Go Ahead Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết và Cách Dùng Chuẩn Xác Nhất

  • Home
  • Là Gì
  • Go Ahead Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết và Cách Dùng Chuẩn Xác Nhất
Tháng 2 22, 2025

Go Ahead Là Gì?” luôn là câu hỏi phổ biến đối với những người học tiếng Anh. Cụm từ này tuy ngắn gọn nhưng lại mang nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn toàn diện về định nghĩa, cách dùng “go ahead” trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày và học tập.

“Go ahead” là một cụm động từ (phrasal verb) thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là “tiến hành”, “tiếp tục”, hoặc “cứ tự nhiên”. Nó được sử dụng để cho phép ai đó làm gì, khuyến khích ai đó tiếp tục hành động hoặc kế hoạch của họ, hoặc đơn giản là bày tỏ sự đồng ý.

Ví dụ:

  • Go ahead and order whatever you like. (Cứ tự nhiên gọi món bạn thích.)
  • “Can I ask you a question?” – “Go ahead.” (“Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?” – “Cứ hỏi đi.”)

Các Cách Dùng “Go Ahead” Chi Tiết Nhất

Để sử dụng “go ahead” một cách thành thạo, chúng ta cần nắm rõ các ngữ cảnh sử dụng khác nhau của nó. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất của cụm từ này:

Cách dùng Ý nghĩa Ví dụ
Cho phép ai đó làm gì Bày tỏ sự đồng ý hoặc cho phép ai đó thực hiện một hành động. “May I borrow your pen?” – “Yes, go ahead.” (“Tôi có thể mượn bút của bạn không?” – “Ừ, cứ tự nhiên.”)
Khuyến khích tiếp tục Động viên ai đó tiếp tục hành động hoặc kế hoạch đang thực hiện. You’ve done a great job so far, go ahead and finish it! (Bạn đã làm rất tốt cho đến giờ, cứ tiếp tục và hoàn thành nó đi!)
Bắt đầu hoặc tiến hành Ra hiệu cho ai đó bắt đầu hoặc tiến hành một việc gì đó. We’re all ready, go ahead with the presentation. (Chúng tôi đã sẵn sàng cả rồi, cứ bắt đầu bài thuyết trình đi.)
Đồng ý với đề xuất Thể hiện sự chấp thuận hoặc đồng ý với ý kiến hoặc đề xuất của người khác. A: “I think we should leave early.” (Tôi nghĩ chúng ta nên về sớm.)
B: “Yeah, go ahead, that’s a good idea.” (Ừ, cứ tự nhiên, ý kiến hay đấy.)
Ra lệnh (ít trang trọng) Sử dụng như một mệnh lệnh nhẹ nhàng, thường trong tình huống thân mật. Go ahead, clean your room! (Đi dọn phòng của con đi!)
Trong câu hỏi, thể hiện sự ngạc nhiên/hoài nghi Diễn tả sự ngạc nhiên, hoài nghi hoặc không tin vào điều gì đó vừa nghe thấy. “He said he won the lottery.” – “Go ahead?!” (Anh ấy nói anh ấy trúng xổ số.” – “Thật á?!”)

Xem thêm: Tổng hợp các cụm động từ (Phrasal Verbs) thông dụng trong tiếng Anh (Đây là ví dụ link, cần thay thế bằng link bài viết phù hợp)

Phân Biệt “Go Ahead” và “Go On”: Giống và Khác Nhau

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “go ahead” và “go on” vì cả hai cụm từ này đều mang ý nghĩa liên quan đến sự tiếp tục. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có những khác biệt nhất định về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng.

So sánh chi tiết go ahead và go on về cách dùng và ý nghĩa, giúp bạn sử dụng chính xác hơn

Cụm từ Go ahead Go on
Ý nghĩa chính Cho phép, khuyến khích bắt đầu hoặc tiếp tục một hành động (thường là mới). Tiếp tục một hành động đang diễn ra, tiếp tục câu chuyện, tiếp tục nói.
Ngữ cảnh Thường dùng khi đưa ra sự cho phép, đồng ý hoặc khuyến khích bắt đầu. Thường dùng khi khuyến khích tiếp tục điều gì đó đã bắt đầu hoặc đang diễn ra.
Ví dụ Go ahead and sit down. (Cứ tự nhiên ngồi xuống đi.) Please go on with your explanation. (Xin hãy tiếp tục phần giải thích của bạn.)
Go ahead if you’re ready. (Cứ bắt đầu nếu bạn đã sẵn sàng.) The show must go on. (Buổi diễn phải tiếp tục.)

Điểm giống nhau: Cả “go ahead” và “go on” đều có nghĩa là tiếp tục và được dùng để khuyến khích ai đó.

Điểm khác nhau:

  • Go ahead” thường mang ý nghĩa cho phép bắt đầu hoặc khuyến khích thực hiện một hành động mới hoặc một hành động sắp bắt đầu.
  • Go on” thường mang ý nghĩa tiếp tục một hành động đang diễn ra hoặc tiếp tục câu chuyện/bài nói đang được kể.

Ví dụ so sánh:

  • “Can I start eating?” – “Go ahead.” (Tôi có thể bắt đầu ăn được chưa?” – “Được, cứ tự nhiên.”) (Cho phép bắt đầu ăn)
  • “Please go on eating, don’t mind me.” (Xin cứ tiếp tục ăn đi, đừng ngại tôi.) (Khuyến khích tiếp tục hành động đang diễn ra là ăn)


Banner quảng cáo khóa học tiếng Anh trực tuyến hoặc các tài liệu tự học tiếng Anh hiệu quả

Bài Tập Vận Dụng “Go Ahead Là Gì”

Để củng cố kiến thức về “go ahead”, hãy cùng làm các bài tập sau:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

Câu 1:

A. “Go ahead to start the presentation.”
B. “Go ahead and start the presentation.”

Câu 2:

A. “Can I use your phone?” – “Sure, go on.”
B. “Can I use your phone?” – “Sure, go ahead.”

Câu 3:

A. “Go ahead with your story, I’m listening.”
B. “Go on with your story, I’m listening.”

Bài tập 2: Sử dụng “go ahead” để viết lại các câu sau sao cho tự nhiên hơn:

  1. You can submit the application now.
    -> You can go ahead and submit the application now.
  2. Start when you are ready.
    -> Go ahead and start when you are ready.
  3. We can proceed with the plan if everyone agrees.
    -> We can go ahead with the plan if everyone agrees.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. B. “Go ahead and start the presentation.”
  2. B. “Can I use your phone?” – “Sure, go ahead.”
  3. B. “Go on with your story, I’m listening.” (Lưu ý: Câu này dùng “go on” phù hợp hơn vì khuyến khích tiếp tục kể chuyện đang dang dở)

Bài tập 2: (Đáp án đã được viết trực tiếp trong câu hỏi)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “go ahead là gì” và cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự tin. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Xem thêm: Các cấu trúc tiếng Anh giao tiếp thông dụng khác (Đây là ví dụ link, cần thay thế bằng link bài viết phù hợp)

Leave A Comment

Create your account