Take off nghĩa là gì?

Tháng 2 10, 2025

“Take off” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ nghĩa của “take off” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

Take off – Cất cánh (máy bay)

Nghĩa phổ biến nhất của “take off” liên quan đến lĩnh vực hàng không, chỉ hành động máy bay rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay.

Ví dụ:

  • The plane took off at 8:00 AM. (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng.)

Take off – Cởi bỏ (quần áo, phụ kiện)

“Take off” cũng có nghĩa là cởi bỏ quần áo, giày dép, hoặc phụ kiện.

Ví dụ:

  • Please take off your shoes before entering the house. (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)

Take off – Thành công nhanh chóng

Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc sự nghiệp, “take off” diễn tả sự phát triển nhanh chóng, thành công đột phá.

Ví dụ:

  • Her career took off after she won the award. (Sự nghiệp của cô ấy phất lên sau khi cô ấy đoạt giải thưởng.)

Mô tả biểu đồ sự tăng trưởng thành côngMô tả biểu đồ sự tăng trưởng thành công

Take off – Khấu trừ, giảm giá

“Take off” còn được sử dụng trong lĩnh vực mua bán, với nghĩa là khấu trừ hoặc giảm giá một khoản tiền.

Ví dụ:

  • The store took off 10% on all items. (Cửa hàng giảm giá 10% cho tất cả các mặt hàng.)

Take off – Nghỉ việc, nghỉ ngơi

“Take off” cũng mang nghĩa là nghỉ làm, nghỉ ngơi trong một khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • I’m taking a week off work next month. (Tôi sẽ nghỉ làm một tuần vào tháng tới.)

Take off – Bắt chước, đạo nhái

Một nghĩa khác của “take off” là bắt chước ai đó, thường mang hàm ý tiêu cực, đạo nhái.

Ví dụ:

  • He took off the famous comedian’s style. (Anh ta bắt chước phong cách của diễn viên hài nổi tiếng.)

Take off – Rời đi nhanh chóng

“Take off” cũng có thể chỉ hành động rời đi một nơi nào đó một cách nhanh chóng, đột ngột.

Ví dụ:

  • When the alarm went off, everyone took off running. (Khi chuông báo động vang lên, mọi người bỏ chạy tán loạn.)

Phân biệt cách sử dụng “take off”

“Take off” có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau:

  • Take off: Không có tân ngữ, thường dùng cho nghĩa cất cánh, thành công, rời đi đột ngột.
  • Take something off: Có tân ngữ trực tiếp, thường dùng cho nghĩa cởi bỏ, đạo nhái, khấu trừ.
  • Take off something: Cũng có tân ngữ trực tiếp, nhưng thường dùng cho nghĩa cạo, cắt bỏ một phần cơ thể.

Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng khác nhau của “take off” sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. “Take off” là một cụm từ đa nghĩa, việc nắm vững ngữ cảnh là chìa khóa để hiểu đúng ý nghĩa của nó.

Leave A Comment

Create your account