Should có nghĩa là gì?

Tháng 2 10, 2025

Should /ʃʊd/ là một động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là “nên” hoặc “phải”. Should được sử dụng để đưa ra lời khuyên, đề xuất, hoặc diễn tả một nghĩa vụ, bổn phận.

Should đứng sau chủ ngữ và trước động từ thường. Động từ theo sau should luôn ở dạng nguyên thể (infinitive), không thêm “to” phía trước và không chia theo thì hay ngôi.

Ví dụ:

  • Bạn nên uống nhiều nước hơn. (You should drink more water.)
  • Anh ấy nên đi khám bác sĩ. (He should see a doctor.)

Should cũng được dùng trong câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó.

Ví dụ:

  • Nếu trời mưa, chúng ta nên ở nhà. (If it rains, we should stay home.)

Ngoài ra, should còn được sử dụng để diễn tả sự việc đáng lẽ đã xảy ra trong quá khứ nhưng không xảy ra, thường đi kèm với “have” và quá khứ phân từ (past participle).

Ví dụ:

  • Bạn nên nói với tôi sớm hơn. (You should have told me sooner.)

Should not (shouldn’t) là dạng phủ định của should, mang nghĩa là “không nên” hoặc “không phải”.

Ví dụ:

  • Bạn không nên hút thuốc. (You shouldn’t smoke.)
  • Cô ấy không nên đi một mình. (She shouldn’t go alone.)

Phân biệt should với ought to và had better:

Cả ba từ này đều mang nghĩa “nên”, nhưng có sắc thái khác nhau:

  • Should: Diễn tả lời khuyên dựa trên quan điểm cá nhân.
  • Ought to: Diễn tả lời khuyên dựa trên nghĩa vụ, bổn phận, hoặc điều đúng đắn.
  • Had better: Diễn tả lời khuyên mạnh mẽ hơn, cảnh báo về hậu quả tiêu cực nếu không làm theo.

Should có thể được sử dụng trong câu hỏi để hỏi ý kiến hoặc xin lời khuyên.

Ví dụ:

  • Tôi nên làm gì bây giờ? (What should I do now?)
  • Chúng ta có nên đi không? (Should we go?)

Tóm lại, should là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả lời khuyên, đề xuất, nghĩa vụ, bổn phận, hoặc sự việc đáng lẽ đã xảy ra. Nắm vững cách sử dụng should sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

Cấu trúc should be + V-ing diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc đáng lẽ phải đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • Bây giờ anh ấy nên đang làm việc. (He should be working now.)

Cấu trúc should have + V3/ed diễn tả một hành động đáng lẽ đã xảy ra trong quá khứ nhưng không xảy ra.

Ví dụ:

  • Đáng lẽ ra cô ấy nên đến sớm hơn. (She should have arrived earlier.)

Leave A Comment

Create your account