Số thẻ tín dụng là một chuỗi gồm 16 hoặc 19 chữ số, được in nổi ở mặt trước của thẻ tín dụng. Số này được sử dụng trong các giao dịch như một số tài khoản riêng biệt cho mỗi thẻ tín dụng trên hệ thống liên ngân hàng toàn cầu. Số thẻ tín dụng có ý nghĩa và vai trò quan trọng trong việc xác định và bảo vệ thông tin cá nhân của chủ thẻ. Bạn nên giữ bí mật số thẻ tín dụng và không cung cấp cho bất kỳ ai không đáng tin cậy. Bạn cũng nên kiểm tra kỹ số thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến hoặc qua điện thoại để tránh nhầm lẫn hoặc lừa đảo.
Quy luật về số thẻ khi mở thẻ tín dụng là quy luật đặt các chữ số trên thẻ tín dụng theo một quy chuẩn chung nhằm xác định tên nhà phát hành thẻ, tên ID ngân hàng, số tài khoản của chủ thẻ và số kiểm tra tính hợp lệ của số thẻ. Quy luật này được áp dụng cho các loại thẻ tín dụng có 16 hoặc 19 chữ số. Chữ số đầu tiên cho biết tên nhà phát hành thẻ. Ví dụ, số 4 là thẻ Visa, số 5 là thẻ Mastercard. Ba chữ số tiếp theo thể hiện tên ID ngân hàng phát hành thẻ. Sáu chữ số tiếp theo là số tài khoản của chủ thẻ. Chữ số cuối cùng là số kiểm tra bằng thuật toán Luhn để xác minh tính hợp lệ của số thẻ. Quy luật này giúp bảo vệ thông tin cá nhân của chủ thẻ và ngăn chặn các giao dịch giả mạo.
Số thẻ Visa và thẻ Mastercard là hai loại số thẻ tín dụng của hai nhà phát hành Visa và Mastercard, đều là một dãy 16 số khác nhau được sắp xếp theo quy luật. Trong đó, số thẻ Visa được bắt đầu bằng chữ số 4, ví dụ: 4xxx xxxx xxxx xxxx. Số thẻ Mastercard được bắt đầu bằng chữ số 5, ví dụ: 5xxx xxxx xxxx xxxx. Số thẻ Visa và thẻ Mastercard được sử dụng trong các giao dịch thanh toán quốc tế, cũng như các giao dịch trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Số CVV/CVC/CSC là một mã số bảo mật của thẻ ngân hàng, được in trên mặt sau của thẻ tín dụng. Các mã số này đều có 3 hoặc 4 chữ số, được sử dụng để xác minh thẻ khi thanh toán trực tuyến hoặc qua điện thoại. CVV là viết tắt của Card Verification Value, là mã xác thực cho thẻ Visa. CVC là viết tắt của Card Verification Code, là mã xác minh cho thẻ Mastercard. Số CVV/CVC có ý nghĩa và vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân của chủ thẻ và ngăn chặn các giao dịch giả mạo. Mã CVV/CVC có thể gọi vắn tắt là mã CSC (Card Security Code). Vậy Mã Cvv Trên Thẻ Tín Dụng Là Gì? Đó chính là mã bảo mật gồm 3 hoặc 4 chữ số in ở mặt sau thẻ, dùng để xác thực chủ thẻ khi thanh toán online.
Vị trí số CVV/CVC trên thẻ là ở phía sau dải ô chữ ký, được in nghiêng bằng mực đen.
Hình ảnh minh họa vị trí mã số CVV/CVC trên thẻ tín dụng, nằm ở mặt sau của thẻ, phía sau dải chữ ký chủ thẻ và được in bằng mực đen.
Khi bị lộ số CVV, bạn có thể gặp phải những rủi ro như bị đánh cắp thông tin và sử dụng số thẻ tín dụng để thực hiện các giao dịch gian lận, dẫn đến việc bị mất tiền. Để xử lý khi bị lộ số CVV, bạn cần liên hệ ngay với ngân hàng phát hành thẻ để thông báo tình trạng và yêu cầu khóa thẻ hoặc đổi số CVV mới. Bạn nên theo dõi thường xuyên các thông báo từ ngân hàng về các giao dịch của thẻ tín dụng và kiểm tra kỹ các chi tiết của giao dịch. Nếu có bất kỳ sai sót hay khác biệt nào, bạn nên liên hệ ngay với ngân hàng để được giải quyết. Đăng ký dịch vụ Verified by Visa/MasterCard để nhận mã OTP khi thanh toán trực tuyến, giúp tăng cường tính bảo mật cho các giao dịch trực tuyến.
Cần bảo mật mã số CVV/CVC trên thẻ tín dụng để tránh rủi ro bị đánh cắp thông tin và mất tiền.
Khi sử dụng thẻ tín dụng, bạn cần lưu ý đến việc bảo vệ mã số CVV/CVC. Để tránh tình trạng lộ số CVV, bạn nên ghi nhớ và dán tem che số CVV hoặc xóa hẳn số này in trên thẻ. Giữ bí mật số CVV và không cung cấp cho bất kỳ ai không đáng tin cậy. Bằng cách áp dụng các cách bảo vệ trên, bạn sẽ giảm thiểu rủi ro khi sử dụng thẻ tín dụng và bảo vệ thông tin cá nhân của mình. Bạn nên kiểm tra kỹ số CVV/CVC khi thanh toán trực tuyến hoặc qua điện thoại để tránh nhầm lẫn hoặc lừa đảo.