Táo tàu trong tiếng Anh là Jujube, phiên âm là /ˈdʒuːdʒuːb/. Táo tàu thường được sử dụng ở dạng quả khô. Loại quả này nhỏ, thân dài, vỏ màu đỏ sẫm khi chín.
Phân biệt với táo tàu, táo ta (một loại quả nhỏ, màu xanh) trong tiếng Anh là Indian Jujube. Táo tây, loại quả quen thuộc thường được gọi là “bom” trong tiếng Việt, có tên tiếng Anh là Apple.
Ngoài “Jujube”, táo tàu còn có một số tên gọi khác trong tiếng Anh như Chinese date, red date, hoặc Korean date. Táo tàu được trồng phổ biến ở nhiều nước châu Á, bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam. Quả có vị ngọt thanh, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và y học cổ truyền.
Táo tàu giàu chất dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Quả thường được dùng để nấu chè, làm mứt, hoặc thêm vào các món ăn khác để tăng hương vị. Trong Đông y, táo tàu được cho là có tác dụng bổ khí huyết, an thần, tốt cho tiêu hóa.
Khi tìm hiểu về táo tàu, nhiều người cũng quan tâm đến các loại quả khác trong tiếng Anh. Ví dụ, quả roi tiếng Anh là Bell fruit, quả xoài là Mango, quả cam là Orange. Việc biết tên các loại quả trong tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi đi du lịch hoặc mua sắm ở nước ngoài.
Việc học từ vựng về trái cây không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa ẩm thực của các quốc gia khác nhau. Tìm hiểu “Táo Tàu Tiếng Anh Là Gì” chỉ là bước khởi đầu cho hành trình khám phá thế giới trái cây đa dạng và phong phú.