Anh Họ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Tháng 2 10, 2025

Người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc sử dụng chính xác các từ ngữ chỉ quan hệ họ hàng. Một trong số đó là cách gọi “anh họ”. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách nói “anh họ” trong tiếng Anh chuẩn xác nhất, cùng với cách gọi các mối quan hệ họ hàng khác.

“Anh họ” trong tiếng Anh có thể được dịch là cousin. Từ này dùng chung cho cả anh họ và em họ, không phân biệt giới tính.

Ví dụ:

  • My cousin John is a doctor. (Anh/Em họ tôi, John, là một bác sĩ.)
  • I have a lot of cousins. (Tôi có rất nhiều anh/em họ.)

Tuy nhiên, nếu muốn phân biệt rõ ràng hơn về giới tính và vai vế (anh hay em), bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • Male cousin: Anh họ
  • Female cousin: Em họ (nữ)
  • Older male cousin: Anh họ lớn tuổi hơn
  • Younger male cousin: Em họ (nam) nhỏ tuổi hơn
  • Older female cousin: Chị họ
  • Younger female cousin: Em họ (nữ) nhỏ tuổi hơn

Để nói rõ hơn về mối quan hệ “anh em họ” với người khác, bạn có thể sử dụng thêm thông tin về phía gia đình nào. Ví dụ:

  • Cousin on my mother’s side: Anh/Em họ bên ngoại
  • Cousin on my father’s side: Anh/Em họ bên nội

Ngoài ra, còn một số từ vựng khác để chỉ mối quan hệ họ hàng xa hơn như:

  • First cousin: Anh/Em họ ruột (con của cô/dì/chú/bác)
  • Second cousin: Anh/Em họ đời thứ hai (cháu của cô/dì/chú/bác)
  • Removed cousin: Anh/Em họ khác辈 (chênh lệch thế hệ). Ví dụ: “first cousin once removed” là con của anh/em họ mình.

Biết cách sử dụng từ “cousin” và các cụm từ liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn khi nói về gia đình mình bằng tiếng Anh. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các mối quan hệ họ hàng trong tiếng Anh và tiếng Việt cũng rất quan trọng để tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.

Việc nắm vững cách gọi tên các mối quan hệ họ hàng trong tiếng Anh, đặc biệt là từ khóa “anh họ”, sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các từ vựng này.

Leave A Comment

Create your account