một cách tổng quan, decline thường được dùng để chỉ sự suy giảm, sự suy tàn về một mặt nào đó, hoặc hành động từ chối, khước từ một lời đề nghị, lời mời.

Decline (Danh từ) – Sự suy giảm, sự từ chối

Khi là một danh từ, decline (phiên âm: /dɪˈklaɪn/) mang ý nghĩa chỉ sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, hoặc sự sụt giảm, sự suy thoái. Nó thường được dùng để mô tả quá trình đi xuống về chất lượng, số lượng, giá trị, hoặc sức khỏe của một sự vật, hiện tượng nào đó. Bên cạnh đó, trong một số ngữ cảnh, decline (danh từ) còn có thể chỉ sự từ chối.

Các nghĩa phổ biến của “decline” (danh từ):

  • Sự suy tàn, suy sụp, tàn tạ: Diễn tả trạng thái hoặc quá trình suy yếu, mất dần đi sức mạnh, vị thế, hoặc sự quan trọng.

    • Ví dụ:
      • the decline of an empire: sự suy tàn của một đế chế
      • the decline of old age: sự tàn tạ của tuổi già
  • Sự sụt giảm, suy thoái: Thường dùng để chỉ sự giảm về số lượng, chất lượng, giá trị, hoặc mức độ hoạt động.

    • Ví dụ:
      • the decline of prices: sự sụt giá
      • a decline in population: sự sụt giảm dân số
      • economic decline: suy thoái kinh tế
  • (Y học) Bệnh gầy mòn, sự sụt sức: Trong lĩnh vực y học, decline có thể mô tả tình trạng sức khỏe suy yếu dần, đặc biệt là trong các bệnh mãn tính.

    • Ví dụ:
      • to fall into a decline: mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức
  • (Thiên văn học) Độ nghiêng thiên xích: Trong thiên văn học, decline là một tọa độ thiên cầu, chỉ góc giữa một thiên thể và mặt phẳng xích đạo trời. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến trong sử dụng hàng ngày.

Ví dụ cụm từ với “decline” (danh từ):

  • in decline: đang suy giảm
  • on the decline: đang trên đà suy giảm
  • a sharp decline: sự sụt giảm mạnh
  • a gradual decline: sự suy giảm từ từ

Decline (Động từ) – Hành động suy giảm, từ chối

Khi là một động từ, decline (phiên âm: /dɪˈklaɪn/) mang nghĩa suy giảm, đi xuống, tàn dần, hoặc từ chối, khước từ. Tương tự như danh từ, nghĩa động từ của “decline” cũng rất đa dạng và phong phú.

Các nghĩa phổ biến của “decline” (động từ):

  • Suy giảm, đi xuống, tàn dần: Diễn tả hành động giảm bớt về số lượng, chất lượng, cường độ, hoặc giá trị.

    • Ví dụ:
      • Prices are declining.: Giá cả đang sụt giảm.
      • His health is declining.: Sức khỏe của anh ấy đang suy giảm.
      • The sun declines in the west.: Mặt trời lặn về phía tây.
  • Từ chối, khước từ, không nhận, không chịu: Diễn tả hành động không chấp nhận một lời đề nghị, lời mời, hoặc một thứ gì đó.

    • Ví dụ:
      • to decline an invitation: từ chối lời mời
      • to decline a challenge: không nhận lời thách đấu
      • to decline to comment: từ chối bình luận
      • to decline with thanks: từ chối một cách lịch sự
  • Nghiêng đi, dốc nghiêng đi; nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống: Mô tả hành động nghiêng về một phía, thường là hướng xuống.

    • Ví dụ:
      • The road declines sharply here.: Đường dốc xuống đột ngột ở đây.
      • He declined his head in shame.: Anh ấy cúi đầu xuống vì xấu hổ.
  • (Ngôn ngữ học) Biến cách: Trong ngôn ngữ học, decline (động từ) dùng để chỉ sự biến đổi hình thái của danh từ, đại từ, tính từ theo giống, số, cách. Nghĩa này chuyên ngành và ít gặp trong giao tiếp thông thường.

Ví dụ cụm từ với “decline” (động từ):

  • decline sharply: giảm mạnh
  • decline gradually: giảm từ từ
  • decline steadily: giảm đều đặn
  • decline to do something: từ chối làm gì đó

Cách sử dụng Decline trong ngữ cảnh khác nhau

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ decline, chúng ta hãy xem xét một số ngữ cảnh cụ thể:

  • Trong kinh tế: “Decline” thường được dùng để mô tả sự suy giảm kinh tế, sụt giảm doanh số, lợi nhuận, hoặc giá cả.

    • Ví dụ: The company reported a decline in profits this quarter. (Công ty báo cáo lợi nhuận sụt giảm trong quý này.)
  • Trong sức khỏe: “Decline” được dùng để chỉ sự suy giảm sức khỏe, thể trạng, hoặc chức năng của cơ thể.

    • Ví dụ: Her health declined rapidly after the surgery. (Sức khỏe của cô ấy suy giảm nhanh chóng sau ca phẫu thuật.)
  • Trong xã hội: “Decline” có thể mô tả sự suy giảm về đạo đức, văn hóa, hoặc các giá trị xã hội.

    • Ví dụ: Some people believe there is a moral decline in society today. (Một số người tin rằng đang có sự suy đồi đạo đức trong xã hội ngày nay.)
  • Trong giao tiếp hàng ngày: “Decline” được sử dụng phổ biến để từ chối một lời mời, lời đề nghị một cách lịch sự.

    • Ví dụ: I have to decline your invitation, as I already have another commitment. (Tôi phải từ chối lời mời của bạn vì tôi đã có hẹn trước rồi.)

Tóm lại, decline là một từ vựng tiếng Anh quan trọng và đa năng. Việc nắm vững các nghĩa và cách sử dụng khác nhau của “decline” sẽ giúp bạn giao tiếp và đọc hiểu tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi “Decline Là Gì?“.

Leave A Comment

Create your account