1. Cousin Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt và Tiếng Anh?
Trước khi tìm hiểu sâu hơn về “cousin nghĩa là gì”, chúng ta hãy cùng nhau khám phá cách phát âm chuẩn của từ này. “Cousin” là một danh từ trong tiếng Anh, phiên âm quốc tế được ghi là /ˈkʌzən/. Để nắm vững cách phát âm, bạn có thể dễ dàng tra cứu từ “cousin” trên các từ điển trực tuyến và lắng nghe phát âm mẫu.
Vậy, “cousin” trong tiếng Anh mang ý nghĩa gì? Theo định nghĩa tiếng Anh, “cousin” là a child of your aunt or uncle hoặc person who is in your wider family but who is not closely related to you. Khi dịch sang tiếng Việt, “cousin” có nghĩa là anh/chị/em họ, chỉ người có quan hệ họ hàng với bạn, là con của cô, dì, chú, bác, cậu của bạn.
Ví dụ:
- My cousin and I are going to the cinema tonight. (Anh/em họ của tôi và tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
- She is my older cousin, she is very kind and helpful. (Cô ấy là chị họ của tôi, cô ấy rất tốt bụng và hay giúp đỡ.)
2. Cách Sử Dụng Từ Cousin Trong Tiếng Anh
“Cousin nghĩa là gì?” – chúng ta đã biết đó là anh, chị, em họ. Trong tiếng Anh, “cousin” là một danh từ chỉ người thân trong gia đình, cụ thể là anh/chị/em họ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của “cousin”:
-
Cách dùng chung: chỉ anh em họ nói chung, không phân biệt tuổi tác hay giới tính.
- Ví dụ: We are cousins. (Chúng tôi là anh em họ.)
-
Chỉ anh/chị họ lớn tuổi hơn: trong ngữ cảnh cần phân biệt rõ ràng về tuổi tác.
- Ví dụ: My cousin, who is older than me, is a doctor. (Anh họ của tôi, người lớn tuổi hơn tôi, là một bác sĩ.)
-
Chỉ em họ nhỏ tuổi hơn: tương tự, khi muốn nhấn mạnh về tuổi tác nhỏ hơn.
- Ví dụ: I have a younger cousin who is still in primary school. (Tôi có một em họ vẫn còn học tiểu học.)
Tuy nhiên, trong phần lớn các trường hợp giao tiếp thông thường, “cousin” được sử dụng với nghĩa chung là anh/chị/em họ mà không cần phân biệt quá chi tiết. Ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn về mối quan hệ họ hàng.
3. Các Từ Đồng Nghĩa và Liên Quan Đến Cousin
Ngoài việc hiểu rõ “cousin nghĩa là gì”, việc nắm vững các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình. Dưới đây là một số từ gần nghĩa hoặc liên quan đến “cousin”:
- Relative: Từ này có nghĩa rộng hơn, chỉ “người thân”, “họ hàng” nói chung. “Cousin” là một loại “relative”.
- Sibling: Chỉ “anh chị em ruột”. Mối quan hệ ruột thịt gần gũi hơn so với “cousin”.
- Nephew/Niece: “Cháu trai” (nephew) và “cháu gái” (niece), là con của anh chị em ruột.
- Uncle/Aunt: “Chú/cậu/bác trai” (uncle) và “cô/dì/bác gái” (aunt), là anh chị em ruột của bố mẹ.
- Grandchild: “Cháu” (trai hoặc gái), là con của con cái mình.
4. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình (30+ Từ)
Để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình, mời bạn tham khảo bảng tổng hợp hơn 30 từ vựng thông dụng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Father (Dad/ Daddy) | Bố |
Mother (Mom/Mum) | Mẹ |
Son | Con trai |
Daughter | Con gái |
Parent | Bố mẹ |
Child (Children) | Con cái |
Husband | Chồng |
Wife | Vợ |
Brother | Anh/Em trai |
Sister | Chị/Em gái |
Uncle | Chú/Cậu/Bác trai |
Aunt | Cô/Dì/Bác gái |
Nephew | Cháu trai |
Niece | Cháu gái |
Cousin | Anh/Chị/Em họ |
Grandmother | Bà |
Grandfather | Ông |
Grandparents | Ông bà |
Boyfriend | Bạn trai |
Girlfriend | Bạn gái |
Partner | Vợ/Chồng/Bạn trai/gái |
Godfather | Bố đỡ đầu |
Godmother | Mẹ đỡ đầu |
Godson | Con trai đỡ đầu |
Goddaughter | Con gái đỡ đầu |
Stepfather | Dượng |
Stepmother | Mẹ kế |
Half – sister | Chị/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
Half – brother | Anh/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
Mother – in – law | Mẹ chồng/vợ |
Father – in – law | Bố chồng/vợ |
Son – in – law | Con rể |
Daughter – in – law | Con dâu |
Brother – in – law | Anh/em rể |
5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Mối Quan Hệ Gia Đình
5.1. Gia Đình Nhiều Thế Hệ (Extended Family)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
Grandparents | /ˌɡrænpeərənts/ | Ông bà |
Granddaughter | /ˈɡrændɔːtər/ | Cháu gái |
Grandson | /ˈɡrænsʌn/ | Cháu trai |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Chú/Cậu/Bác trai |
Aunt | /ænt/ | Cô/Dì/Bác gái |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Nephew | /ˈnefjuː/ | Cháu trai |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh/Chị/Em họ |
Mother – in – law | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | Mẹ chồng/vợ |
Father – in – law | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | Bố chồng/vợ |
Son – in – law | /ˈsʌn ɪn lɔː/ | Con rể |
Daughter – in – law | /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ | Con dâu |
Brother – in – law | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | Anh/em rể |
5.2. Gia Đình Hạt Nhân (Nuclear Family)
Đây là kiểu gia đình cơ bản chỉ bao gồm bố, mẹ và con cái.
- Parents: bố mẹ
- Father/ Dad/ Daddy: bố
- Mother/ Mom/ Mommy: mẹ
- Daughter: con gái
- Son: con trai
- Sibling: anh chị em ruột
5.3. Gia Đình Có Bố/Mẹ Tái Hôn (Blended family)
- Stepfather: Dượng
- Stepmother: Mẹ kế
- Half – sister: Chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
- Half – brother: Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
5.4. Các Từ Vựng Khác Về Gia Đình
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Family tree | Sơ đồ gia đình |
Distant relative | Họ hàng xa |
Loving family- close-knit family | Gia đình êm ấm, gắn bó |
Dysfunctional family | Gia đình không êm ấm, có vấn đề |
Carefree childhood | Tuổi thơ êm đềm |
Troubled childhood | Tuổi thơ khó khăn |
Messy divorce | Ly thân, có tranh chấp tài sản |
Divorce (v) (n) | Ly dị, sự ly dị |
Bitter divorce | Ly thân (trong sự cay đắng) |
Broken home | Gia đình tan vỡ |
Custody of the children | Quyền nuôi con |
Grant joint custody | Chia sẻ quyền nuôi con |
Sole custody | Chỉ vợ hoặc chồng nuôi con |
Single mother | Mẹ đơn thân |
Give the baby up for adoption | Cho con làm con nuôi |
Pay child support | Trợ cấp nuôi con |
Adoptive parents | Bố mẹ nuôi |
Blue blood | Dòng giống hoàng tộc |
A/the blue-eyed boy | Đứa con cưng |
6. Cụm Động Từ và Collocation Chủ Đề Gia Đình
Cụm từ | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Take care of = Look after | Chăm sóc |
Take after | Trông giống |
Give birth to | Sinh em bé |
Get married to sb | Cưới ai đó |
Propose to sb | Cầu hôn ai đó |
Run in the family | Tính di truyền |
Get along with somebody | Hòa thuận với ai |
7. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình
7.1. Hỏi Về Các Thành Viên Trong Gia Đình
- Have you got a big or small/ extended or nuclear family? (Bạn có gia đình lớn hay nhỏ?)
- Have you got any brothers or sisters/ siblings? (Bạn có anh chị em ruột không?)
- How many people/ members are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
7.2. Trả Lời Về Số Người Trong Gia Đình
- There are + … + people/ members in my family. (Gia đình tôi có … người.)
7.3. Hỏi Thăm Sức Khỏe
- How is your family? (Gia đình bạn khỏe không?)
- How is everybody doing? (Mọi người khỏe cả chứ?)
8. Thành Ngữ Tiếng Anh Về Gia Đình
Thành ngữ | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
To run in the family | Di truyền trong gia đình |
Like father, like son | Cha nào con nấy |
Like two peas in the same pot | Giống nhau như đúc |
To follow in someone’s footsteps | Nối nghiệp, theo bước chân ai đó |
To be a chip off the old block | Con giống cha như tạc |
9. Bài Tập Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình
Bài 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: uncle, family, sister, eight, daughter, grandma, father, table, nine mother, eggs map, ruler, yellow old, brother aunt, grandpa.
- __________ gia đình
- __________ anh, em trai
- __________ cái thước
- __________ cô, dì
- __________ số 9
- __________ bà
- __________ bố
- __________ mẹ
- __________ bản đồ
- __________ chú
- __________ ông
- __________ màu vàng
Bài 2: Viết các câu sau thành câu hoàn chỉnh
- What ______ your name?
- My ______ is Quynh Anh.
- How ______ you?
- I ______ fine. Thank you.
- What ______ this?
- This is ______ mother.
Đáp án:
Bài 1:
- Family
- Brother
- Ruler
- Aunt
- Nine
- Grandma
- Father
- Mother
- Map
- Uncle
- Grandpa
- Yellow
Bài 2:
- Is
- Name
- Are
- Am
- Is
- My
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “cousin nghĩa là gì” cũng như cung cấp thêm nhiều từ vựng và kiến thức hữu ích về chủ đề gia đình trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả!