Keen On Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết và Cách Sử Dụng Đúng Chuẩn

  • Home
  • Là Gì
  • Keen On Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết và Cách Sử Dụng Đúng Chuẩn
Tháng 2 22, 2025

Keen on là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài kiểm tra. Vậy Keen On Là Gì và cách sử dụng cấu trúc này như thế nào để diễn đạt đúng ý? Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về cấu trúc “keen on”, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Cấu trúc keen on là gì?

“Keen” vốn là một tính từ trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái nghĩa phong phú. Khi đứng một mình, “keen” có thể diễn tả sự nhiệt tình, hăng hái, hoặc sự sắc sảo, tinh anh.

Ví dụ:

  • a keen sportsman: một người đam mê thể thao
  • keen eyesight: thị lực tinh tường
  • to be keen to do something: rất muốn làm gì đó

Tuy nhiên, khi kết hợp với giới từ “on”, “keen on” tạo thành một cụm từ mang nghĩa hoàn toàn khác biệt và được sử dụng rộng rãi hơn. Vậy, keen on là gì trong trường hợp này?

Cấu trúc keen on được dùng để diễn tả sự yêu thích, hứng thú đặc biệt, hoặc quan tâm sâu sắc đến một điều gì đó. Mức độ yêu thích mà “keen on” thể hiện thường mạnh mẽ hơn so với “like” thông thường.

Ví dụ:

  • She is keen on learning new languages. (Cô ấy rất thích học ngôn ngữ mới.)
  • He is keen on playing sports. (Anh ấy rất đam mê chơi thể thao.)
  • They are keen on travelling around the world. (Họ rất thích đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Keen đi với giới từ gì?

Như đã đề cập, keen đi với giới từ “on” để tạo thành cụm từ “keen on” mang nghĩa yêu thích, đam mê. Ngoài ra, “keen” cũng có thể đi với giới từ “about” nhưng sắc thái nghĩa có sự khác biệt nhỏ. “Keen about” cũng diễn tả sự quan tâm nhưng thường ở mức độ nhẹ hơn, không mãnh liệt bằng “keen on”.

Ví dụ:

  • She is keen on history. (Cô ấy rất đam mê lịch sử.) – Mức độ đam mê mạnh mẽ hơn
  • She is keen about history. (Cô ấy quan tâm đến lịch sử.) – Mức độ quan tâm nhẹ nhàng hơn

Trong hầu hết các trường hợp, “keen on” được sử dụng phổ biến và tự nhiên hơn khi muốn diễn tả sự yêu thích, đam mê. Vì vậy, khi muốn nói về sở thích hoặc sự quan tâm đặc biệt, bạn nên ưu tiên sử dụng cấu trúc “keen on”.

Cấu trúc keen on dùng như thế nào?

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, chúng ta sẽ đi sâu vào các cấu trúc phổ biến với “keen on” và giải đáp thắc mắc thường gặp về keen on cộng gì.

1. Keen on + Danh từ (Noun)

Cấu trúc “keen on + danh từ” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự yêu thích, đam mê đối với một đối tượng cụ thể, có thể là một người, một vật, một địa điểm, hoặc một lĩnh vực nào đó.

Cấu trúc:

S + to be + keen on + Noun

Ví dụ:

  • She is keen on classical music. (Cô ấy rất thích nhạc cổ điển.)
  • He is keen on his new car. (Anh ấy rất thích chiếc xe hơi mới của mình.)
  • They are keen on visiting museums. (Họ rất thích đi thăm viện bảo tàng.)

Danh từ theo sau “keen on” có thể là:

  • Sở thích: music, sports, reading, cooking…
  • Môn học: history, science, math, art…
  • Hoạt động: swimming, dancing, hiking, travelling…
  • Lĩnh vực: technology, fashion, business, education…

2. Keen on + V-ing

Đây là cấu trúc phổ biến nhất và thường gây nhầm lẫn cho người học về việc keen on + Ving hay to V. “Keen on + V-ing” được dùng khi bạn muốn diễn tả sự yêu thích, hứng thú với một hành động, một hoạt động cụ thể.

Cấu trúc:

S + to be + keen on + V-ing

Ví dụ:

  • He is keen on playing the guitar. (Anh ấy rất thích chơi đàn guitar.)
  • She is keen on learning French. (Cô ấy rất thích học tiếng Pháp.)
  • They are keen on going to the beach this weekend. (Họ rất muốn đi biển vào cuối tuần này.)

Lý do sử dụng V-ing (danh động từ) sau “keen on” là vì giới từ “on” luôn đi kèm với danh từ hoặc danh động từ. Trong trường hợp này, V-ing đóng vai trò như một danh từ chỉ hành động, hoạt động mà chủ ngữ yêu thích.

3. Keen to + V

Để giải đáp hoàn toàn câu hỏi keen on + Ving hay to V, chúng ta cần phân biệt rõ “keen on” và “keen to”. Mặc dù cả hai đều diễn tả sự mong muốn, hứng thú, nhưng sắc thái nghĩa và cấu trúc sử dụng khác nhau.

“Keen to + V (động từ nguyên mẫu)” diễn tả sự mong muốn, sẵn lòng làm một điều gì đó, thường hướng đến một hành động cụ thể trong tương lai. Cấu trúc này nhấn mạnh ý chí, sự sẵn sàng thực hiện hành động đó.

Cấu trúc:

S + to be + keen to + V

Ví dụ:

  • She is keen to start her new job. (Cô ấy rất mong muốn bắt đầu công việc mới.)
  • He is keen to travel to Japan next year. (Anh ấy rất muốn đi du lịch Nhật Bản vào năm tới.)
  • They are keen to help with the charity event. (Họ rất sẵn lòng giúp đỡ sự kiện từ thiện.)

So sánh “keen on + V-ing” và “keen to + V”:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Keen on + V-ing Yêu thích, đam mê một hoạt động, hành động (diễn tả sở thích) He is keen on playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
Keen to + V Mong muốn, sẵn lòng làm một hành động (hướng đến hành động cụ thể trong tương lai) She is keen to learn to drive. (Cô ấy muốn học lái xe.)

Các cụm từ đồng nghĩa với keen on

Để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo một số cụm từ đồng nghĩa với “keen on” dưới đây:

  1. Interested in: Quan tâm đến

    Ví dụ: She is interested in learning about different cultures. (Cô ấy quan tâm đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)

  2. Enthusiastic about: Hăng hái, nhiệt tình về

    Ví dụ: He is enthusiastic about joining the volunteer group. (Anh ấy rất nhiệt tình tham gia nhóm tình nguyện.)

  3. Passionate about: Đam mê về

    Ví dụ: They are passionate about environmental protection. (Họ đam mê bảo vệ môi trường.)

  4. Fond of: Thích, có cảm tình với

    Ví dụ: She is fond of animals, especially cats. (Cô ấy thích động vật, đặc biệt là mèo.)

  5. Devoted to: Tận tâm, hết lòng với (thể hiện mức độ yêu thích và gắn bó sâu sắc)

    Ví dụ: He is devoted to his family. (Anh ấy hết lòng vì gia đình.)

  6. Inclined towards: Có khuynh hướng, thiên về

    Ví dụ: They are inclined towards outdoor activities. (Họ có khuynh hướng thích các hoạt động ngoài trời.)

  7. Eager to: Háo hức, mong chờ làm gì đó

    Ví dụ: She is eager to travel to Europe this summer. (Cô ấy rất háo hức được đi du lịch châu Âu vào mùa hè này.)

Việc nắm vững các cụm từ đồng nghĩa này giúp bạn diễn đạt đa dạng và phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau, tránh lặp từ và làm cho bài viết, bài nói của bạn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.

Bài tập cấu trúc keen on

Để củng cố kiến thức về cấu trúc “keen on”, hãy hoàn thành các bài tập sau:

1. She is ____________ learning about different cultures, so she often travels to new countries to explore and experience their traditions.

a) keen on b) keen to c) keen about

2. They are ____________ attending music festivals, especially those featuring diverse genres and artists.

a) keen on b) keen to c) keen about

3. I’m not very ____________ crowded events, so I prefer smaller gatherings with close friends.

a) keen on b) keen to c) keen about

4. She is ____________ novels in her free time, finding it a relaxing and enjoyable activity.

a) keen on b) keen to c) keen about

5. They are ____________ wildlife documentaries, as they have a deep interest in the natural world.

a) keen on b) keen to c) keen about

Đáp án bài tập cấu trúc keen on:

  1. a) keen on
  2. a) keen on
  3. a) keen on
  4. a) keen on
  5. a) keen on

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về cấu trúc keen on là gì, cách sử dụng và các cụm từ đồng nghĩa. Chúc bạn học tập hiệu quả và tự tin sử dụng “keen on” trong giao tiếp tiếng Anh!

Leave A Comment

Create your account