“Surname” trong tiếng Anh tương đương với “họ” trong tiếng Việt, nằm trong cấu trúc họ và tên. Đây là tên gọi dùng để xác định nguồn gốc gia đình và phân biệt các thành viên trong gia đình. Surname giúp chỉ ra dòng họ một người thuộc về. Ví dụ, họ Nguyễn chỉ ra một người thuộc về dòng họ Nguyễn.
Hình ảnh minh họa về khái niệm surname là gì
Surname, last name và family name đều có cùng một ý nghĩa. Cả ba đều chỉ phần “họ” trong tên đầy đủ của một người. Ví dụ, nếu tên đầy đủ của bạn là Nguyễn Văn An thì “Nguyễn” là surname, last name, hay family name của bạn.
Nếu một biểu mẫu tiếng Anh yêu cầu bạn điền thông tin và bạn tên là Đỗ Văn Hùng thì sẽ điền như sau:
- First name: Hùng (Tên)
- Middle name: Văn (Tên đệm)
- Surname = Last name = Family name: Đỗ (Họ)
Việc hiểu rõ khái niệm surname rất quan trọng khi điền vào các biểu mẫu bằng tiếng Anh. Nó giúp đảm bảo thông tin cá nhân được cung cấp chính xác và tránh nhầm lẫn. Đặc biệt, trong các thủ tục hành chính, pháp lý, việc điền đúng surname là rất cần thiết.
Cách sử dụng “surname” trong câu tiếng Anh có thể như sau:
- Khi tự giới thiệu: “My surname is Tran.” (Họ của tôi là Trần.)
- Khi hỏi về họ: “What is your surname?” (Họ của bạn là gì?)
- Khi nhắc đến họ của ai đó: “Her surname is Brown.” (Họ của cô ấy là Brown.)
- Khi viết hoặc điền thông tin cá nhân: “Please provide your full name, including your surname.” (Vui lòng cung cấp tên đầy đủ của bạn, bao gồm cả họ).
“Surname” được sử dụng để xác định và đề cập đến họ của một người trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Những câu nói thông dụng với từ surname:
- “What’s your surname?” (Họ của bạn là gì?) – Đây là câu hỏi phổ biến nhất để hỏi về họ của một người.
- “Could you spell your surname, please?” (Bạn có thể đánh vần họ của bạn được không?) – Câu này được dùng khi người hỏi muốn chắc chắn về cách viết họ.
- “Is your surname common in your country?” (Họ của bạn có phổ biến ở nước bạn không?) – Câu hỏi này tìm hiểu về mức độ phổ biến của một họ.
- “Some surnames have interesting origins.” (Một số họ có nguồn gốc thú vị.) – Câu này mở đầu cho cuộc trò chuyện về ý nghĩa và lịch sử của họ.
- “Many people change their surname after marriage.” (Nhiều người thay đổi họ của họ sau khi kết hôn.) – Câu này đề cập đến tục lệ thay đổi họ sau khi kết hôn.
Hiểu rõ về “Surname Là Gì” và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và điền các biểu mẫu bằng tiếng Anh. Việc sử dụng đúng thuật ngữ này thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu về văn hóa ngôn ngữ.