Trong xã hội Việt Nam, việc bày tỏ lòng thành kính và sự chia sẻ nỗi buồn với gia đình tang quyến là một nét đẹp văn hóa. Tuy nhiên, cụm từ “thành kính phân ưu” đang ngày càng được sử dụng phổ biến, đặc biệt trên mạng xã hội và thậm chí cả trên vòng hoa tang lễ, lại ẩn chứa sự tối nghĩa và không hoàn toàn chính xác về mặt ngữ nghĩa. Vậy “Thành Kính Phân ưu Là Gì” và cách sử dụng cụm từ này như thế nào mới đúng?
“Phân ưu” (分憂) là một từ gốc Hán Việt, trong đó “phân” (分) có nghĩa là chia sẻ, còn “ưu” (憂) mang nghĩa lo lắng, buồn rầu. Như vậy, “phân ưu” được hiểu đơn giản là “chia sẻ nỗi buồn”. Từ điển tiếng Việt của Hoàng Phê (Vietlex) giải thích “phân ưu” là cách nói trang trọng của “chia buồn với gia đình có tang”.
Tuy nhiên, cần phải hiểu rõ rằng, “phân ưu” hay “chia buồn” là những lời lẽ, cử chỉ hướng đến người còn sống, tức là tang quyến, để bày tỏ sự cảm thông và chia sẻ mất mát của họ. Hán ngữ đại từ điển giải thích “phân ưu” là “chia sẻ nỗi lo buồn với người khác, giúp đỡ người khác vượt qua khó khăn, hoạn nạn”. Từ điển Hán – Việt (Phan Văn Các chủ biên) cũng giảng nghĩa “phân ưu” là “chia sẻ nỗi lo lắng/giúp giải quyết khó khăn”.
Trong khi đó, “thành kính” (誠 kính) lại là một từ thể hiện sự tôn trọng, lòng thành tâm và kính cẩn sâu sắc, thường được dùng để bày tỏ thái độ trân trọng đối với người đã khuất hoặc những bậc đáng kính. Khi nói “thành kính”, chúng ta hướng lòng mình đến người đã ra đi, thể hiện sự tiếc thương và tôn trọng cuối cùng.
Vậy, khi ghép hai cụm từ này lại thành “thành kính phân ưu”, chúng ta vô tình tạo ra một sự kết hợp không hợp lý. “Phân ưu” là hành động chia sẻ nỗi buồn với người sống, còn “thành kính” lại hướng đến người đã mất. Câu “thành kính phân ưu” mang ý nghĩa vừa muốn chia buồn với người sống, vừa muốn bày tỏ lòng thành kính với người đã khuất, nhưng lại không rõ ràng và mạch lạc về đối tượng được hướng đến.
Sự nhầm lẫn này có thể xuất phát từ việc nhiều người đánh đồng nghĩa của “chân thành”, “thành thật” (sự chia sẻ mất mát xuất phát từ đáy lòng dành cho tang quyến) với “thành kính” (thành tâm và kính cẩn, dành cho người đã chết). Thực tế, khi muốn bày tỏ lòng chia buồn sâu sắc đến gia đình tang quyến, chúng ta nên dùng những cụm từ như: “Chân thành chia buồn”, “Thành thật chia buồn”, “Chia buồn sâu sắc”,… Đây là những cách diễn đạt chính xác, giản dị và dễ hiểu, thể hiện rõ sự đồng cảm và sẻ chia với nỗi đau của người ở lại.
Còn khi muốn bày tỏ lòng thành kính, thương tiếc đối với người đã khuất, chúng ta nên sử dụng những cụm từ như: “Thành kính tiễn đưa”, “Thành kính bái biệt”, “Vô cùng thương tiếc”, “Kính viếng hương hồn”… Những cụm từ này thể hiện rõ sự tôn trọng và tiếc thương dành cho người đã ra đi, phù hợp với văn hóa tang lễ truyền thống của người Việt.
Việc sử dụng sai cụm từ “thành kính phân ưu” có thể gây ra sự hiểu lầm và đôi khi trở nên khiên cưỡng, gượng gạo trong việc thể hiện cảm xúc. Thay vì cố gắng sử dụng những từ ngữ có vẻ “sính chữ” mà không hiểu rõ nghĩa, chúng ta nên lựa chọn những cách diễn đạt giản dị, chân thành và chính xác để bày tỏ lòng mình một cách trọn vẹn nhất.
Tóm lại, để trả lời cho câu hỏi “thành kính phân ưu là gì?”, chúng ta có thể hiểu đây là một cụm từ được sử dụng phổ biến nhưng không hoàn toàn chính xác trong việc diễn đạt lời chia buồn và lòng thành kính trong tang lễ. Để sử dụng đúng nhất, hãy phân biệt rõ mục đích và đối tượng mà bạn muốn hướng đến:
- Chia buồn với gia đình tang quyến: Sử dụng “Chân thành chia buồn”, “Thành thật chia buồn”, “Chia buồn sâu sắc nhất”…
- Bày tỏ lòng thành kính với người đã khuất: Sử dụng “Thành kính tiễn đưa”, “Thành kính bái biệt”, “Vô cùng thương tiếc”, “Kính viếng”…
Việc lựa chọn ngôn từ phù hợp không chỉ thể hiện sự hiểu biết về văn hóa mà còn giúp chúng ta bày tỏ tấm lòng một cách chân thành và ý nghĩa nhất trong những khoảnh khắc đau buồn của cuộc sống.