Mnemonic Phrase (còn được gọi là mnemonic seed, mnemonic recovery phrase, seed key hoặc seed words) là một nhóm các từ được tạo ra khi tạo ví để lưu trữ tiền điện tử. Khi tạo một ví tiền điện tử mới, bạn sẽ được yêu cầu viết ra một cụm từ gồm 12, 18 hoặc 24 từ (seed words) trên giấy và giữ chúng ở nơi an toàn. Mnemonic phrase chứa tất cả thông tin cần thiết để khôi phục ví và tiền điện tử của bạn nếu thiết bị bị đánh cắp hoặc bị hỏng. Trong những trường hợp như vậy, bạn có thể khôi phục ví bằng cách nhập các cụm từ theo đúng thứ tự chúng đã được tạo ra trước đó.
Ví dụ về 12 từ seed phrase: witch collapse practice feed shame open despair creek road again ice least
.
Mnemonic phrases giúp chúng ta dễ đọc, dễ nhớ và bảo mật ví tiền điện tử tốt hơn.
Mối quan tâm bảo mật chính với mnemonic phrases là bất kỳ ai có được chúng đều có thể đánh cắp toàn bộ số tiền điện tử. Mặc dù seed key có thể được lưu trữ an toàn như tiền mặt hoặc đồ trang sức, nhưng không phải lúc nào cũng an toàn 100%. Do đó, hầu hết các ví tiền điện tử đều tăng cường bảo mật bằng cách cho phép mã hóa mnemonic phrase bằng mật khẩu, tức là Mnemonic Passphrase.
Mnemonic Passphrase thêm một lớp bảo mật thứ hai vào mnemonic phrase. Điều này giống như xác thực hai yếu tố cho ví blockchain. Để phục hồi ví trong trường hợp hư hỏng hoặc mất thiết bị, người dùng phải nhập cả seed phrase và passphrase. Mnemonic passphrase còn được gọi là 13th/25th word, seed extension hoặc extension word.
Ví dụ về mnemonic passphrase: slim sugar lizard predict state cute awkward asset inform blood civil sugar
.
Điều quan trọng cần lưu ý là việc quên mất passphrase sẽ dẫn đến mất toàn bộ ví.
Tuy nhiên, một số ví tiền điện tử không sử dụng tiêu chuẩn BIP39, chẳng hạn như Electrum Wallet. Ví Electrum cho phép người dùng khôi phục ví hoàn toàn từ seed key. Người dùng cần chọn “restore wallet” trong trang khởi động ứng dụng ví, sau đó chọn “I already have a seed” và nhập chính xác để khôi phục ví. Sau khi phục hồi, người dùng có thể chọn một passphrase mới. Tuy nhiên, không thể phục hồi ví khi cả seed và passphrase bị mất.
Lưu ý là không phải ví nào cũng hỗ trợ mnemonic passphrase. Một số ví sau có hỗ trợ mnemonic passphrase: Ledger Nano S, Trezor, Model T, Coinomi, Electrum, Edge, Exodus và Samourai Wallet.
Mnemonic phrases được tạo tự động thông qua tiêu chuẩn BIP-39. BIP-39 (Bitcoin Improvement Proposal) là một tập hợp các mnemonic words được sử dụng trong việc tạo các khóa xác định theo thứ bậc. Việc tạo các mnemonic phrases bắt đầu bằng cách tạo entropy ban đầu, tức là, các bộ bit ngẫu nhiên (0
và 1
) được tạo để sử dụng trong cryptography. Trong việc tạo ra một mnemonic phrase, ví cần tối thiểu 128 bit entropy và tối đa 256 bit entropy. Các Mnemonic phrases thường là 12 đến 24 từ tùy thuộc vào độ dài của entropy ban đầu. Một mnemonic phrase dài 12 từ đòi hỏi 128 bit entropy.
Sau khi tạo ra entropy ban đầu, bước tiếp theo là giải mã nó thành từ. Điều này được thực hiện bằng cách thêm một checksum vào entropy để khám phá lỗi và làm cho key cuối cùng thân thiện hơn với người dùng. Checksum được tạo ra bằng cách hashing entropy thông qua SHA256 để làm cho câu mnemonic trở nên độc nhất. 1 bit của SHA256 hash được gán cho mỗi 32 bit entropy. Bước cuối cùng trong việc tạo ra một mnemonic phrase là chuyển đổi câu mnemonic thành seed phrase cuối cùng. Điều này được thực hiện bằng cách chuyển câu mnemonic thông qua hàm PBKDF2 hash. Password-Based Key Derivation Function 2 (PBKDF2) về cơ bản đã hash câu mnemonic nhiều lần để tạo 64-byte seed cuối cùng. Seed cuối cùng sau đó có thể tạo mnemonic passphrase cho hierarchical deterministic wallet.
Mnemonic phrase ra đời giúp chúng ta dễ thở hơn rất nhiều trong việc lưu trữ key của ví. Tuy nhiên bạn cũng không nên lơ là trong việc bảo vệ Mnemonic phrase và Mnemonic Passphrase của mình. Hãy đảm bảo Mnemonic Phrase và Mnemonic Passphrase được lưu giữ ở một nơi an toàn. Đó có thể là vị trí ngoại tuyến, trên giấy hoặc bất cứ đâu miễn là tránh xa ảnh hưởng của môi trường. Hãy nhớ rằng, giống như Private Key, Mnemonic Phrase và Mnemonic Passphrase rất quan trọng trong việc đảm bảo và thu hồi tài sản kỹ thuật số của bạn. Vậy, tóm lại, passphrase là một mật khẩu bổ sung được sử dụng để mã hóa và bảo vệ mnemonic phrase, tăng cường tính bảo mật cho ví tiền điện tử của bạn.