Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có định nghĩa chính thức về Thi Hành Pháp Luật Là Gì. Tuy nhiên, chúng ta có thể hiểu một cách tổng quát:
Thi hành pháp luật là quá trình các chủ thể pháp luật chủ động thực hiện các quy định của pháp luật đã được ban hành, biến những quy định đó thành hành động thực tế trong đời sống. Đây là một hình thức thực hiện pháp luật quan trọng, đảm bảo pháp luật không chỉ nằm trên giấy tờ mà thực sự đi vào cuộc sống, điều chỉnh các quan hệ xã hội.
Để hiểu rõ hơn về thi hành pháp luật, chúng ta cần phân biệt nó với một hình thức thực hiện pháp luật khác, đó là tuân thủ pháp luật. Mặc dù có những điểm tương đồng, nhưng giữa thi hành pháp luật và tuân thủ pháp luật vẫn tồn tại những khác biệt cơ bản.
[1] Điểm giống nhau giữa thi hành pháp luật và tuân thủ pháp luật:
- Chủ thể thực hiện: Cả thi hành pháp luật và tuân thủ pháp luật đều do cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan nhà nước thực hiện. Bất kỳ ai là chủ thể pháp luật đều có nghĩa vụ thi hành và tuân thủ pháp luật.
- Thời điểm thực hiện: Cả hai hình thức này đều được thực hiện khi có yêu cầu hoặc quy định pháp luật điều chỉnh. Pháp luật luôn là cơ sở và động lực thúc đẩy các chủ thể thực hiện pháp luật.
[2] Điểm khác nhau cơ bản giữa thi hành pháp luật và tuân thủ pháp luật:
Tuân thủ pháp luật | Thi hành pháp luật |
---|---|
Mang tính bị động. Chủ thể pháp luật kiềm chế, không thực hiện hành vi bị pháp luật cấm. | Mang tính chủ động. Chủ thể pháp luật tích cực thực hiện nghĩa vụ mà pháp luật quy định. |
Hình thức thể hiện là các quy phạm cấm. Pháp luật đặt ra ranh giới, giới hạn hành vi mà chủ thể không được phép vượt qua. | Hình thức thể hiện là các quy phạm bắt buộc. Pháp luật yêu cầu chủ thể phải hành động, thực hiện những việc nhất định. |
Ví dụ: Cấm vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông. Cấm sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng nhái. | Ví dụ: Thực hiện nghĩa vụ nộp thuế thu nhập cá nhân. Thực hiện nghĩa vụ đăng ký kinh doanh trước khi hoạt động. |
Như vậy, thi hành pháp luật đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo hiệu lực và hiệu quả của hệ thống pháp luật. Nó không chỉ là việc thực hiện theo đúng quy định, mà còn thể hiện ý thức pháp luật, trách nhiệm công dân và góp phần xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật.
Cơ quan nào có trách nhiệm theo dõi tình hình thi hành pháp luật?
Để đảm bảo pháp luật được thi hành nghiêm chỉnh và hiệu quả, việc theo dõi, giám sát tình hình thi hành pháp luật là vô cùng cần thiết. Theo quy định tại Điều 5 Nghị định 59/2012/NĐ-CP, các cơ quan có trách nhiệm theo dõi tình hình thi hành pháp luật bao gồm:
[1] Bộ Tư pháp: Chịu trách nhiệm theo dõi tình hình thi hành pháp luật trên phạm vi cả nước. Đây là cơ quan đầu mối, có vai trò trung tâm trong công tác này.
[2] Bộ, cơ quan ngang Bộ: Theo dõi tình hình thi hành pháp luật trong phạm vi ngành, lĩnh vực mà mình quản lý. Mỗi bộ, ngành sẽ tập trung theo dõi việc thi hành pháp luật trong lĩnh vực chuyên môn của mình.
[3] Cơ quan thuộc Chính phủ: Theo dõi tình hình thi hành pháp luật trong lĩnh vực được Chính phủ phân công.
[4] Ủy ban nhân dân các cấp: Theo dõi tình hình thi hành pháp luật trong phạm vi quản lý tại địa phương. UBND các cấp, từ cấp tỉnh đến cấp xã, đều có trách nhiệm đảm bảo pháp luật được thi hành trên địa bàn mình quản lý.
[5] Sở Tư pháp, Phòng Tư pháp, công chức Tư pháp – Hộ tịch cấp xã: Chủ trì, phối hợp với các cơ quan chuyên môn thuộc UBND cùng cấp để theo dõi tình hình thi hành pháp luật ở địa phương. Đây là các cơ quan tư pháp ở địa phương, đóng vai trò quan trọng trong việc tham mưu và thực hiện công tác theo dõi thi hành pháp luật.
[6] Các cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân các cấp: Tham mưu, giúp UBND cùng cấp theo dõi tình hình thi hành pháp luật trong lĩnh vực được phân công.
[7] Tổ chức pháp chế ở cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Tham mưu, giúp người đứng đầu cơ quan chuyên môn theo dõi tình hình thi hành pháp luật.
Bộ Tư pháp có trách nhiệm như thế nào trong công tác theo dõi tình hình thi hành pháp luật?
Với vai trò là cơ quan đầu mối, Bộ Tư pháp có trách nhiệm rất lớn trong công tác theo dõi tình hình thi hành pháp luật. Điều 15 Nghị định 59/2012/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 32/2020/NĐ-CP) quy định cụ thể các trách nhiệm của Bộ Tư pháp như sau:
- Xây dựng và hoàn thiện thể chế: Trình cơ quan có thẩm quyền ban hành hoặc tự ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về theo dõi tình hình thi hành pháp luật.
- Hướng dẫn, đôn đốc, kiểm tra: Hướng dẫn, đôn đốc, kiểm tra các Bộ, ngành, địa phương trong việc thực hiện công tác theo dõi tình hình thi hành pháp luật, đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trên cả nước.
- Chủ trì, phối hợp theo dõi: Chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành, cơ quan, tổ chức liên quan để theo dõi tình hình thi hành pháp luật trên phạm vi cả nước và trong các lĩnh vực liên ngành, phức tạp.
- Báo cáo Thủ tướng Chính phủ: Hàng năm, báo cáo Thủ tướng Chính phủ về công tác theo dõi tình hình thi hành pháp luật trên phạm vi cả nước.
- Chỉ đạo, hướng dẫn hệ thống: Chỉ đạo, hướng dẫn, đôn đốc, kiểm tra các cơ quan, đơn vị trực thuộc Bộ Tư pháp trong việc thực hiện công tác này.
- Kế hoạch theo dõi: Ban hành và tổ chức thực hiện Kế hoạch theo dõi tình hình thi hành pháp luật của Bộ Tư pháp.
- Xử lý kết quả theo dõi: Xử lý kết quả theo dõi tình hình thi hành pháp luật theo quy định.
- Đảm bảo điều kiện: Bảo đảm các điều kiện cần thiết cho việc thực hiện công tác theo dõi tình hình thi hành pháp luật.
Tóm lại, thi hành pháp luật là một hoạt động phức tạp, đòi hỏi sự tham gia của nhiều chủ thể và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước. Việc hiểu rõ thi hành pháp luật là gì và vai trò của nó trong đời sống xã hội là vô cùng quan trọng để mỗi cá nhân, tổ chức có thể thực hiện đúng đắn quyền và nghĩa vụ của mình, góp phần xây dựng một nhà nước pháp quyền vững mạnh.