Cousin Nghĩa Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan

  • Home
  • Là Gì
  • Cousin Nghĩa Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan
Tháng 2 22, 2025

1. Cousin Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt và Tiếng Anh?

Trước khi tìm hiểu sâu hơn về “cousin nghĩa là gì”, chúng ta hãy cùng nhau khám phá cách phát âm chuẩn của từ này. “Cousin” là một danh từ trong tiếng Anh, phiên âm quốc tế được ghi là /ˈkʌzən/. Để nắm vững cách phát âm, bạn có thể dễ dàng tra cứu từ “cousin” trên các từ điển trực tuyến và lắng nghe phát âm mẫu.

Vậy, “cousin” trong tiếng Anh mang ý nghĩa gì? Theo định nghĩa tiếng Anh, “cousin” là a child of your aunt or uncle hoặc person who is in your wider family but who is not closely related to you. Khi dịch sang tiếng Việt, “cousin” có nghĩa là anh/chị/em họ, chỉ người có quan hệ họ hàng với bạn, là con của cô, dì, chú, bác, cậu của bạn.

Ví dụ:

  • My cousin and I are going to the cinema tonight. (Anh/em họ của tôi và tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
  • She is my older cousin, she is very kind and helpful. (Cô ấy là chị họ của tôi, cô ấy rất tốt bụng và hay giúp đỡ.)

2. Cách Sử Dụng Từ Cousin Trong Tiếng Anh

“Cousin nghĩa là gì?” – chúng ta đã biết đó là anh, chị, em họ. Trong tiếng Anh, “cousin” là một danh từ chỉ người thân trong gia đình, cụ thể là anh/chị/em họ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của “cousin”:

  • Cách dùng chung: chỉ anh em họ nói chung, không phân biệt tuổi tác hay giới tính.

    • Ví dụ: We are cousins. (Chúng tôi là anh em họ.)
  • Chỉ anh/chị họ lớn tuổi hơn: trong ngữ cảnh cần phân biệt rõ ràng về tuổi tác.

    • Ví dụ: My cousin, who is older than me, is a doctor. (Anh họ của tôi, người lớn tuổi hơn tôi, là một bác sĩ.)
  • Chỉ em họ nhỏ tuổi hơn: tương tự, khi muốn nhấn mạnh về tuổi tác nhỏ hơn.

    • Ví dụ: I have a younger cousin who is still in primary school. (Tôi có một em họ vẫn còn học tiểu học.)

Tuy nhiên, trong phần lớn các trường hợp giao tiếp thông thường, “cousin” được sử dụng với nghĩa chung là anh/chị/em họ mà không cần phân biệt quá chi tiết. Ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn về mối quan hệ họ hàng.

3. Các Từ Đồng Nghĩa và Liên Quan Đến Cousin

Ngoài việc hiểu rõ “cousin nghĩa là gì”, việc nắm vững các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình. Dưới đây là một số từ gần nghĩa hoặc liên quan đến “cousin”:

  • Relative: Từ này có nghĩa rộng hơn, chỉ “người thân”, “họ hàng” nói chung. “Cousin” là một loại “relative”.
  • Sibling: Chỉ “anh chị em ruột”. Mối quan hệ ruột thịt gần gũi hơn so với “cousin”.
  • Nephew/Niece: “Cháu trai” (nephew) và “cháu gái” (niece), là con của anh chị em ruột.
  • Uncle/Aunt: “Chú/cậu/bác trai” (uncle) và “cô/dì/bác gái” (aunt), là anh chị em ruột của bố mẹ.
  • Grandchild: “Cháu” (trai hoặc gái), là con của con cái mình.

4. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình (30+ Từ)

Để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình, mời bạn tham khảo bảng tổng hợp hơn 30 từ vựng thông dụng dưới đây:

Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
Father (Dad/ Daddy) Bố
Mother (Mom/Mum) Mẹ
Son Con trai
Daughter Con gái
Parent Bố mẹ
Child (Children) Con cái
Husband Chồng
Wife Vợ
Brother Anh/Em trai
Sister Chị/Em gái
Uncle Chú/Cậu/Bác trai
Aunt Cô/Dì/Bác gái
Nephew Cháu trai
Niece Cháu gái
Cousin Anh/Chị/Em họ
Grandmother
Grandfather Ông
Grandparents Ông bà
Boyfriend Bạn trai
Girlfriend Bạn gái
Partner Vợ/Chồng/Bạn trai/gái
Godfather Bố đỡ đầu
Godmother Mẹ đỡ đầu
Godson Con trai đỡ đầu
Goddaughter Con gái đỡ đầu
Stepfather Dượng
Stepmother Mẹ kế
Half – sister Chị/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Half – brother Anh/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Mother – in – law Mẹ chồng/vợ
Father – in – law Bố chồng/vợ
Son – in – law Con rể
Daughter – in – law Con dâu
Brother – in – law Anh/em rể

5. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Mối Quan Hệ Gia Đình

5.1. Gia Đình Nhiều Thế Hệ (Extended Family)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Grandparents /ˌɡrænpeərənts/ Ông bà
Granddaughter /ˈɡrændɔːtər/ Cháu gái
Grandson /ˈɡrænsʌn/ Cháu trai
Uncle /ˈʌŋkl/ Chú/Cậu/Bác trai
Aunt /ænt/ Cô/Dì/Bác gái
Niece /niːs/ Cháu gái
Nephew /ˈnefjuː/ Cháu trai
Cousin /ˈkʌzn/ Anh/Chị/Em họ
Mother – in – law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ Mẹ chồng/vợ
Father – in – law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ Bố chồng/vợ
Son – in – law /ˈsʌn ɪn lɔː/ Con rể
Daughter – in – law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ Con dâu
Brother – in – law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ Anh/em rể

5.2. Gia Đình Hạt Nhân (Nuclear Family)

Đây là kiểu gia đình cơ bản chỉ bao gồm bố, mẹ và con cái.

  • Parents: bố mẹ
  • Father/ Dad/ Daddy: bố
  • Mother/ Mom/ Mommy: mẹ
  • Daughter: con gái
  • Son: con trai
  • Sibling: anh chị em ruột

5.3. Gia Đình Có Bố/Mẹ Tái Hôn (Blended family)

  • Stepfather: Dượng
  • Stepmother: Mẹ kế
  • Half – sister: Chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
  • Half – brother: Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha

5.4. Các Từ Vựng Khác Về Gia Đình

Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
Family tree Sơ đồ gia đình
Distant relative Họ hàng xa
Loving family- close-knit family Gia đình êm ấm, gắn bó
Dysfunctional family Gia đình không êm ấm, có vấn đề
Carefree childhood Tuổi thơ êm đềm
Troubled childhood Tuổi thơ khó khăn
Messy divorce Ly thân, có tranh chấp tài sản
Divorce (v) (n) Ly dị, sự ly dị
Bitter divorce Ly thân (trong sự cay đắng)
Broken home Gia đình tan vỡ
Custody of the children Quyền nuôi con
Grant joint custody Chia sẻ quyền nuôi con
Sole custody Chỉ vợ hoặc chồng nuôi con
Single mother Mẹ đơn thân
Give the baby up for adoption Cho con làm con nuôi
Pay child support Trợ cấp nuôi con
Adoptive parents Bố mẹ nuôi
Blue blood Dòng giống hoàng tộc
A/the blue-eyed boy Đứa con cưng

6. Cụm Động Từ và Collocation Chủ Đề Gia Đình

Cụm từ Nghĩa Tiếng Việt
Take care of = Look after Chăm sóc
Take after Trông giống
Give birth to Sinh em bé
Get married to sb Cưới ai đó
Propose to sb Cầu hôn ai đó
Run in the family Tính di truyền
Get along with somebody Hòa thuận với ai

7. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình

7.1. Hỏi Về Các Thành Viên Trong Gia Đình

  • Have you got a big or small/ extended or nuclear family? (Bạn có gia đình lớn hay nhỏ?)
  • Have you got any brothers or sisters/ siblings? (Bạn có anh chị em ruột không?)
  • How many people/ members are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)

7.2. Trả Lời Về Số Người Trong Gia Đình

  • There are + … + people/ members in my family. (Gia đình tôi có … người.)

7.3. Hỏi Thăm Sức Khỏe

  • How is your family? (Gia đình bạn khỏe không?)
  • How is everybody doing? (Mọi người khỏe cả chứ?)

8. Thành Ngữ Tiếng Anh Về Gia Đình

Thành ngữ Nghĩa Tiếng Việt
To run in the family Di truyền trong gia đình
Like father, like son Cha nào con nấy
Like two peas in the same pot Giống nhau như đúc
To follow in someone’s footsteps Nối nghiệp, theo bước chân ai đó
To be a chip off the old block Con giống cha như tạc

9. Bài Tập Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình

Bài 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: uncle, family, sister, eight, daughter, grandma, father, table, nine mother, eggs map, ruler, yellow old, brother aunt, grandpa.

  1. __________ gia đình
  2. __________ anh, em trai
  3. __________ cái thước
  4. __________ cô, dì
  5. __________ số 9
  6. __________ bà
  7. __________ bố
  8. __________ mẹ
  9. __________ bản đồ
  10. __________ chú
  11. __________ ông
  12. __________ màu vàng

Bài 2: Viết các câu sau thành câu hoàn chỉnh

  1. What ______ your name?
  2. My ______ is Quynh Anh.
  3. How ______ you?
  4. I ______ fine. Thank you.
  5. What ______ this?
  6. This is ______ mother.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Family
  2. Brother
  3. Ruler
  4. Aunt
  5. Nine
  6. Grandma
  7. Father
  8. Mother
  9. Map
  10. Uncle
  11. Grandpa
  12. Yellow

Bài 2:

  1. Is
  2. Name
  3. Are
  4. Am
  5. Is
  6. My

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “cousin nghĩa là gì” cũng như cung cấp thêm nhiều từ vựng và kiến thức hữu ích về chủ đề gia đình trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Leave A Comment

Create your account