Pending trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy vào vị trí và vai trò trong câu. Pending có thể là động từ, danh từ, tính từ hoặc giới từ.
Nghĩa phổ biến nhất của pending là:
- Chờ
- Trì hoãn
- Cho tới khi
- Trong khi chờ đợi
- Trong khoảng thời gian
- Trong quá trình, trong lúc
- Chưa quyết định, chờ xử lý
Phát âm Pending
Phát âm Anh – Anh: /pen.dɪŋ/
Phát âm Anh – Mỹ: /ˈpen.dɪŋ/
Nghĩa của Pending trong tiếng Anh
Danh từ Pending (n)
Khi là danh từ, pending có nghĩa là: trong lúc, cho đến lúc, trong khi.
Ví dụ:
- Pending my return: trong khi chờ đợi tôi trở về.
- Pending the negotiations: trong lúc đang thương lượng.
- Pending the completion of the agreement: cho đến lúc ký kết bản hiệp định.
Động từ Pending (v)
Pending là phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của động từ “pend”.
Giới từ Pending (pre)
Khi là giới từ, pending có nghĩa là: trong khoảng thời gian, cho đến khi hoặc trong lúc chờ đợi.
Ví dụ:
- Pending the meeting: trong lúc chờ đợi cuộc họp.
- Pending question: những vấn đề chưa được giải quyết.
- Pending she gets out of here: cho đến khi cô ấy rời khỏi đây.
Tính từ Pending (adj)
Khi là tính từ, pending có nghĩa là: chưa quyết định, chưa giải quyết hoặc sắp xảy ra, sắp được giải quyết.
Ví dụ:
- A pending project: một dự án chưa được giải quyết.
- A pending question: một câu hỏi chưa có câu trả lời.
- A pending homework: một bài tập về nhà chưa được làm.
Từ đồng nghĩa với Pending
Một số từ đồng nghĩa với pending là:
- Provisional: tạm thời
- During: trong suốt quá trình
- Up in the air: trong không khí, trong quá trình xử lý
- Forthcoming: sắp tới
- On line: trong dòng, trong quá trình
- Pendent: lơ lửng
- Awaiting: đang chờ đợi
- In the balance: trong sự cân bằng
- Imminent: sắp xảy ra
- In the offing: đang diễn ra
- Unresolved: chưa được giải quyết
- Impending: đang chờ đợi
- In the works: đang trong công việc
- Undecided: chưa được quyết định
Phân biệt Pending với Waiting và Suspending
Phân biệt Pending với Waiting
Pending và Waiting đều có nghĩa là “trong lúc chờ đợi”. Tuy nhiên, cách sử dụng của hai từ khác nhau.
Pending là nhiệm vụ đang chờ được xử lý, có thể giải quyết được trong thời gian ngắn. Waiting nghĩa là đợi một cái gì đó, hoặc đợi một ai đó trong thời gian dài. Nó có thể được hiểu là sự chờ đợi vô thời hạn.
Ví dụ:
- I have so many pending tasks: Tôi có một vài nhiệm vụ đang chờ xử lý.
- I waited for him for some hours: Tôi đã chờ đợi anh ta một thời gian rồi.
Phân biệt Pending và Suspending
Pending có nghĩa là nó đang chờ quyết định hoặc giải quyết. Nó vẫn chưa kết thúc.
Suspending được hiểu là tạm thời dừng một cái gì đó để tiếp tục.
Ví dụ:
- I am suspending the transactions until the staff come back: Tôi đang tạm thời dừng việc giao dịch cho đến khi nhân viên trở lại.
- I have a few transactions pending in the bank: Tôi có một vài giao dịch chưa được xử lý trong ngân hàng.
Một số từ kết hợp với Pending
Patent Pending
Patent Pending thường được viết tắt là Pat. Pend. Thuật ngữ này được dùng trong chuyên ngành kinh tế. Từ này được hiểu là: đang chờ bằng sáng chế được thẩm định.
Clear Pending
Clear pending có nghĩa là dữ liệu rác đang được dọn dẹp.