Từ “profound” trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa đa dạng và phong phú, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ và vận dụng chính xác ý nghĩa của từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt.
1. Sâu, thăm thẳm:
Đây là một trong những nghĩa phổ biến nhất của “profound”. Nó thường được dùng để miêu tả độ sâu vật lý, như “profound depths of the ocean” (đáy sâu thăm thẳm của đại dương).
2. Sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy:
“Profound” còn được sử dụng để chỉ sự hiểu biết sâu rộng, tư duy sắc bén và kiến thức uyên bác. Ví dụ, “a man of profound learning” (một người học vấn uyên thâm) hay “profound doctrines” (các học thuyết thâm thúy).
3. Say (giấc ngủ…):
Trong một số trường hợp, “profound” có thể được dùng để miêu tả giấc ngủ rất sâu, khó đánh thức.
4. Rạp xuống, sát đất (cúi chào):
“Profound” cũng có thể chỉ hành động cúi chào rất thấp, thể hiện sự kính trọng sâu sắc. Ví dụ, “a profound bow” (sự cúi chào sát đất).
5. Sâu sắc, hết sức, hoàn toàn:
Ý nghĩa này của “profound” nhấn mạnh mức độ cao, tuyệt đối của một trạng thái hoặc cảm xúc. Ví dụ, “profound ignorance” (sự ngu dốt hết chỗ nói), “to take a profound interest” (hết sức quan tâm, quan tâm sâu sắc), “to simulate a profound indifference” (làm ra vẻ hết sức thờ ơ), “a profound sigh” (tiếng thở dài sườn sượt).
6. Danh từ (thơ ca) (the profound) Đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…):
Trong thơ ca, “the profound” có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ vực sâu thăm thẳm, tượng trưng cho những điều bí ẩn, khó hiểu của cuộc sống hoặc nội tâm con người.
Tóm lại, “profound” là một từ vựng tiếng Anh đa nghĩa, việc hiểu rõ các nghĩa khác nhau của nó sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp cũng như trong văn viết. Nắm vững nghĩa của từ “profound” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sâu sắc và tinh tế hơn.