12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Là Gì?

Tháng 2 10, 2025

12 cung hoàng đạo tiếng Anh được gọi là “Horoscope Sign” hoặc “Zodiac Sign”. Trong đó, “Horoscope” có nghĩa là tử vi, còn “Astrology” có nghĩa là chiêm tinh học. “Zodiac” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “Vòng tròn của những linh vật”.

Theo chiêm tinh học, Mặt Trời di chuyển qua 12 chòm sao, tạo thành 12 cung hoàng đạo trong một vòng tròn 360 độ, gọi là vòng tròn Hoàng Đạo (Zodiac). Vòng tròn này tương ứng với 4 mùa và 12 tháng trong năm. Ngày sinh của bạn sẽ quyết định cung hoàng đạo của bạn, dựa trên vị trí của Mặt Trời trong vòng tròn Hoàng Đạo vào thời điểm đó. Mỗi cung hoàng đạo mang những nét tính cách và vận mệnh riêng biệt.

Thứ tự 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh là: Aries (Bạch Dương), Taurus (Kim Ngưu), Gemini (Song Tử), Cancer (Cự Giải), Leo (Sư Tử), Virgo (Xử Nữ), Libra (Thiên Bình), Scorpio (Bọ Cạp/Thiên Yết), Sagittarius (Nhân Mã), Capricorn (Ma Kết), Aquarius (Bảo Bình), và Pisces (Song Ngư).

Mỗi cung hoàng đạo có biểu tượng và nhóm nguyên tố riêng. Ví dụ, Bạch Dương (Aries) thuộc nhóm nguyên tố Lửa và có biểu tượng là con cừu đực. Kim Ngưu (Taurus) thuộc nhóm nguyên tố Đất với biểu tượng là con bò vàng.

Việc tìm hiểu ý nghĩa 12 cung hoàng đạo tiếng Anh giúp bạn khám phá bản thân, hiểu rõ tính cách, điểm mạnh, điểm yếu của mình và của những người xung quanh. Từ đó, bạn có thể xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp hơn, giảm thiểu xung đột, đồng thời nắm bắt vận mệnh và chuẩn bị tốt cho tương lai.

12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm nguyên tố: Lửa, Đất, Khí và Nước. Mỗi nhóm có 3 cung mang những đặc điểm tương đồng. Ví dụ, nhóm Lửa gồm Bạch Dương, Sư Tử và Nhân Mã, đại diện cho sự nhiệt huyết, năng động và sáng tạo. Nhóm Đất gồm Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết, tượng trưng cho sự ổn định, thực tế và đáng tin cậy.

Nhóm Khí gồm Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình, thể hiện sự thông minh, giao tiếp và tư duy logic. Nhóm Nước gồm Cự Giải, Bọ Cạp/Thiên Yết và Song Ngư, biểu trưng cho sự nhạy cảm, trực giác và tình cảm sâu sắc. Mỗi cung hoàng đạo có những từ vựng tiếng Anh đặc trưng miêu tả tính cách. Ví dụ, Bạch Dương (Aries) được mô tả bằng các từ như “Assertive” (quyết đoán), “Independent” (độc lập), và “Energetic” (năng lượng).

Tìm hiểu về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu về chiêm tinh học mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Biết được tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài về chủ đề này.

Leave A Comment

Create your account