Trigger, phiên âm /ˈtrɪɡər/, là một từ tiếng Anh có nghĩa gốc là cò súng. Theo nghĩa rộng, trigger chỉ bất kỳ sự vật, sự việc nào khơi gợi phản ứng mạnh mẽ về mặt cảm xúc. Là một động từ, trigger chỉ hành động gây ra điều gì đó, khiến ai đó cảm thấy khó chịu, sợ hãi, hoảng loạn hoặc tức giận.
Trong lĩnh vực tâm lý học, trigger là khái niệm chỉ những yếu tố có thể ngay lập tức “bật công tắc”, đưa người từng gặp sang chấn tâm lý trở về với vùng ký ức tăm tối của họ. Những trigger này có thể là hình ảnh, âm thanh, mùi vị, hoặc thậm chí là một suy nghĩ hay cảm xúc nào đó.
Tại Việt Nam, trigger hay triggered bắt đầu phổ biến trên mạng xã hội từ năm 2018, thường được dùng trong các dòng trạng thái hoặc meme để biểu đạt hai ý nghĩa: cảm thấy bị kích động hoặc bị khiêu khích.
Trigger có thể là bất cứ điều gì gợi lại ký ức tiêu cực, khiến người đó trải nghiệm lại cảm giác đau khổ, sợ hãi hoặc bất lực.
Nguồn gốc của từ trigger bắt nguồn từ biến thể của tricker, xuất phát từ chữ trekker trong tiếng Hà Lan, nghĩa là vật có thể kéo, giật. Danh từ trigger xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1621.
Từ sau các cuộc chiến tranh thế giới đến những năm 2000, từ trigger ngày càng xuất hiện rộng rãi. Nhiều giáo sư đại học tại Mỹ sử dụng cụm từ ‘trigger warning’ để cảnh báo trước các nội dung trong bài giảng mà họ cho là có thể gây phản cảm đối với những người gặp chứng rối loạn stress sau sang chấn (PTSD – Post-Traumatic Stress Disorder).
Trên truyền thông, cụm từ “trigger warning” cũng thường được đặt trước các hình ảnh, video có tính chất bạo lực, hoặc liên quan đến các vấn đề nhạy cảm như chính trị, sắc tộc, tôn giáo.
Tuy nhiên, thực tế trigger đang bị lạm dụng, bất chấp ý nghĩa trong y khoa. Nhiều người dùng trigger như một từ lóng để trêu chọc bất kỳ ai tỏ thái độ, cảm xúc trước một điều mà số đông xem là “bình thường thôi”.
Ví dụ về cách sử dụng trigger trong tiếng Anh và tiếng Việt:
Tiếng Anh:
Days of working from home can be a trigger for you to try baking!
Tiếng Việt:
Mấy ngày làm việc tại nhà có thể khiến cậu muốn thử làm bánh đấy!
Tiếng Anh:
Please don’t turn on that sound again, that can trigger Tom.
Tiếng Việt:
Xin đừng mở cái tiếng đó lên nữa nhé, nó có thể làm Tom bị kích động đấy.
Một ví dụ khác về trigger trong đời sống hàng ngày là việc một người từng trải qua tai nạn giao thông có thể bị trigger bởi tiếng còi xe inh ỏi, khiến họ hồi tưởng lại sự việc kinh hoàng và cảm thấy hoảng loạn.