12 cung hoàng đạo là một chủ đề thú vị được nhiều người quan tâm để khám phá tính cách, sự nghiệp và tình duyên. Vậy “Bạch Kim Tiếng Anh Là Gì” và nó có liên quan gì đến 12 cung hoàng đạo? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó và cung cấp kiến thức về tên gọi tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo cùng ý nghĩa của chúng.
“Bạch kim” trong tiếng Anh là platinum. Đây là một kim loại quý hiếm, có màu trắng bạc, sáng bóng và có giá trị cao. Platinum thường được sử dụng trong ngành trang sức, y tế và công nghiệp. Mặc dù không có mối liên hệ trực tiếp giữa bạch kim và 12 cung hoàng đạo trong chiêm tinh học phương Tây, nhưng bạch kim tượng trưng cho sự sang trọng, quý giá và bền vững, những phẩm chất có thể liên tưởng đến một số cung hoàng đạo nhất định.
Trong chiêm tinh học, 12 cung hoàng đạo tiếng Anh được gọi là Horoscope Signs hoặc Zodiac Signs.
- Horoscope /’hɔːrəskəʊp/: Tử vi
- Astrology /əˈstrɒlədʒi/: Chiêm tinh học
- Zodiac /ˈzəʊdiæk/: Hoàng đạo (nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “Vòng tròn của những linh vật”).
Mỗi cung hoàng đạo tương ứng với một chòm sao mà Mặt Trời đi qua trong vòng một năm. Vòng tròn hoàng đạo được chia thành 12 phần, mỗi phần 30 độ, tương ứng với 12 tháng trong năm.
Thứ tự các cung hoàng đạo trong tiếng Anh lần lượt là:
- Aries (Bạch Dương)
- Taurus (Kim Ngưu)
- Gemini (Song Tử)
- Cancer (Cự Giải)
- Leo (Sư Tử)
- Virgo (Xử Nữ)
- Libra (Thiên Bình)
- Scorpio (Bọ Cạp/Thiên Yết)
- Sagittarius (Nhân Mã)
- Capricorn (Ma Kết)
- Aquarius (Bảo Bình)
- Pisces (Song Ngư)
Mỗi cung hoàng đạo mang những đặc điểm tính cách và vận mệnh riêng. Ví dụ, Bạch Dương (Aries) được coi là năng động, nhiệt huyết, trong khi Kim Ngưu (Taurus) lại điềm tĩnh, kiên nhẫn.
Ngoài tên gọi, mỗi cung hoàng đạo còn có biểu tượng riêng và thuộc một trong bốn nhóm nguyên tố: Lửa, Đất, Khí và Nước. Việc hiểu rõ về tên gọi tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu và tìm hiểu thêm thông tin về chiêm tinh học từ các nguồn tài liệu tiếng Anh. Biết được “bạch kim tiếng Anh là gì” cũng mở ra cơ hội tìm hiểu về các loại đá quý khác và ý nghĩa biểu tượng của chúng trong văn hóa phương Tây.
Việc phân chia các cung hoàng đạo thành các nhóm nguyên tố giúp hiểu rõ hơn về những đặc điểm chung của các cung trong cùng một nhóm. Ví dụ, nhóm Lửa (Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã) thường có tính cách năng động, nhiệt huyết, trong khi nhóm Nước (Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư) lại nhạy cảm và giàu cảm xúc.
Mỗi cung hoàng đạo có những tính cách đặc trưng riêng, được thể hiện qua các từ vựng tiếng Anh miêu tả. Ví dụ, Bạch Dương (Aries) được miêu tả là assertive (quyết đoán), independent (độc lập) và energetic (năng lượng).
Sư Tử (Leo) là một cung hoàng đạo thuộc nhóm Lửa, với biểu tượng là con sư tử. Những người thuộc cung Sư Tử thường được miêu tả là tự tin, độc lập và có tố chất lãnh đạo. Tuy nhiên, họ cũng có thể có xu hướng bảo thủ và kiêu ngạo.