Odd nghĩa là gì?

Tháng 2 10, 2025

Thành ngữ được cấu tạo từ hai từ “odd” và “end”.

“Odd” theo từ điển Cambridge là một tính từ chỉ tính chất bị lẻ ra, tách ra khỏi đôi, khỏi cặp của một vật nào đó.

Ví dụ: He’s got a whole drawer full of odd socks. (Anh ta có nguyên một ngăn kéo chứa toàn những chiếc tất lẻ.)

“End” theo từ điển Cambridge là một danh từ chỉ một phần nhỏ thừa lại của vật gì đó sau khi nó đã được sử dụng gần hết.

Ví dụ: The floor was covered in cigarette ends. (Sàn nhà đầy những đầu thuốc lá.)

Từ định nghĩa của 2 từ trên, ta có định nghĩa hoàn chỉnh của thành ngữ “odds and ends”:

  • Nghĩa tiếng Anh: various things of different types, usually small and not important, or of little value (Cambridge Dictionary)

Dịch: những thứ đa dạng về chủng loại, thường có kích cỡ nhỏ và không quan trọng hoặc có giá trị sử dụng thấp.

  • Nghĩa tiếng Việt: những thứ linh tinh, nhỏ nhặt, vụn vặt

“Odds and ends” thường được dùng để chỉ những vật dụng nhỏ, linh tinh, còn sót lại và ít giá trị.

Nguồn gốc Odds and ends

“Odds and ends” là thành ngữ bắt nguồn từ cụm từ “odd ends” vốn được sử dụng giữa những những năm 1500. “Odd ends” ban đầu được sử dụng để chỉ phần vải thừa của cuộn vải sau khi sử dụng , sau đó nó được dùng để chỉ chung phần thừa của các vật liệu khác, ví dụ như “odd ends of chain” (phần thừa của chuỗi mắt xích), “odd ends of lumber” (phần thừa của gỗ sau khi cắt ra để xây nhà ).

Đến giữa những năm 1700, “odd ends” dần biến đổi thành “odds and ends” và mang nghĩa “những thứ linh tinh, nhỏ nhặt, vụn vặt” như hiện tại. (Idiom Online)

Cách dùng Odds and ends trong tiếng Việt

Thành ngữ này được sử dụng để chỉ những vật linh tinh, không có giá trị lớn hoặc những sự việc nhỏ nhặt, vụn vặt, không quan trọng.

Ví dụ 1: Tôi có một hộp đựng đầy odds and ends, toàn những thứ linh tinh tôi nhặt được.

Ví dụ 2: Cuối tuần này tôi cần phải dọn dẹp nhà cửa và xử lý một số odds and ends còn tồn đọng.

Hình ảnh minh họa một số vật dụng linh tinh, thường được gọi là “odds and ends”.

Từ đồng nghĩa với “Odds and ends” trong tiếng Việt

Một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với “odds and ends” trong tiếng Việt bao gồm:

  • Linh tinh: Mang nghĩa chung chung về những thứ không có trật tự, không quan trọng.
  • Vụn vặt: Chỉ những thứ nhỏ bé, không đáng kể, thường là đồ vật thừa, không còn sử dụng nhiều.
  • Lặt vặt: Tương tự như “vụn vặt”, nhưng có thể bao gồm cả những việc nhỏ, không quan trọng cần phải làm.
  • Thứ nọ thứ kia: Cụm từ này thường được dùng khi người nói không muốn liệt kê cụ thể từng thứ.

“Odds and ends” là một thành ngữ hữu ích để diễn tả những thứ nhỏ nhặt, linh tinh trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

Leave A Comment

Create your account