Trong tiếng Anh, “beautiful” là một tính từ quen thuộc, được sử dụng rộng rãi để diễn tả vẻ đẹp. Nhưng “Beautiful Là Gì” một cách chính xác? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa sâu sắc, cách phát âm chuẩn, các dạng từ liên quan và những từ đồng nghĩa, trái nghĩa phong phú của “beautiful”, đồng thời tối ưu hóa kiến thức của bạn về từ vựng tiếng Anh.
Theo phiên âm quốc tế, “beautiful” được phát âm như sau:
- Anh – Anh (UK): /ˈbjuːtɪfl/
- Anh – Mỹ (US): /ˈbjuːtɪfl/
Ý nghĩa đa dạng của Beautiful:
“Beautiful” không chỉ đơn thuần mang nghĩa “đẹp” mà còn bao hàm nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những ý nghĩa phổ biến nhất của “beautiful”:
-
Đẹp, xinh đẹp (về ngoại hình): Đây là nghĩa cơ bản và thường gặp nhất của “beautiful”, dùng để miêu tả vẻ đẹp về mặt thị giác, gây ấn tượng và thu hút người nhìn.
- Ví dụ:
- a beautiful woman/girl (một người phụ nữ/cô gái xinh đẹp)
- She looked stunningly beautiful that night. (Cô ấy trông thật đẹp lộng lẫy vào đêm hôm đó.)
Hình ảnh một cô gái xinh đẹp và phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp minh họa cho ý nghĩa “đẹp” của từ Beautiful.
- Ví dụ:
-
Hay, tốt đẹp (về hành động, sự vật, sự việc): “Beautiful” còn được dùng để diễn tả những điều tốt đẹp, đáng khen ngợi, mang lại cảm xúc tích cực.
- Ví dụ:
- Thank you—you have done a beautiful thing. (Cảm ơn bạn – Bạn đã làm một điều tuyệt vời.)
- What beautiful timing! (Đúng là thời điểm tốt!)
- beautiful music (âm nhạc tuyệt vời)
- a beautiful idea (một ý tưởng hay)
- Ví dụ:
Danh từ của Beautiful và cách sử dụng
Để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng “beautiful” linh hoạt hơn, bạn cần nắm vững các dạng danh từ của từ này. Từ tính từ “beautiful”, chúng ta có thể tạo ra các danh từ đơn và danh từ ghép mang những ý nghĩa khác nhau.
Danh từ đơn của Beautiful
| Danh từ | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ