Trong những năm gần đây, bệnh polyp đại tràng ngày càng trở nên phổ biến. Polyp đại tràng là tình trạng lớp niêm mạc đại tràng phát triển bất thường, tạo thành các khối u lồi vào lòng đại tràng. Mặc dù phần lớn polyp đại tràng là lành tính, nhưng một số trường hợp có thể tiến triển thành ung thư đại tràng, một trong những bệnh ung thư nguy hiểm. Vậy Polyp đại Tràng Là Gì? Có những loại polyp đại tràng nào và bệnh có nguy hiểm không? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết để bạn đọc hiểu rõ hơn về bệnh lý này.
Polyp Đại Tràng Là Gì?
Polyp đại tràng là các khối tăng sinh bất thường trên bề mặt niêm mạc đại tràng, lồi vào lòng đại tràng. Chúng có thể có kích thước và hình dạng khác nhau, từ nhỏ như hạt đậu đến lớn vài centimet, có thể có cuống hoặc không. Polyp đại tràng hình thành do sự tăng sinh quá mức của các tế bào niêm mạc đại tràng, dẫn đến sự phát triển của các khối u.
Hình ảnh minh họa polyp đại tràng, khối u lành tính phát triển từ niêm mạc đại tràng, cần theo dõi và phát hiện sớm nguy cơ ung thư hóa.
Hầu hết polyp đại tràng là lành tính, đặc biệt là các polyp nhỏ. Tuy nhiên, một số loại polyp, đặc biệt là polyp tuyến (adenoma), có nguy cơ tiến triển thành ung thư đại tràng theo thời gian. Nguy cơ này tăng lên khi kích thước polyp lớn hơn, số lượng polyp nhiều hơn và có các đặc điểm mô học bất thường. Polyp tăng sản (hyperplastic polyp) thường ít nguy cơ ung thư hơn, đặc biệt khi chúng nhỏ và nằm ở đại tràng sigma hoặc trực tràng.
Phân Loại Polyp Đại Tràng
Polyp đại tràng được phân loại chủ yếu dựa trên đặc điểm mô học, tức là cấu trúc tế bào của polyp khi quan sát dưới kính hiển vi. Hai loại polyp đại tràng phổ biến nhất là polyp tuyến (adenomatous polyps) và polyp tăng sản (hyperplastic polyps).
-
Polyp tuyến (Adenomatous polyps): Đây là loại polyp phổ biến nhất và cũng là loại polyp có nguy cơ tiền ung thư cao nhất. Polyp tuyến chiếm khoảng 70% các trường hợp polyp đại tràng. Chúng được hình thành từ các tế bào tuyến của niêm mạc đại tràng và có khả năng phát triển thành ung thư sau nhiều năm. Kích thước polyp tuyến càng lớn, nguy cơ ung thư càng cao. Các bác sĩ thường khuyến cáo cắt bỏ polyp tuyến, đặc biệt là polyp có kích thước từ 5mm trở lên, để ngăn ngừa nguy cơ ung thư. Polyp tuyến được chia thành các loại nhỏ hơn như polyp ống tuyến (tubular adenoma), polyp绒毛 tuyến (villous adenoma) và polyp ống-绒毛 tuyến (tubulovillous adenoma), trong đó polyp绒毛 tuyến có nguy cơ ung thư cao nhất.
-
Polyp tăng sản (Hyperplastic polyps): Loại polyp này ít phổ biến hơn polyp tuyến và thường được coi là lành tính, ít có nguy cơ tiến triển thành ung thư. Polyp tăng sản thường nhỏ, kích thước dưới 5mm, và thường nằm ở đại tràng sigma hoặc trực tràng. Tuy nhiên, một số polyp tăng sản lớn, đặc biệt là polyp tăng sản răng cưa (sessile serrated polyp), có thể có nguy cơ tiền ung thư, mặc dù thấp hơn polyp tuyến. Việc phân biệt polyp tăng sản với polyp tuyến và polyp tăng sản răng cưa rất quan trọng để đánh giá nguy cơ và đưa ra kế hoạch theo dõi phù hợp.
Ngoài hai loại polyp phổ biến trên, còn có một số loại polyp đại tràng ít gặp khác như polyp viêm (inflammatory polyps), polyp hamartomatous (thường gặp trong các hội chứng polyp di truyền) và polyp淋巴 (lymphoid polyps).
2. Nguyên Nhân và Dấu Hiệu Cảnh Báo Polyp Đại Tràng
Nhiều người bệnh polyp đại tràng thường không phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm vì các triệu chứng ban đầu thường mơ hồ và dễ bị bỏ qua. Vậy nguyên nhân gây polyp đại tràng là gì và những dấu hiệu nào cần chú ý để phát hiện sớm bệnh?
Nguyên Nhân Gây Polyp Đại Tràng
Nguyên nhân chính xác gây polyp đại tràng vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nhà khoa học đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng hình thành polyp đại tràng. Các yếu tố này bao gồm:
-
Đột biến gen: Đột biến gen di truyền hoặc đột biến gen mắc phải có thể làm cho tế bào niêm mạc đại tràng phát triển bất thường và hình thành polyp. Một số hội chứng polyp di truyền như hội chứng đa polyp gia đình (Familial Adenomatous Polyposis – FAP) và hội chứng Lynch làm tăng nguy cơ phát triển polyp đại tràng và ung thư đại tràng.
-
Tuổi tác và giới tính: Nguy cơ polyp đại tràng tăng lên theo tuổi tác. Hầu hết các trường hợp polyp đại tràng được phát hiện ở người trên 50 tuổi. Nam giới có nguy cơ mắc polyp đại tràng cao hơn nữ giới.
-
Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình (bố mẹ, anh chị em ruột) mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn so với người không có tiền sử gia đình.
Ngoài các yếu tố di truyền và tuổi tác, một số yếu tố lối sống và bệnh lý cũng có thể làm tăng nguy cơ polyp đại tràng:
-
Chế độ ăn uống: Chế độ ăn ít chất xơ, nhiều chất béo bão hòa và thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ polyp đại tràng. Ngược lại, chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp giảm nguy cơ.
-
Thừa cân, béo phì: Thừa cân và béo phì, đặc biệt là béo bụng, có liên quan đến tăng nguy cơ polyp đại tràng và ung thư đại tràng.
Hình ảnh minh họa người thừa cân, béo phì, một yếu tố nguy cơ quan trọng của bệnh polyp đại tràng, cần duy trì cân nặng hợp lý để giảm thiểu rủi ro.
-
Ít vận động: Lối sống ít vận động, ngồi nhiều và ít tập thể dục làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng. Vận động thường xuyên giúp duy trì sức khỏe đường ruột và giảm nguy cơ bệnh tật.
-
Hút thuốc lá và uống rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu bia quá mức có liên quan đến tăng nguy cơ polyp đại tràng và ung thư đại tràng.
-
Bệnh viêm ruột: Các bệnh viêm ruột mãn tính như viêm loét đại tràng và bệnh Crohn làm tăng nguy cơ phát triển polyp đại tràng và ung thư đại tràng.
-
Tiểu đường type 2 và kháng insulin: Người mắc tiểu đường type 2 và kháng insulin có nguy cơ polyp đại tràng cao hơn.
Dấu Hiệu Nhận Biết Polyp Đại Tràng
Đa số polyp đại tràng không gây ra triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là khi polyp còn nhỏ. Nhiều người bệnh chỉ phát hiện polyp đại tràng khi thực hiện nội soi đại tràng sàng lọc hoặc kiểm tra sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, khi polyp lớn hơn hoặc gây ra các biến chứng, có thể xuất hiện một số dấu hiệu sau:
-
Chảy máu trực tràng: Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của polyp đại tràng. Chảy máu có thể ít, chỉ thấy máu lẫn trong phân hoặc nhiều hơn, gây đại tiện ra máu tươi. Phân có thể có màu đen hoặc lẫn máu đỏ tươi.
-
Thay đổi thói quen đại tiện: Táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài không rõ nguyên nhân, hoặc có sự thay đổi bất thường trong thói quen đại tiện (ví dụ, đi ngoài phân nhỏ, dẹt) có thể là dấu hiệu cảnh báo polyp đại tràng.
-
Đau bụng: Polyp lớn có thể gây tắc nghẽn một phần ruột, dẫn đến đau quặn bụng, khó chịu ở bụng dưới.
-
Thiếu máu: Chảy máu kéo dài từ polyp có thể gây thiếu máu, dẫn đến mệt mỏi, xanh xao, chóng mặt, hoa mắt.
Hình ảnh minh họa cơn đau quặn bụng do polyp đại tràng gây ra, một dấu hiệu cần lưu ý để thăm khám và chẩn đoán kịp thời.
- Mệt mỏi, suy nhược: Thiếu máu và các rối loạn tiêu hóa do polyp đại tràng có thể gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể không rõ nguyên nhân.
Các triệu chứng trên có thể không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, đặc biệt là khi bạn có các yếu tố nguy cơ polyp đại tràng, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Việc phát hiện sớm và điều trị polyp đại tràng kịp thời có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ ung thư đại tràng.
3. Điều Trị Polyp Đại Tràng
Việc điều trị polyp đại tràng phụ thuộc vào loại polyp, kích thước, vị trí và nguy cơ ung thư. Mục tiêu chính của điều trị là loại bỏ polyp để ngăn ngừa sự phát triển thành ung thư đại tràng và giảm các triệu chứng liên quan.
Dựa trên kết quả thăm khám, nội soi đại tràng, chụp CT đại tràng ảo, xét nghiệm phân và các xét nghiệm khác, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Phương pháp điều trị polyp đại tràng chủ yếu là phẫu thuật cắt bỏ polyp.
-
Cắt polyp qua nội soi (Polypectomy): Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất và hiệu quả nhất cho polyp đại tràng. Bác sĩ sử dụng ống nội soi đại tràng để tiếp cận polyp và dùng các dụng cụ chuyên dụng để cắt bỏ polyp. Phương pháp này thường được thực hiện trong quá trình nội soi đại tràng sàng lọc hoặc chẩn đoán. Cắt polyp qua nội soi thường an toàn và ít xâm lấn, bệnh nhân có thể về nhà ngay sau thủ thuật hoặc sau một thời gian ngắn theo dõi.
-
Cắt niêm mạc đại tràng qua nội soi (Endoscopic Mucosal Resection – EMR): Phương pháp này được sử dụng cho các polyp lớn hoặc polyp phẳng (sessile polyp) mà không thể cắt bỏ hoàn toàn bằng polypectomy thông thường. EMR cho phép loại bỏ lớp niêm mạc đại tràng chứa polyp một cách triệt để hơn.
-
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng: Trong trường hợp polyp ác tính (ung thư) hoặc polyp quá lớn không thể cắt bỏ qua nội soi, phẫu thuật cắt đoạn đại tràng có thể được chỉ định. Phẫu thuật này bao gồm việc cắt bỏ đoạn đại tràng chứa polyp và các hạch bạch huyết lân cận. Sau đó, hai đầu đại tràng sẽ được nối lại với nhau. Trong một số trường hợp, có thể cần phải mở thông đại tràng ra ngoài thành bụng (stoma) tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Hình ảnh minh họa quá trình phẫu thuật cắt polyp đại tràng, phương pháp điều trị hiệu quả giúp loại bỏ polyp và ngăn ngừa nguy cơ ung thư.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị polyp đại tràng sẽ được bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Sau khi cắt bỏ polyp, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bằng nội soi đại tràng để phát hiện và xử lý sớm các polyp tái phát hoặc polyp mới hình thành. Tần suất nội soi theo dõi sẽ phụ thuộc vào loại polyp, số lượng polyp, kích thước polyp và tiền sử gia đình ung thư đại tràng.
Để đảm bảo quá trình điều trị polyp đại tràng an toàn và hiệu quả, bạn nên lựa chọn các cơ sở y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại. Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC là một địa chỉ tin cậy trong việc thăm khám và điều trị các bệnh lý tiêu hóa, bao gồm polyp đại tràng. Với đội ngũ chuyên gia đầu ngành, hệ thống máy móc hiện đại như máy nội soi, máy chụp CT, MRI, cùng Trung tâm Xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế, MEDLATEC cam kết mang đến cho bạn dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao và toàn diện.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về polyp đại tràng hoặc muốn đặt lịch khám tại MEDLATEC, vui lòng liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.