Cườm Mắt Là Gì? Tổng Quan Về Bệnh và Cách Phòng Ngừa

  • Home
  • Là Gì
  • Cườm Mắt Là Gì? Tổng Quan Về Bệnh và Cách Phòng Ngừa
Tháng 2 22, 2025

Cườm Mắt Là Gì? Đây là thắc mắc của rất nhiều người khi nghe đến thuật ngữ này. Thực tế, cườm mắt là tên gọi chung cho hai bệnh lý phổ biến về mắt: cườm khô (đục thủy tinh thể) và cườm nước (glaucoma). Mặc dù cùng được gọi là “cườm mắt”, hai bệnh này hoàn toàn khác biệt về nguyên nhân, cơ chế gây bệnh, triệu chứng và phương pháp điều trị. Việc hiểu rõ bản chất của từng loại cườm mắt là vô cùng quan trọng để có biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời, bảo vệ thị lực của bạn.

Phân loại cườm mắt: Cườm khô và cườm nước

Cả cườm khô và cườm nước đều là những bệnh lý nguy hiểm, có thể gây suy giảm thị lực nghiêm trọng, thậm chí mù lòa vĩnh viễn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Cườm khô là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa trên thế giới, trong khi cườm nước là một trong những nguyên nhân chính gây mù lòa không hồi phục.

1. Cườm nước (Glaucoma) – Bệnh tăng nhãn áp

Cườm nước, hay còn gọi là bệnh glaucoma hoặc bệnh tăng nhãn áp, là một nhóm bệnh lý gây tổn thương thần kinh thị giác – dây thần kinh quan trọng truyền tín hiệu hình ảnh từ mắt lên não. Tổn thương này thường do áp lực chất lỏng trong mắt (nhãn áp) tăng cao quá mức bình thường.

Bệnh cườm nước thường tiến triển âm thầm, chậm rãi trong nhiều năm mà không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là trong giai đoạn sớm. Người bệnh có thể không nhận thấy bất kỳ sự thay đổi nào về thị lực cho đến khi bệnh đã tiến triển nặng, gây tổn thương đáng kể đến thần kinh thị giác và thị trường.

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh cườm nước là rất quan trọng để ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình mất thị lực. Mặc dù thị lực đã mất do cườm nước không thể phục hồi, nhưng việc điều trị có thể giúp kiểm soát nhãn áp, bảo vệ thần kinh thị giác còn lại và duy trì thị lực hiện có.

2. Cườm khô (Đục thủy tinh thể) – Suy giảm thị lực do lão hóa

Cườm khô, hay đục thủy tinh thể, là tình trạng thủy tinh thể – thấu kính tự nhiên trong suốt của mắt – bị mờ đục. Thủy tinh thể nằm ngay sau радужка và có vai trò quan trọng trong việc hội tụ ánh sáng lên võng mạc, giúp mắt nhìn rõ hình ảnh. Khi thủy tinh thể bị đục, ánh sáng bị cản trở và tán xạ, khiến hình ảnh trở nên mờ nhòe, giảm độ tương phản và gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.

Đục thủy tinh thể thường là một quá trình lão hóa tự nhiên của mắt, phổ biến ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xảy ra ở người trẻ tuổi do nhiều nguyên nhân khác nhau như chấn thương mắt, sử dụng thuốc corticosteroid kéo dài, hoặc mắc các bệnh lý toàn thân như tiểu đường.

Khác với cườm nước gây tổn thương thần kinh thị giác không hồi phục, cườm khô có thể được điều trị hiệu quả bằng phẫu thuật thay thủy tinh thể. Phẫu thuật cườm khô là một trong những phẫu thuật phổ biến và thành công nhất trong y học, giúp khôi phục thị lực rõ ràng cho người bệnh.

Nguyên nhân gây bệnh cườm mắt: Yếu tố nguy cơ và lối sống

Nguyên nhân gây cườm mắt rất đa dạng và khác nhau tùy thuộc vào từng loại bệnh, bao gồm cả yếu tố nguyên phát (bên trong cơ thể) và thứ phát (tác động từ bên ngoài).

1. Nguyên nhân nguyên phát

Đối với cườm nước (Glaucoma):

  • Tăng nhãn áp: Đây là yếu tố nguy cơ chính và phổ biến nhất. Nhãn áp cao có thể gây áp lực lên thần kinh thị giác, dẫn đến tổn thương.
  • Tiền sử gia đình: Glaucoma có tính di truyền. Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn.
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc glaucoma tăng lên theo tuổi tác, đặc biệt là sau 40 tuổi.
  • Chủng tộc: Người gốc Phi và gốc Á có nguy cơ mắc glaucoma cao hơn.
  • Cận thị nặng: Người cận thị nặng có nguy cơ mắc một số loại glaucoma cao hơn.

Đối với cườm khô (Đục thủy tinh thể):

  • Tuổi tác: Lão hóa là nguyên nhân phổ biến nhất. Theo thời gian, protein trong thủy tinh thể bị biến đổi, gây đục thủy tinh thể.
  • Yếu tố bẩm sinh: Một số trường hợp đục thủy tinh thể xuất hiện ngay từ khi sinh ra do di truyền hoặc các rối loạn chuyển hóa.

2. Nguyên nhân thứ phát

Đối với cườm khô (Đục thủy tinh thể):

  • Tiếp xúc với tia UV: Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời mà không có biện pháp bảo vệ mắt có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.
  • Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều: Ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại, máy tính có thể góp phần gây hại cho mắt.
  • Sử dụng thuốc corticosteroid kéo dài: Loại thuốc này có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, trong đó có đục thủy tinh thể.
  • Chấn thương mắt: Chấn thương mắt có thể gây đục thủy tinh thể sau này.
  • Bệnh lý toàn thân: Các bệnh như tiểu đường, béo phì, cao huyết áp có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể.
  • Phẫu thuật mắt trước đó: Một số phẫu thuật mắt có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể thứ phát.

Đối với cườm nước (Glaucoma):

  • Viêm nhiễm mắt: Viêm màng увеит, viêm радужка có thể dẫn đến glaucoma thứ phát.
  • Chấn thương mắt: Chấn thương mắt có thể gây tổn thương cấu trúc mắt và dẫn đến glaucoma.
  • Khối u mắt: Khối u trong mắt có thể chèn ép các cấu trúc dẫn lưu dịch, gây tăng nhãn áp.
  • Biến chứng phẫu thuật mắt khác: Một số phẫu thuật mắt, như phẫu thuật đục thủy tinh thể, có thể gây ra glaucoma thứ phát trong một số trường hợp hiếm gặp.

Dấu hiệu và triệu chứng cườm mắt: Nhận biết sớm để điều trị kịp thời

Dấu hiệu của cườm mắt có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh (cườm khô hay cườm nước) và giai đoạn bệnh.

1. Triệu chứng cườm khô (Đục thủy tinh thể)

Trong giai đoạn đầu, cườm khô thường tiến triển chậm và có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng. Người bệnh có thể chỉ cảm thấy mắt hơi mờ đi một chút, giống như nhìn qua một lớp sương mỏng.

Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn, bao gồm:

  • Thị lực mờ: Mờ mắt là triệu chứng chính của cườm khô. Mức độ mờ có thể tăng dần theo thời gian.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Người bệnh có thể cảm thấy chói mắt, lóa mắt khi nhìn vào ánh sáng mạnh, đặc biệt là vào ban ngày hoặc khi lái xe ban đêm.
  • Nhìn đôi (song thị) một mắt: Trong một số trường hợp, cườm khô có thể gây nhìn đôi ở một mắt.
  • Khó nhìn màu sắc: Màu sắc có thể trở nên nhợt nhạt, kém tươi sáng.
  • Thấy quầng sáng xung quanh đèn: Đặc biệt vào ban đêm, người bệnh có thể thấy quầng sáng hoặc ореол xung quanh đèn.
  • Thay đổi kính thường xuyên: Người bệnh có thể cần phải thay đổi kính cận hoặc kính viễn thường xuyên hơn do thị lực thay đổi.

2. Triệu chứng cườm nước (Glaucoma)

Triệu chứng của cườm nước cũng khác nhau tùy thuộc vào loại glaucoma và giai đoạn bệnh.

Glaucoma góc đóng cấp tính: Đây là một tình trạng cấp cứu y tế, xảy ra khi góc tiền phòng (nơi dịch thủy tinh thể thoát ra khỏi mắt) bị đóng đột ngột, gây tăng nhãn áp nhanh chóng. Các triệu chứng bao gồm:

  • Đau mắt dữ dội: Đau nhức mắt đột ngột, dữ dội, thường kèm theo đau đầu, đau nửa đầu cùng bên mắt đau.
  • Mờ mắt đột ngột: Thị lực giảm sút nhanh chóng.
  • Buồn nôn và nôn: Do đau dữ dội và tăng áp lực nội sọ.
  • Nhìn thấy quầng sáng cầu vồng xung quanh đèn: Do phù giác mạc.
  • Mắt đỏ: Mắt có thể đỏ do sung huyết mạch máu kết mạc.
  • Cứng mắt: Mắt có thể cảm thấy căng cứng khi sờ vào.

Glaucoma góc mở mãn tính: Đây là loại glaucoma phổ biến nhất, tiến triển chậm và âm thầm. Trong giai đoạn đầu, người bệnh thường không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng rất nhẹ, khó nhận biết. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Mất thị lực ngoại vi: Người bệnh dần dần mất đi thị lực ở vùng ngoại vi (quanh rìa) của thị trường. Họ có thể cảm thấy như đang nhìn qua đường hầm.
  • Khó khăn trong việc nhìn trong bóng tối: Do giảm độ nhạy tương phản.
  • Nhìn mờ thoáng qua: Thị lực có thể bị mờ thoáng qua, không liên tục.

Trẻ em bị cườm nước bẩm sinh thường có các triệu chứng như sợ ánh sáng, chảy nước mắt nhiều, mắt to hơn bình thường (glaucoma mắt bò).

Đối tượng dễ mắc bệnh cườm mắt: Các yếu tố nguy cơ cần lưu ý

Cả cườm khô và cườm nước đều có những yếu tố nguy cơ riêng biệt. Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ này giúp bạn chủ động phòng ngừa và tầm soát bệnh hiệu quả hơn.

Yếu tố nguy cơ của cườm nước (Glaucoma):

  • Tuổi trên 55 tuổi: Nguy cơ tăng đáng kể sau tuổi 55.
  • Nhãn áp cao: Áp lực nội nhãn cao là yếu tố nguy cơ hàng đầu.
  • Tiền sử gia đình có người mắc glaucoma: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng.
  • Chủng tộc: Người gốc Phi, gốc Á và Tây Ban Nha có nguy cơ cao hơn.
  • Các bệnh lý khác: Tiểu đường, đau nửa đầu, cao huyết áp, thiếu máu hồng cầu hình liềm.
  • Giác mạc mỏng: Giác mạc mỏng ở trung tâm có liên quan đến tăng nguy cơ glaucoma.
  • Cận thị hoặc viễn thị nặng: Đặc biệt cận thị nặng làm tăng nguy cơ glaucoma góc mở.
  • Chấn thương hoặc phẫu thuật mắt trước đó: Tiền sử chấn thương hoặc phẫu thuật mắt có thể làm tăng nguy cơ.
  • Sử dụng corticosteroid kéo dài: Đặc biệt là thuốc nhỏ mắt chứa corticosteroid.
  • Góc tiền phòng hẹp: Góc tiền phòng hẹp làm tăng nguy cơ glaucoma góc đóng.

Yếu tố nguy cơ của cườm khô (Đục thủy tinh thể):

  • Tuổi cao: Tuổi tác là yếu tố nguy cơ chính.
  • Tiểu đường: Người bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc cườm khô cao hơn và bệnh tiến triển nhanh hơn.
  • Tiếp xúc nhiều với ánh sáng mặt trời: Tia UV làm tăng nguy cơ.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng sản xuất gốc tự do, gây hại cho thủy tinh thể.
  • Béo phì: Béo phì có liên quan đến tăng nguy cơ cườm khô.
  • Cao huyết áp: Cao huyết áp có thể ảnh hưởng đến tuần hoàn máu ở mắt.
  • Chấn thương hoặc viêm mắt trước đó: Tiền sử chấn thương hoặc viêm mắt có thể làm tăng nguy cơ.
  • Phẫu thuật mắt trước đó: Một số phẫu thuật mắt có thể làm tăng nguy cơ.
  • Sử dụng corticosteroid kéo dài: Tương tự như glaucoma, corticosteroid cũng làm tăng nguy cơ cườm khô.
  • Lạm dụng rượu bia: Uống quá nhiều rượu bia có thể gây hại cho mắt.

Chẩn đoán cườm mắt: Các phương pháp kiểm tra và xét nghiệm

Việc chẩn đoán cườm mắt cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa mắt thông qua các phương pháp kiểm tra và xét nghiệm chuyên biệt cho từng loại bệnh.

1. Chẩn đoán cườm nước (Glaucoma)

Bác sĩ sẽ dựa vào tiền sử bệnh tật, các triệu chứng và kết quả khám mắt toàn diện để chẩn đoán glaucoma. Các phương pháp chẩn đoán chính bao gồm:

  • Đo nhãn áp: Đây là xét nghiệm cơ bản và quan trọng nhất để phát hiện tăng nhãn áp.
  • Kiểm tra thần kinh thị giác: Bác sĩ sẽ kiểm tra đáy mắt để đánh giá tình trạng thần kinh thị giác và phát hiện tổn thương do glaucoma.
  • Kiểm tra thị trường: Xét nghiệm này giúp đánh giá phạm vi thị lực và phát hiện mất thị lực ngoại vi do glaucoma.
  • Đo độ dày giác mạc (Pachymetry): Độ dày giác mạc có thể ảnh hưởng đến kết quả đo nhãn áp.
  • Soi góc tiền phòng (Gonioscopy): Giúp xác định loại glaucoma (góc mở hay góc đóng) và đánh giá góc thoát lưu dịch.

2. Chẩn đoán cườm khô (Đục thủy tinh thể)

Chẩn đoán cườm khô thường đơn giản hơn. Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng và thực hiện khám mắt toàn diện, bao gồm:

  • Kiểm tra thị lực: Sử dụng bảng đo thị lực để đánh giá độ rõ nét của thị lực ở các khoảng cách khác nhau.
  • Soi đèn khe (Slit-lamp examination): Sử dụng đèn khe để kiểm tra chi tiết các cấu trúc của mắt, bao gồm giác mạc, mống mắt, thủy tinh thể và các cấu trúc khác, phát hiện tình trạng đục thủy tinh thể.
  • Khám võng mạc: Sau khi nhỏ thuốc giãn đồng tử, bác sĩ sẽ kiểm tra võng mạc và thủy tinh thể bằng đèn khe hoặc kính soi đáy mắt để đánh giá mức độ đục thủy tinh thể và các bệnh lý khác ở đáy mắt.
  • Đo nhãn áp: Mặc dù không phải là triệu chứng chính của cườm khô, đo nhãn áp vẫn là một phần của khám mắt toàn diện để loại trừ các bệnh lý khác như glaucoma.

Phương pháp điều trị bệnh cườm mắt: Từ thuốc đến phẫu thuật

Phương pháp điều trị cườm mắt phụ thuộc vào loại bệnh, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của người bệnh.

1. Điều trị cườm nước (Glaucoma)

Mục tiêu điều trị glaucoma là làm giảm nhãn áp để ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình tổn thương thần kinh thị giác và mất thị lực. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Thuốc nhỏ mắt: Đây là phương pháp điều trị ban đầu phổ biến nhất. Có nhiều loại thuốc nhỏ mắt khác nhau có tác dụng giảm nhãn áp bằng cách tăng cường thoát lưu dịch hoặc giảm sản xuất dịch trong mắt.
  • Thuốc uống: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc uống để hỗ trợ giảm nhãn áp.
  • Phẫu thuật laser: Laser có thể được sử dụng để tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) để tăng cường thoát lưu dịch hoặc tạo lỗ thông (Iridotomy) trong mống mắt trong trường hợp glaucoma góc đóng.
  • Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (MIGS): Các phẫu thuật MIGS sử dụng các thiết bị nhỏ để tạo đường dẫn lưu dịch mới, giảm nhãn áp với ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống.
  • Phẫu thuật truyền thống (Trabeculectomy): Phẫu thuật này tạo một kênh dẫn lưu mới cho dịch thủy tinh thể thoát ra khỏi mắt, giúp giảm nhãn áp hiệu quả.

2. Điều trị cườm khô (Đục thủy tinh thể)

Phương pháp điều trị cườm khô duy nhất và hiệu quả nhất hiện nay là phẫu thuật thay thủy tinh thể. Phẫu thuật Phacoemulsification (Phaco) là phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất, sử dụng năng lượng siêu âm để tán nhuyễn thủy tinh thể đục và hút ra ngoài, sau đó thay thế bằng một thủy tinh thể nhân tạo (IOL) trong suốt.

Phẫu thuật cườm khô thường được thực hiện nhanh chóng, an toàn và có tỷ lệ thành công rất cao. Hầu hết bệnh nhân phục hồi thị lực tốt sau phẫu thuật.

Chăm sóc mắt khi bị cườm: Duy trì thị lực và chất lượng cuộc sống

Chăm sóc mắt đúng cách là rất quan trọng để kiểm soát bệnh cườm mắt và duy trì thị lực tốt nhất có thể.

Chăm sóc mắt khi bị cườm nước (Glaucoma):

  • Tuân thủ điều trị: Sử dụng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc uống theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
  • Tái khám định kỳ: Đi khám mắt định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi nhãn áp, tình trạng thần kinh thị giác và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất tốt cho mắt, đặc biệt là các chất chống oxy hóa.
  • Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục nhẹ nhàng có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm nhãn áp.
  • Tránh căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nhãn áp.

Chăm sóc mắt khi bị cườm khô (Đục thủy tinh thể):

  • Đeo kính đúng độ: Đảm bảo kính gọng hoặc kính áp tròng đúng độ để có thị lực tốt nhất.
  • Sử dụng kính lúp: Kính lúp có thể hỗ trợ đọc sách và các hoạt động cần nhìn gần.
  • Tăng cường ánh sáng: Sử dụng đèn chiếu sáng tốt trong nhà để cải thiện khả năng nhìn.
  • Đeo kính râm: Đeo kính râm khi ra ngoài trời nắng để giảm chói và bảo vệ mắt khỏi tia UV.
  • Hạn chế lái xe ban đêm: Do giảm thị lực trong điều kiện ánh sáng yếu.

Phòng ngừa bệnh cườm mắt: Chủ động bảo vệ đôi mắt sáng khỏe

Phòng ngừa cườm mắt là một quá trình lâu dài và cần sự chủ động từ mỗi người.

Phòng ngừa cườm nước (Glaucoma):

  • Khám mắt định kỳ: Khám mắt toàn diện định kỳ, đặc biệt là sau 40 tuổi, giúp phát hiện sớm glaucoma và các bệnh lý mắt khác.
  • Thông báo tiền sử gia đình: Nếu có người thân mắc glaucoma, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và theo dõi sát sao hơn.
  • Đeo kính bảo vệ mắt: Đeo kính bảo hộ khi chơi thể thao hoặc làm việc trong môi trường có nguy cơ chấn thương mắt.
  • Sử dụng thuốc nhỏ mắt dự phòng (theo chỉ định của bác sĩ): Trong một số trường hợp có nguy cơ cao, bác sĩ có thể kê đơn thuốc nhỏ mắt để dự phòng glaucoma.

Phòng ngừa cườm khô (Đục thủy tinh thể):

  • Khám mắt định kỳ: Khám mắt định kỳ giúp phát hiện sớm cườm khô và các vấn đề mắt khác.
  • Bỏ hút thuốc lá: Bỏ hút thuốc lá giúp giảm nguy cơ cườm khô và nhiều bệnh lý khác.
  • Kiểm soát các bệnh nền: Kiểm soát tốt các bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu vitamin và chất chống oxy hóa.
  • Đeo kính râm: Đeo kính râm bảo vệ mắt khỏi tia UV.
  • Hạn chế rượu bia: Uống rượu bia có mức độ.

Trung tâm Mắt Công nghệ cao, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là địa chỉ uy tín hàng đầu trong khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về mắt, bao gồm cả cườm khô và cườm nước. Đội ngũ bác sĩ chuyên gia giàu kinh nghiệm, cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, tiên tiến, cam kết mang đến dịch vụ chăm sóc mắt toàn diện và chất lượng cao cho người bệnh.

Leave A Comment

Create your account