Trong triết học và đời sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến khái niệm “chất.” Vậy Chất Là Gì? Để hiểu rõ ràng, chúng ta cần đi sâu vào định nghĩa triết học của nó, cũng như cách nó thể hiện trong thực tế qua các ví dụ cụ thể và mối quan hệ biện chứng với “lượng.”
Chất, trong phạm trù triết học, là một phạm trù dùng để chỉ tổng thể những thuộc tính, tính chất vốn có, cơ bản và tương đối ổn định của sự vật, hiện tượng, qua đó phân biệt sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác. Chất biểu thị bản chất bên trong của sự vật, quyết định sự vật là gì. Nó là sự thống nhất hữu cơ của các thuộc tính tạo nên sự vật, giúp ta nhận diện và phân loại chúng.
Để dễ hình dung hơn về chất là gì, hãy xem xét một số ví dụ:
- Chất của nước: Nước có chất lỏng, không màu, không mùi, không vị ở điều kiện thường, có khả năng hòa tan nhiều chất, và sôi ở 100 độ C. Đây là những thuộc tính cơ bản tạo nên chất của nước, phân biệt nước với các chất lỏng khác như dầu hay xăng.
- Chất của vàng: Vàng có màu vàng đặc trưng, ánh kim, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, mềm dẻo và có giá trị kinh tế cao. Những thuộc tính này tạo nên chất của vàng, giúp ta nhận biết và phân biệt vàng với các kim loại khác.
- Chất của con người: Chất của con người không chỉ đơn thuần là các đặc điểm sinh học mà còn bao gồm những phẩm chất tinh thần, đạo đức, trí tuệ, khả năng tư duy, cảm xúc và ý thức xã hội. Những yếu tố này tạo nên chất “người” và phân biệt con người với các loài động vật khác.
Trong mối quan hệ với chất, lượng là gì? Lượng là phạm trù triết học chỉ tính quy định khách quan về mặt số lượng, quy mô, trình độ, nhịp điệu của sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng. Lượng trả lời cho câu hỏi “bao nhiêu?”, “mức độ lớn nhỏ thế nào?”.
Mối Quan Hệ Biện Chứng Giữa Chất và Lượng
Chất và lượng không tồn tại độc lập mà thống nhất biện chứng với nhau. Quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật chỉ ra rằng sự thay đổi về lượng sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất, và ngược lại, sự thay đổi về chất sẽ tạo điều kiện cho sự thay đổi về lượng.
1. Tích Lũy về Lượng Dẫn Đến Thay Đổi về Chất (Bước Nhảy):
Sự thay đổi về lượng diễn ra từ từ, dần dần. Khi lượng đạt đến một giới hạn nhất định (điểm nút), chất của sự vật sẽ thay đổi một cách căn bản, tạo ra bước nhảy. Bước nhảy này là sự kết thúc của quá trình biến đổi về lượng và là điểm khởi đầu cho một chất mới.
Ví dụ:
- Nước và nhiệt độ: Khi chúng ta tăng nhiệt độ (lượng) của nước từ từ, nước vẫn ở trạng thái lỏng (chất). Nhưng khi nhiệt độ đạt đến 100°C (điểm nút), nước sẽ sôi và chuyển sang trạng thái hơi (chất mới) – đây là một bước nhảy về chất. Tiếp tục tăng nhiệt độ, hơi nước có thể nóng hơn (lượng thay đổi trong chất mới), nhưng chất của nó vẫn là hơi nước cho đến khi đạt đến điểm nút khác.
- Sự trưởng thành của con người: Quá trình học tập, tích lũy kiến thức và kinh nghiệm (lượng) diễn ra liên tục. Đến một giai đoạn nhất định, khi lượng kiến thức và kinh nghiệm đạt đến một mức độ đủ lớn, con người có thể có những thay đổi về chất trong nhận thức, năng lực và trình độ chuyên môn (ví dụ: từ sinh viên trở thành chuyên gia).
- Sự phát triển của xã hội: Sự tích lũy của cải vật chất, tri thức khoa học và công nghệ (lượng) qua thời gian dài dẫn đến những thay đổi về chất trong cơ cấu kinh tế, hình thái xã hội (ví dụ: từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp, xã hội thông tin).
2. Chất Mới Tạo Điều Kiện Cho Sự Thay Đổi về Lượng:
Khi chất của sự vật thay đổi, nó sẽ tạo ra một nền tảng mới, không gian mới cho sự thay đổi về lượng. Chất mới quy định một lượng mới phù hợp với nó.
Ví dụ:
- Nước đá và nhiệt độ: Khi nước chuyển sang trạng thái rắn (nước đá – chất mới), nó có thể tồn tại ở nhiệt độ âm (lượng mới mà nước lỏng không thể có). Nước đá có thể lạnh hơn nhiều so với nước lỏng thông thường.
- Máy móc hiện đại: Khi xã hội chuyển từ sản xuất thủ công sang sản xuất công nghiệp với máy móc hiện đại (chất mới), năng suất lao động (lượng) tăng lên gấp bội so với trước đây. Chất lượng sản xuất thay đổi tạo điều kiện cho số lượng sản phẩm tăng vọt.
- Con người trưởng thành: Khi một người trở thành chuyên gia (chất mới), họ có khả năng tiếp thu và xử lý lượng kiến thức và thông tin lớn hơn, phức tạp hơn so với khi còn là sinh viên. Chất lượng chuyên môn cao cho phép mở rộng về lượng kiến thức và kỹ năng.
Ứng Dụng Khái Niệm Chất và Lượng trong Đời Sống
Hiểu rõ mối quan hệ biện chứng giữa chất và lượng giúp chúng ta nhận thức đúng đắn về quá trình phát triển, thay đổi của sự vật, hiện tượng. Nó có ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống:
- Trong học tập và rèn luyện: Để đạt được chất lượng học tập tốt, cần quá trình tích lũy lượng kiến thức, kỹ năng một cách kiên trì, thường xuyên. Không thể có chất lượng tốt nếu không có quá trình rèn luyện về lượng.
- Trong sản xuất và kinh doanh: Để nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ, doanh nghiệp cần đầu tư về lượng (công nghệ, nhân lực, vốn, quy trình). Chất lượng sản phẩm, dịch vụ là yếu tố quyết định sự cạnh tranh và phát triển bền vững.
- Trong quản lý và lãnh đạo: Nhà quản lý cần chú trọng cả chất và lượng trong công việc. Không chỉ quan tâm đến số lượng công việc hoàn thành mà còn phải đảm bảo chất lượng công việc. Đồng thời, cần tạo điều kiện để nhân viên tích lũy về lượng (năng lực, kinh nghiệm) để có sự phát triển về chất (trình độ chuyên môn, kỹ năng).
Chất Lượng Công Việc và Tiền Lương
Trong lĩnh vực lao động, câu hỏi đặt ra là: “Người sử dụng lao động trả lương cho người lao động có căn cứ vào chất lượng thực hiện công việc đúng không?”
Theo Điều 95 Bộ luật Lao động 2019 của Việt Nam quy định về trả lương:
Điều 95. Trả lương
- Người sử dụng lao động trả lương cho người lao động căn cứ vào tiền lương đã thỏa thuận, năng suất lao động và chất lượng thực hiện công việc.
- Tiền lương ghi trong hợp đồng lao động và tiền lương trả cho người lao động bằng tiền Đồng Việt Nam, trường hợp người lao động là người nước ngoài tại Việt Nam thì có thể bằng ngoại tệ.
- Mỗi lần trả lương, người sử dụng lao động phải thông báo bảng kê trả lương cho người lao động, trong đó ghi rõ tiền lương, tiền lương làm thêm giờ, tiền lương làm việc vào ban đêm, nội dung và số tiền bị khấu trừ (nếu có).
Như vậy, pháp luật Việt Nam khẳng định rõ ràng rằng chất lượng thực hiện công việc là một trong những căn cứ quan trọng để người sử dụng lao động trả lương cho người lao động. Bên cạnh tiền lương thỏa thuận và năng suất lao động, chất lượng công việc được đánh giá là yếu tố then chốt để đảm bảo sự công bằng và khuyến khích người lao động nâng cao trình độ, kỹ năng và trách nhiệm trong công việc.
Kết luận:
Hiểu rõ chất là gì và mối quan hệ biện chứng giữa chất và lượng không chỉ giúp chúng ta nắm vững một phạm trù triết học quan trọng mà còn có ý nghĩa ứng dụng thiết thực trong nhiều khía cạnh của đời sống. Từ học tập, làm việc đến quản lý, lãnh đạo, việc nhận thức và vận dụng quy luật này sẽ giúp chúng ta đạt được những thành công và phát triển bền vững hơn.